|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
04242 |
Giải nhất |
02227 |
Giải nhì |
37425 |
Giải ba |
70657 30356 |
Giải tư |
83880 99327 99718 28138 44288 88104 44953 |
Giải năm |
7534 |
Giải sáu |
0012 4229 6229 |
Giải bảy |
110 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 42 | | 1 | 0,2,8 | 1,4 | 2 | 5,72,92 | 5 | 3 | 4,8 | 02,3 | 4 | 2 | 2 | 5 | 3,6,7 | 5 | 6 | | 22,5 | 7 | | 1,3,8 | 8 | 0,8 | 22 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
21016 |
Giải nhất |
88746 |
Giải nhì |
77316 |
Giải ba |
59475 38473 |
Giải tư |
23933 99653 90759 11514 46182 36497 57792 |
Giải năm |
3409 |
Giải sáu |
5028 0461 8431 |
Giải bảy |
538 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 3,6 | 1 | 4,62 | 8,9 | 2 | 8 | 3,5,7 | 3 | 1,3,8 | 1 | 4 | 6 | 7 | 5 | 3,8,9 | 12,4 | 6 | 1 | 9 | 7 | 3,5 | 2,3,5 | 8 | 2 | 0,5 | 9 | 2,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
56951 |
Giải nhất |
06963 |
Giải nhì |
84753 |
Giải ba |
30767 64950 |
Giải tư |
49957 71709 43551 44903 28815 93971 20590 |
Giải năm |
4757 |
Giải sáu |
0846 5895 6332 |
Giải bảy |
532 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 3,9 | 52,7 | 1 | 5 | 32 | 2 | | 0,5,6 | 3 | 22 | | 4 | 6 | 1,9 | 5 | 0,12,3,72 | 4 | 6 | 3,7 | 52,6 | 7 | 1,9 | | 8 | | 0,7 | 9 | 0,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
20576 |
Giải nhất |
70971 |
Giải nhì |
99497 |
Giải ba |
62552 77304 |
Giải tư |
30980 91137 20348 95305 91629 48400 31573 |
Giải năm |
7467 |
Giải sáu |
0642 5247 6474 |
Giải bảy |
551 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,4,5 | 5,7 | 1 | | 4,5 | 2 | 9 | 5,7 | 3 | 7 | 0,7 | 4 | 2,7,8 | 0 | 5 | 1,2,3 | 7 | 6 | 7 | 3,4,6,9 | 7 | 1,3,4,6 | 4 | 8 | 0 | 2 | 9 | 7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
90541 |
Giải nhất |
69167 |
Giải nhì |
40799 |
Giải ba |
39254 35568 |
Giải tư |
53868 35018 94203 10235 67192 84769 88369 |
Giải năm |
5742 |
Giải sáu |
4404 5049 0675 |
Giải bảy |
050 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,4 | 4 | 1 | 82 | 4,9 | 2 | | 0 | 3 | 5 | 0,5 | 4 | 1,2,9 | 3,7 | 5 | 0,4 | | 6 | 7,82,92 | 6 | 7 | 5 | 12,62 | 8 | | 4,62,9 | 9 | 2,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
69140 |
Giải nhất |
97105 |
Giải nhì |
54425 |
Giải ba |
54686 17240 |
Giải tư |
32971 12384 59709 09111 33060 83881 23554 |
Giải năm |
6891 |
Giải sáu |
3470 3682 1536 |
Giải bảy |
288 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6,7 | 0 | 5,9 | 1,7,8,9 | 1 | 1 | 8 | 2 | 5 | 6 | 3 | 6 | 5,8 | 4 | 02 | 0,2 | 5 | 4 | 3,8 | 6 | 0,3 | | 7 | 0,1 | 8 | 8 | 1,2,4,6 8 | 0 | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
71132 |
Giải nhất |
51015 |
Giải nhì |
35232 |
Giải ba |
43004 11471 |
Giải tư |
36379 75490 78997 27059 59446 60895 86109 |
Giải năm |
8019 |
Giải sáu |
8856 3877 2240 |
Giải bảy |
284 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 4,9 | 7 | 1 | 5,9 | 32 | 2 | | | 3 | 22,5 | 0,8 | 4 | 0,6 | 1,3,9 | 5 | 6,9 | 4,5 | 6 | | 7,9 | 7 | 1,7,9 | | 8 | 4 | 0,1,5,7 | 9 | 0,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|