|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
828017 |
Giải nhất |
07017 |
Giải nhì |
90330 |
Giải ba |
55308 79455 |
Giải tư |
61591 06317 72638 23625 60697 09763 11162 |
Giải năm |
3441 |
Giải sáu |
0094 2568 0424 |
Giải bảy |
609 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8,9 | 4,9 | 1 | 73 | 6 | 2 | 4,5 | 6 | 3 | 0,8 | 2,9 | 4 | 1 | 2,5,8 | 5 | 5 | | 6 | 2,3,8 | 13,9 | 7 | | 0,3,6 | 8 | 5 | 0 | 9 | 1,4,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
949351 |
Giải nhất |
02956 |
Giải nhì |
47443 |
Giải ba |
95979 40502 |
Giải tư |
50696 12373 51992 60041 96389 63490 79307 |
Giải năm |
9752 |
Giải sáu |
5126 6444 5786 |
Giải bảy |
548 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,7 | 4,5 | 1 | | 0,5,9 | 2 | 6 | 4,7 | 3 | | 4 | 4 | 1,3,4,8 | | 5 | 1,2,6 | 2,5,7,8 9 | 6 | | 0 | 7 | 3,6,9 | 4 | 8 | 6,9 | 7,8 | 9 | 0,2,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
390560 |
Giải nhất |
12141 |
Giải nhì |
68761 |
Giải ba |
31084 56610 |
Giải tư |
76277 50098 93160 22419 65224 16290 01801 |
Giải năm |
1580 |
Giải sáu |
6295 0907 8936 |
Giải bảy |
345 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,8,9 | 0 | 1,7 | 0,4,6 | 1 | 0,9 | 7 | 2 | 4 | | 3 | 6 | 2,8 | 4 | 1,5 | 4,9 | 5 | | 3 | 6 | 02,1 | 0,7 | 7 | 2,7 | 9 | 8 | 0,4 | 1 | 9 | 0,5,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
961014 |
Giải nhất |
22160 |
Giải nhì |
31652 |
Giải ba |
51159 10703 |
Giải tư |
47816 42541 48558 79941 95217 02176 32189 |
Giải năm |
4047 |
Giải sáu |
8108 9054 8672 |
Giải bảy |
024 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,8 | 42 | 1 | 4,6,7 | 5,7 | 2 | 4 | 0 | 3 | | 1,2,5 | 4 | 12,7 | | 5 | 2,4,8,9 | 1,7 | 6 | 0 | 1,4,7 | 7 | 2,6,7 | 0,5 | 8 | 9 | 5,8 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
538349 |
Giải nhất |
06930 |
Giải nhì |
48222 |
Giải ba |
54982 09935 |
Giải tư |
90183 05024 88601 05177 21783 47457 69977 |
Giải năm |
5357 |
Giải sáu |
9126 4434 2698 |
Giải bảy |
996 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | | 2,7,8 | 2 | 2,4,6 | 82 | 3 | 0,4,5 | 2,3 | 4 | 9 | 3 | 5 | 72 | 2,9 | 6 | | 52,72 | 7 | 2,72 | 9 | 8 | 2,32 | 4 | 9 | 6,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
273039 |
Giải nhất |
46776 |
Giải nhì |
85924 |
Giải ba |
62526 11173 |
Giải tư |
20952 63782 80626 39985 11218 64268 71550 |
Giải năm |
5180 |
Giải sáu |
0817 0126 0166 |
Giải bảy |
311 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | | 1 | 1 | 1,7,8 | 2,5,8 | 2 | 2,4,63 | 7 | 3 | 9 | 2 | 4 | | 8 | 5 | 0,2 | 23,6,7 | 6 | 6,8 | 1 | 7 | 3,6 | 1,6 | 8 | 0,2,5 | 3 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
997900 |
Giải nhất |
47304 |
Giải nhì |
91279 |
Giải ba |
71512 55728 |
Giải tư |
54010 96439 32204 64025 97926 74178 02159 |
Giải năm |
0164 |
Giải sáu |
2956 7198 1606 |
Giải bảy |
120 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,42,6 | | 1 | 0,2 | 1,9 | 2 | 0,5,6,8 | | 3 | 9 | 02,6 | 4 | | 2 | 5 | 6,9 | 0,2,5 | 6 | 4 | | 7 | 8,9 | 2,7,9 | 8 | | 3,5,7 | 9 | 2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|