|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
27684 |
Giải nhất |
77331 |
Giải nhì |
37695 |
Giải ba |
82012 69165 |
Giải tư |
04181 57227 06125 54621 65560 07144 58963 |
Giải năm |
5141 |
Giải sáu |
4508 9477 7159 |
Giải bảy |
582 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8 | 2,3,4,8 | 1 | 2 | 1,8 | 2 | 1,5,7 | 62 | 3 | 1 | 4,8 | 4 | 1,4 | 2,6,9 | 5 | 9 | | 6 | 0,32,5 | 2,7 | 7 | 7 | 0 | 8 | 1,2,4 | 5 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
49505 |
Giải nhất |
84959 |
Giải nhì |
21372 |
Giải ba |
36677 60834 |
Giải tư |
36361 09299 07045 03317 01937 35768 43385 |
Giải năm |
7103 |
Giải sáu |
7870 6469 1919 |
Giải bảy |
104 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,4,5 | 6 | 1 | 7,9 | 7 | 2 | | 0 | 3 | 4,7 | 0,3 | 4 | 5 | 0,4,8 | 5 | 9 | | 6 | 1,8,9 | 1,3,7,9 | 7 | 0,2,7 | 6 | 8 | 5 | 1,5,6,9 | 9 | 7,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
61081 |
Giải nhất |
46868 |
Giải nhì |
35872 |
Giải ba |
88989 77508 |
Giải tư |
16734 01468 37130 80604 59391 37798 00537 |
Giải năm |
6923 |
Giải sáu |
7659 6503 0525 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,4,8 | 8,9 | 1 | | 7 | 2 | 3,5 | 0,2 | 3 | 0,4,7 | 0,3 | 4 | | 2 | 5 | 6,8,9 | 5 | 6 | 82 | 3 | 7 | 2 | 0,5,62,9 | 8 | 1,9 | 5,8 | 9 | 1,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
66138 |
Giải nhất |
32696 |
Giải nhì |
02631 |
Giải ba |
55021 07672 |
Giải tư |
52317 42100 43727 31640 27735 89626 71185 |
Giải năm |
4204 |
Giải sáu |
1308 2367 6387 |
Giải bảy |
166 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,4,8 | 2,3 | 1 | 7 | 7 | 2 | 1,6,7 | | 3 | 1,5,8 | 0 | 4 | 0 | 3,8,9 | 5 | | 2,6,9 | 6 | 6,7 | 1,2,6,8 | 7 | 2 | 0,3 | 8 | 5,7 | | 9 | 5,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
95175 |
Giải nhất |
33438 |
Giải nhì |
36714 |
Giải ba |
22811 21598 |
Giải tư |
25798 89306 40967 36163 95888 39634 03675 |
Giải năm |
2970 |
Giải sáu |
3702 0641 9650 |
Giải bảy |
120 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 2,6 | 1,4 | 1 | 1,4 | 0 | 2 | 0,6 | 6 | 3 | 4,8 | 1,3 | 4 | 1 | 72 | 5 | 0 | 0,2 | 6 | 3,7 | 6 | 7 | 0,52 | 3,8,92 | 8 | 8 | | 9 | 82 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
86893 |
Giải nhất |
94330 |
Giải nhì |
15634 |
Giải ba |
67614 97530 |
Giải tư |
94168 02958 95423 62522 81554 27290 79804 |
Giải năm |
7338 |
Giải sáu |
2851 1742 0417 |
Giải bảy |
695 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,9 | 0 | 4 | 5 | 1 | 4,7 | 2,4 | 2 | 2,3 | 2,9 | 3 | 02,4,8 | 0,1,3,5 | 4 | 2 | 5,9 | 5 | 1,4,5,8 | | 6 | 8 | 1 | 7 | | 3,5,6 | 8 | | | 9 | 0,3,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
63243 |
Giải nhất |
37603 |
Giải nhì |
72155 |
Giải ba |
86485 72276 |
Giải tư |
10911 59118 94413 19688 58590 10816 84035 |
Giải năm |
7124 |
Giải sáu |
6750 4513 3589 |
Giải bảy |
783 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1,32,6,8 | | 2 | 4 | 0,12,4,8 | 3 | 5 | 2 | 4 | 3 | 3,5,8,9 | 5 | 0,5 | 1,7 | 6 | | | 7 | 6 | 1,8 | 8 | 3,5,8,9 | 8 | 9 | 0,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|