|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
10178 |
Giải nhất |
25083 |
Giải nhì |
47806 |
Giải ba |
02637 94142 |
Giải tư |
73690 19337 61595 34144 62318 27539 28959 |
Giải năm |
3157 |
Giải sáu |
2074 2441 1332 |
Giải bảy |
369 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6 | 4 | 1 | 8 | 3,4 | 2 | 6 | 8 | 3 | 2,72,9 | 4,7 | 4 | 1,2,4 | 9 | 5 | 7,9 | 0,2 | 6 | 9 | 32,5 | 7 | 4,8 | 1,7 | 8 | 3 | 3,5,6 | 9 | 0,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
21635 |
Giải nhất |
59593 |
Giải nhì |
20950 |
Giải ba |
94944 97052 |
Giải tư |
13694 24284 86672 18288 19272 36690 54728 |
Giải năm |
7214 |
Giải sáu |
1002 8777 0295 |
Giải bảy |
309 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 2,9 | | 1 | 4 | 0,5,72 | 2 | 8 | 9 | 3 | 5 | 1,4,8,9 | 4 | 4 | 3,92 | 5 | 0,2 | | 6 | | 7 | 7 | 22,7 | 2,8 | 8 | 4,8 | 0 | 9 | 0,3,4,52 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
36732 |
Giải nhất |
00255 |
Giải nhì |
44378 |
Giải ba |
81136 73229 |
Giải tư |
56647 12642 00058 63103 53598 70455 40646 |
Giải năm |
8566 |
Giải sáu |
0058 6630 5539 |
Giải bảy |
262 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | | 1 | | 3,4,6 | 2 | 6,9 | 0 | 3 | 0,2,6,9 | | 4 | 2,6,7 | 52 | 5 | 52,82 | 2,3,4,6 | 6 | 2,6 | 4 | 7 | 8 | 52,7,9 | 8 | | 2,3 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
90827 |
Giải nhất |
17099 |
Giải nhì |
23010 |
Giải ba |
21556 68033 |
Giải tư |
63737 76548 18095 83963 67030 10438 51421 |
Giải năm |
2597 |
Giải sáu |
5025 1911 3242 |
Giải bảy |
851 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2 | 1,2,5 | 1 | 0,1 | 0,4 | 2 | 1,5,7 | 3,6 | 3 | 0,3,7,8 | | 4 | 2,8 | 2,9 | 5 | 1,6 | 5 | 6 | 3 | 2,3,9 | 7 | | 3,4 | 8 | | 9 | 9 | 5,7,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
35327 |
Giải nhất |
10840 |
Giải nhì |
91125 |
Giải ba |
86745 79147 |
Giải tư |
10168 54933 77969 02100 61120 36439 30246 |
Giải năm |
1884 |
Giải sáu |
6584 5494 6378 |
Giải bảy |
026 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0 | | 1 | | | 2 | 0,5,6,7 9 | 3 | 3 | 3,9 | 82,9 | 4 | 0,5,6,7 | 2,4 | 5 | | 2,4 | 6 | 8,9 | 2,4 | 7 | 8 | 6,7 | 8 | 42 | 2,3,6 | 9 | 4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
75168 |
Giải nhất |
88684 |
Giải nhì |
09820 |
Giải ba |
85005 72914 |
Giải tư |
73260 89599 58044 07434 50066 81060 12060 |
Giải năm |
4154 |
Giải sáu |
3271 1457 7401 |
Giải bảy |
534 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,63 | 0 | 1,5 | 0,7 | 1 | 4 | 7 | 2 | 0 | | 3 | 42 | 1,32,4,5 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 4,7 | 6 | 6 | 03,6,8 | 5 | 7 | 1,2 | 6 | 8 | 4 | 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|