|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
66805 |
Giải nhất |
65339 |
Giải nhì |
36499 |
Giải ba |
47955 59415 |
Giải tư |
83767 64621 52470 43908 66142 47289 33259 |
Giải năm |
1438 |
Giải sáu |
3095 1865 1565 |
Giải bảy |
918 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,8 | 2 | 1 | 3,5,8 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 8,9 | | 4 | 2 | 0,1,5,62 9 | 5 | 5,9 | | 6 | 52,7 | 6 | 7 | 0 | 0,1,3 | 8 | 9 | 3,5,8,9 | 9 | 5,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
95467 |
Giải nhất |
47383 |
Giải nhì |
91252 |
Giải ba |
56071 97139 |
Giải tư |
06107 07007 61842 84816 49462 40672 10046 |
Giải năm |
1399 |
Giải sáu |
3611 5282 3077 |
Giải bảy |
713 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 72 | 1,7 | 1 | 1,3,6 | 4,5,6,7 8 | 2 | | 1,7,8 | 3 | 9 | | 4 | 2,6 | | 5 | 2 | 1,4 | 6 | 2,7 | 02,6,7 | 7 | 1,2,3,7 | | 8 | 2,3 | 3,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
02679 |
Giải nhất |
58412 |
Giải nhì |
17282 |
Giải ba |
48682 73163 |
Giải tư |
53596 95000 82544 82731 54239 30991 33761 |
Giải năm |
5168 |
Giải sáu |
4066 7090 2256 |
Giải bảy |
308 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,8 | 3,6,9 | 1 | 2 | 1,82 | 2 | | 6 | 3 | 1,9 | 4 | 4 | 4 | | 5 | 6 | 5,6,9 | 6 | 1,3,6,8 9 | | 7 | 9 | 0,6 | 8 | 22 | 3,6,7 | 9 | 0,1,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
02419 |
Giải nhất |
08848 |
Giải nhì |
24463 |
Giải ba |
41058 69039 |
Giải tư |
18381 25424 49360 17628 77758 49209 97901 |
Giải năm |
9327 |
Giải sáu |
0941 5596 1624 |
Giải bảy |
369 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,3,9 | 0,4,8 | 1 | 9 | | 2 | 42,7,8 | 0,6 | 3 | 9 | 22 | 4 | 1,8 | | 5 | 82 | 9 | 6 | 0,3,9 | 2 | 7 | | 2,4,52 | 8 | 1 | 0,1,3,6 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
43115 |
Giải nhất |
65323 |
Giải nhì |
75595 |
Giải ba |
60229 72726 |
Giải tư |
72251 90248 80603 88914 58636 07948 21644 |
Giải năm |
3907 |
Giải sáu |
0784 6108 0793 |
Giải bảy |
494 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7,8 | 5 | 1 | 4,5 | 9 | 2 | 3,6,9 | 0,2,9 | 3 | 6 | 1,4,8,9 | 4 | 4,82 | 1,9 | 5 | 1 | 2,3 | 6 | | 0 | 7 | | 0,42 | 8 | 4 | 2 | 9 | 2,3,4,5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
11530 |
Giải nhất |
70169 |
Giải nhì |
81653 |
Giải ba |
07014 78095 |
Giải tư |
73278 00737 78497 69688 65864 27996 49834 |
Giải năm |
5536 |
Giải sáu |
6294 0613 6239 |
Giải bảy |
300 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0 | | 1 | 3,4 | | 2 | | 1,5 | 3 | 0,4,6,7 9 | 1,3,6,9 | 4 | | 9 | 5 | 3,6 | 3,5,9 | 6 | 4,9 | 3,9 | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 8 | 3,6 | 9 | 4,5,6,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
96484 |
Giải nhất |
08823 |
Giải nhì |
84521 |
Giải ba |
31190 31101 |
Giải tư |
45486 87348 10829 25280 24045 33629 15055 |
Giải năm |
5970 |
Giải sáu |
0966 4899 8192 |
Giải bảy |
981 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 1 | 0,2,8 | 1 | 4 | 9 | 2 | 1,3,92 | 2 | 3 | | 1,8 | 4 | 5,8 | 4,5 | 5 | 5 | 6,8 | 6 | 6 | | 7 | 0 | 4 | 8 | 0,1,4,6 | 22,9 | 9 | 0,2,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|