|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
963872 |
Giải nhất |
14053 |
Giải nhì |
72702 |
Giải ba |
66123 19419 |
Giải tư |
24045 12252 38344 25990 20335 84879 67535 |
Giải năm |
4978 |
Giải sáu |
0998 2682 4309 |
Giải bảy |
438 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,9 | 5 | 1 | 9 | 0,5,7,8 | 2 | 3 | 2,5 | 3 | 52,8 | 4 | 4 | 4,5 | 32,4 | 5 | 1,2,3 | | 6 | | | 7 | 2,8,9 | 3,7,9 | 8 | 2 | 0,1,7 | 9 | 0,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
154598 |
Giải nhất |
82592 |
Giải nhì |
56240 |
Giải ba |
86019 02543 |
Giải tư |
62178 26170 61571 88862 22096 50966 29030 |
Giải năm |
8327 |
Giải sáu |
1117 7438 2358 |
Giải bảy |
121 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | | 2,7 | 1 | 7,9 | 6,9 | 2 | 1,7 | 4 | 3 | 0,8 | | 4 | 0,3 | 7 | 5 | 8 | 6,9 | 6 | 2,6 | 1,2 | 7 | 0,1,5,8 | 3,5,7,9 | 8 | | 1 | 9 | 2,6,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
517415 |
Giải nhất |
28218 |
Giải nhì |
08441 |
Giải ba |
58275 02706 |
Giải tư |
43460 37037 02636 17785 28369 32732 07081 |
Giải năm |
0141 |
Giải sáu |
3607 8119 5120 |
Giải bảy |
640 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 6,7 | 42,8 | 1 | 5,8,9 | 3 | 2 | 0,8 | | 3 | 2,6,7 | | 4 | 0,12 | 1,7,8 | 5 | | 0,3 | 6 | 0,9 | 0,3 | 7 | 5 | 1,2 | 8 | 1,5 | 1,6 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
418447 |
Giải nhất |
92132 |
Giải nhì |
11160 |
Giải ba |
10895 85829 |
Giải tư |
45875 14816 48432 83152 66642 88287 40296 |
Giải năm |
6312 |
Giải sáu |
7058 7833 7300 |
Giải bảy |
208 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0,8 | | 1 | 2,6 | 1,32,4,5 | 2 | 9 | 3 | 3 | 22,3 | | 4 | 2,7 | 7,9 | 5 | 2,8 | 1,9 | 6 | 0 | 4,8 | 7 | 5 | 0,5 | 8 | 7 | 2 | 9 | 0,5,6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
946740 |
Giải nhất |
68713 |
Giải nhì |
39965 |
Giải ba |
01135 86515 |
Giải tư |
24988 63894 53946 80396 16793 65544 14719 |
Giải năm |
6745 |
Giải sáu |
6332 8571 5221 |
Giải bảy |
756 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 2,7,8 | 1 | 3,5,9 | 3 | 2 | 1 | 1,9 | 3 | 2,5 | 4,9 | 4 | 0,4,5,6 | 1,3,4,6 | 5 | 6 | 4,5,9 | 6 | 5 | | 7 | 1 | 8 | 8 | 1,8 | 1 | 9 | 3,4,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
145385 |
Giải nhất |
84075 |
Giải nhì |
03035 |
Giải ba |
21759 46546 |
Giải tư |
77408 16536 91134 86277 18236 45686 21209 |
Giải năm |
9934 |
Giải sáu |
6641 0894 3495 |
Giải bảy |
398 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8,9 | 4 | 1 | | | 2 | | | 3 | 42,5,62 | 32,9 | 4 | 1,6 | 3,5,7,8 9 | 5 | 5,9 | 32,4,8 | 6 | | 7 | 7 | 5,7 | 0,9 | 8 | 5,6 | 0,5 | 9 | 4,5,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
608216 |
Giải nhất |
86540 |
Giải nhì |
62559 |
Giải ba |
38791 37654 |
Giải tư |
84856 58134 39002 33234 17266 61558 02721 |
Giải năm |
6328 |
Giải sáu |
6039 3333 4654 |
Giải bảy |
010 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 2 | 2,9 | 1 | 0,6 | 0,3 | 2 | 1,8 | 3 | 3 | 2,3,42,9 | 32,52 | 4 | 0 | | 5 | 42,6,8,9 | 1,5,6 | 6 | 6 | | 7 | | 2,5 | 8 | | 3,5 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|