|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
77229 |
Giải nhất |
99564 |
Giải nhì |
26536 |
Giải ba |
80375 46556 |
Giải tư |
37421 56599 38897 81405 13004 74075 83879 |
Giải năm |
8880 |
Giải sáu |
9521 2270 9592 |
Giải bảy |
490 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 4,5 | 22 | 1 | | 9 | 2 | 12,4,9 | | 3 | 6 | 0,2,6 | 4 | | 0,72 | 5 | 6 | 3,5 | 6 | 4 | 9 | 7 | 0,52,9 | | 8 | 0 | 2,7,9 | 9 | 0,2,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
39324 |
Giải nhất |
89561 |
Giải nhì |
10030 |
Giải ba |
01088 87232 |
Giải tư |
56145 79696 47195 82864 11607 16552 31933 |
Giải năm |
1200 |
Giải sáu |
4528 1663 3376 |
Giải bảy |
932 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,7 | 6 | 1 | | 32,5 | 2 | 4,8 | 3,6 | 3 | 0,22,3 | 2,6 | 4 | 5,6 | 4,9 | 5 | 2 | 4,7,9 | 6 | 1,3,4 | 0 | 7 | 6 | 2,8 | 8 | 8 | | 9 | 5,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
60439 |
Giải nhất |
12827 |
Giải nhì |
96979 |
Giải ba |
86117 80220 |
Giải tư |
14718 77736 69604 45678 39381 23093 16443 |
Giải năm |
8210 |
Giải sáu |
6078 5236 7711 |
Giải bảy |
779 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 4 | 1,8 | 1 | 0,1,7,8 | | 2 | 0,7 | 4,9 | 3 | 62,9 | 0 | 4 | 3 | | 5 | 6 | 32,5 | 6 | | 1,2 | 7 | 82,92 | 1,72 | 8 | 1 | 3,72 | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
45477 |
Giải nhất |
98890 |
Giải nhì |
81574 |
Giải ba |
33114 41747 |
Giải tư |
04251 57272 20045 60414 45711 83572 12538 |
Giải năm |
6235 |
Giải sáu |
5389 7678 8952 |
Giải bảy |
838 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 1,5 | 1 | 1,42 | 5,72 | 2 | | | 3 | 5,82 | 12,7,9 | 4 | 5,7 | 3,4 | 5 | 1,2 | | 6 | | 4,7 | 7 | 22,4,7,8 | 32,7 | 8 | 9 | 8 | 9 | 0,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
71792 |
Giải nhất |
25801 |
Giải nhì |
13405 |
Giải ba |
18618 67628 |
Giải tư |
87348 35745 05862 78639 61654 91997 18134 |
Giải năm |
4862 |
Giải sáu |
2149 5737 8617 |
Giải bảy |
976 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5 | 0,2 | 1 | 7,8 | 62,9 | 2 | 1,8 | | 3 | 4,7,9 | 3,5 | 4 | 5,8,9 | 0,4 | 5 | 4 | 7 | 6 | 22 | 1,3,9 | 7 | 6 | 1,2,4 | 8 | | 3,4 | 9 | 2,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
89642 |
Giải nhất |
85062 |
Giải nhì |
29391 |
Giải ba |
99931 49777 |
Giải tư |
07336 59732 55712 90531 10795 34866 38894 |
Giải năm |
9143 |
Giải sáu |
7295 4328 9491 |
Giải bảy |
856 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 32,92 | 1 | 2 | 1,3,4,6 | 2 | 8 | 4 | 3 | 12,2,6 | 5,9 | 4 | 2,3 | 92 | 5 | 4,6 | 3,5,6 | 6 | 2,6 | 7 | 7 | 7 | 2 | 8 | | | 9 | 12,4,52 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
36837 |
Giải nhất |
56088 |
Giải nhì |
35641 |
Giải ba |
61500 13943 |
Giải tư |
70622 74876 77524 21886 81342 77837 08500 |
Giải năm |
0012 |
Giải sáu |
2783 3005 6313 |
Giải bảy |
056 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,5 | 2,4 | 1 | 2,3 | 1,2,4 | 2 | 1,2,4 | 1,4,8 | 3 | 72 | 2 | 4 | 1,2,3 | 0 | 5 | 6 | 5,7,8 | 6 | | 32 | 7 | 6 | 8 | 8 | 3,6,8 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|