|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
858266 |
Giải nhất |
13323 |
Giải nhì |
88126 |
Giải ba |
90161 75517 |
Giải tư |
34183 58741 88549 32485 76032 44143 20724 |
Giải năm |
4677 |
Giải sáu |
3176 4050 7510 |
Giải bảy |
851 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | | 4,5,6 | 1 | 0,72 | 3 | 2 | 3,4,6 | 2,4,8 | 3 | 2 | 2 | 4 | 1,3,9 | 8 | 5 | 0,1 | 2,6,7 | 6 | 1,6 | 12,7 | 7 | 6,7 | | 8 | 3,5 | 4 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
794909 |
Giải nhất |
60429 |
Giải nhì |
37051 |
Giải ba |
87218 07790 |
Giải tư |
42111 05910 35148 25924 67815 65230 41638 |
Giải năm |
3213 |
Giải sáu |
0982 0538 1824 |
Giải bảy |
724 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 9 | 1,5 | 1 | 0,1,3,5 8 | 8 | 2 | 43,9 | 1 | 3 | 0,82 | 23,4 | 4 | 4,8 | 1 | 5 | 1 | | 6 | | | 7 | | 1,32,4 | 8 | 2 | 0,2 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
229641 |
Giải nhất |
12547 |
Giải nhì |
99492 |
Giải ba |
50274 98634 |
Giải tư |
69975 25973 17853 27369 01374 18985 49164 |
Giải năm |
0070 |
Giải sáu |
4139 8982 2096 |
Giải bảy |
413 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 4 | 1 | 3 | 8,9 | 2 | | 1,5,7 | 3 | 4,9 | 3,6,72 | 4 | 1,7 | 7,8 | 5 | 3 | 9 | 6 | 4,9 | 4,8 | 7 | 0,3,42,5 | | 8 | 2,5,7 | 3,6 | 9 | 2,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
926510 |
Giải nhất |
09908 |
Giải nhì |
22335 |
Giải ba |
97789 66859 |
Giải tư |
74408 53607 47189 05901 84099 87811 72576 |
Giải năm |
2299 |
Giải sáu |
2293 5424 8581 |
Giải bảy |
650 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 1,7,82 | 0,1,8 | 1 | 0,1 | | 2 | 4 | 9 | 3 | 5 | 2 | 4 | | 3,6 | 5 | 0,9 | 7 | 6 | 5 | 0 | 7 | 6 | 02 | 8 | 1,92 | 5,82,92 | 9 | 3,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
892257 |
Giải nhất |
42281 |
Giải nhì |
50086 |
Giải ba |
00304 21303 |
Giải tư |
35317 45617 43684 36470 49132 57356 11685 |
Giải năm |
1750 |
Giải sáu |
7124 4938 0005 |
Giải bảy |
109 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 3,4,5,9 | 8 | 1 | 72 | 3 | 2 | 4 | 0 | 3 | 2,8 | 0,2,8 | 4 | | 0,8 | 5 | 0,6,7 | 5,8 | 6 | | 12,5 | 7 | 0 | 3 | 8 | 0,1,4,5 6 | 0 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
866202 |
Giải nhất |
79751 |
Giải nhì |
63534 |
Giải ba |
83869 19623 |
Giải tư |
25915 82674 91055 86164 98312 77756 86137 |
Giải năm |
9760 |
Giải sáu |
9839 5038 2465 |
Giải bảy |
265 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2 | 5 | 1 | 2,5 | 0,1 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4,5,7,8 9 | 3,6,7 | 4 | | 1,3,5,62 | 5 | 1,5,6 | 5 | 6 | 0,4,52,9 | 3 | 7 | 4 | 3 | 8 | | 3,6 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
384253 |
Giải nhất |
71858 |
Giải nhì |
88988 |
Giải ba |
16517 34062 |
Giải tư |
90391 67986 41975 06288 70573 93992 76854 |
Giải năm |
7532 |
Giải sáu |
6157 4407 5697 |
Giải bảy |
179 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 9 | 1 | 7 | 3,6,9 | 2 | | 5,7 | 3 | 2 | 5 | 4 | | 7 | 5 | 3,4,7,8 | 8,9 | 6 | 2 | 0,1,5,9 | 7 | 3,5,9 | 5,82 | 8 | 6,82 | 7 | 9 | 1,2,6,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
727359 |
Giải nhất |
37367 |
Giải nhì |
76576 |
Giải ba |
32637 90700 |
Giải tư |
17900 27424 67885 88852 79582 16280 38753 |
Giải năm |
4671 |
Giải sáu |
2276 7887 7254 |
Giải bảy |
955 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8 | 0 | 02,7 | 7 | 1 | | 5,8 | 2 | 4 | 5 | 3 | 7 | 2,5 | 4 | | 5,8 | 5 | 2,3,4,5 9 | 72 | 6 | 7 | 0,3,6,8 | 7 | 1,62 | | 8 | 0,2,5,7 | 5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|