|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
249539 |
Giải nhất |
21753 |
Giải nhì |
79812 |
Giải ba |
75220 62655 |
Giải tư |
60610 57486 21207 43766 73833 13805 64691 |
Giải năm |
2966 |
Giải sáu |
7105 8719 8326 |
Giải bảy |
556 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 52,7 | 9 | 1 | 0,2,9 | 1 | 2 | 0,6 | 3,5 | 3 | 3,9 | | 4 | | 02,5 | 5 | 3,5,6 | 2,5,62,7 8 | 6 | 62 | 0 | 7 | 6 | | 8 | 6 | 1,3 | 9 | 1 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
274525 |
Giải nhất |
94251 |
Giải nhì |
91205 |
Giải ba |
23757 30338 |
Giải tư |
50841 33951 07183 70742 63324 76898 85398 |
Giải năm |
5278 |
Giải sáu |
4662 0290 5694 |
Giải bảy |
610 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 5 | 4,52 | 1 | 0 | 4,6 | 2 | 4,5 | 8 | 3 | 4,8 | 2,3,9 | 4 | 1,2 | 0,2 | 5 | 12,7 | | 6 | 2 | 5 | 7 | 8 | 3,7,92 | 8 | 3 | | 9 | 0,4,82 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
580479 |
Giải nhất |
24774 |
Giải nhì |
18661 |
Giải ba |
73738 37701 |
Giải tư |
08834 62213 14876 80711 90143 57586 64435 |
Giải năm |
7613 |
Giải sáu |
0939 1139 2670 |
Giải bảy |
577 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1 | 0,1,6 | 1 | 1,32 | | 2 | 6 | 12,4 | 3 | 4,5,8,92 | 3,7 | 4 | 3 | 3 | 5 | | 2,7,8 | 6 | 1 | 7 | 7 | 0,4,6,7 9 | 3 | 8 | 6 | 32,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
223514 |
Giải nhất |
40058 |
Giải nhì |
94504 |
Giải ba |
83959 70151 |
Giải tư |
87020 09576 28949 22287 19015 60961 00509 |
Giải năm |
4760 |
Giải sáu |
8553 8674 2884 |
Giải bảy |
858 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 4,9 | 5,6 | 1 | 4,5 | | 2 | 0 | 5 | 3 | | 0,1,7,8 | 4 | 0,9 | 1 | 5 | 1,3,82,9 | 7 | 6 | 0,1 | 8 | 7 | 4,6 | 52 | 8 | 4,7 | 0,4,5 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
484678 |
Giải nhất |
26466 |
Giải nhì |
65396 |
Giải ba |
64584 12277 |
Giải tư |
50842 44938 69562 65499 68599 20745 30018 |
Giải năm |
8962 |
Giải sáu |
9174 8418 9516 |
Giải bảy |
239 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 6,82 | 4,62 | 2 | | | 3 | 8,9 | 7,8 | 4 | 2,5 | 4,9 | 5 | | 1,6,9 | 6 | 22,6 | 7 | 7 | 4,7,8 | 12,3,7 | 8 | 4 | 3,92 | 9 | 5,6,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
605637 |
Giải nhất |
45820 |
Giải nhì |
97070 |
Giải ba |
98072 02304 |
Giải tư |
57318 30807 13316 52367 07341 27000 82753 |
Giải năm |
5686 |
Giải sáu |
5942 1157 5878 |
Giải bảy |
883 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,4,7 | 4 | 1 | 6,8 | 4,7 | 2 | 0 | 5,6,8 | 3 | 7 | 0 | 4 | 1,2 | | 5 | 3,7 | 1,8 | 6 | 3,7 | 0,3,5,6 | 7 | 0,2,8 | 1,7 | 8 | 3,6 | | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
345251 |
Giải nhất |
49095 |
Giải nhì |
50585 |
Giải ba |
03519 85446 |
Giải tư |
56405 42719 94303 71195 21668 43720 93147 |
Giải năm |
9881 |
Giải sáu |
3508 9437 4564 |
Giải bảy |
137 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,5,8 | 5,8 | 1 | 92 | | 2 | 0 | 0 | 3 | 72 | 62 | 4 | 6,7 | 0,8,92 | 5 | 1 | 4 | 6 | 42,8 | 32,4 | 7 | | 0,6 | 8 | 1,5 | 12 | 9 | 52 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|