|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
261869 |
Giải nhất |
46607 |
Giải nhì |
02524 |
Giải ba |
19110 51078 |
Giải tư |
58651 25230 31173 65472 50493 49664 20350 |
Giải năm |
0296 |
Giải sáu |
2646 1150 9895 |
Giải bảy |
787 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,52 | 0 | 7 | 5 | 1 | 0 | 7 | 2 | 4 | 7,9 | 3 | 02 | 2,6 | 4 | 6 | 9 | 5 | 02,1 | 4,9 | 6 | 4,9 | 0,8 | 7 | 2,3,8 | 7 | 8 | 7 | 6 | 9 | 3,5,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
071911 |
Giải nhất |
39549 |
Giải nhì |
49534 |
Giải ba |
13066 34848 |
Giải tư |
14970 31225 10547 43443 64935 48761 16291 |
Giải năm |
9761 |
Giải sáu |
3653 3457 7400 |
Giải bảy |
024 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0 | 1,62,9 | 1 | 1 | | 2 | 4,5 | 4,5,8 | 3 | 4,5 | 2,3 | 4 | 3,7,8,9 | 2,3 | 5 | 3,7 | 6 | 6 | 12,6 | 4,5 | 7 | 0 | 4 | 8 | 3 | 4 | 9 | 1 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
068427 |
Giải nhất |
05110 |
Giải nhì |
80990 |
Giải ba |
00848 27136 |
Giải tư |
21418 10308 10135 14050 40844 60130 52138 |
Giải năm |
9189 |
Giải sáu |
2289 2078 1473 |
Giải bảy |
052 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,9 | 0 | 8 | | 1 | 0,8 | 5 | 2 | 7 | 7 | 3 | 0,5,6,8 | 4 | 4 | 4,8 | 3 | 5 | 0,2 | 3 | 6 | 7 | 2,6 | 7 | 3,8 | 0,1,3,4 7 | 8 | 92 | 82 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
407171 |
Giải nhất |
45480 |
Giải nhì |
27435 |
Giải ba |
60663 80731 |
Giải tư |
17256 95041 60544 81268 90386 87810 76583 |
Giải năm |
9208 |
Giải sáu |
2090 4818 3685 |
Giải bảy |
488 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 8 | 3,4,7 | 1 | 0,8 | | 2 | | 62,8 | 3 | 1,5 | 4 | 4 | 1,4 | 3,8 | 5 | 6 | 5,8 | 6 | 32,8 | | 7 | 1 | 0,1,6,8 | 8 | 0,3,5,6 8 | | 9 | 0 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
344444 |
Giải nhất |
00278 |
Giải nhì |
67993 |
Giải ba |
70624 46667 |
Giải tư |
79643 83745 37119 81975 92324 81517 87930 |
Giải năm |
3481 |
Giải sáu |
9778 5307 6207 |
Giải bảy |
447 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 72 | 8 | 1 | 7,9 | | 2 | 42 | 4,9 | 3 | 0 | 22,4,9 | 4 | 3,4,5,7 | 4,7 | 5 | | | 6 | 7 | 02,1,4,6 | 7 | 5,82 | 72 | 8 | 1 | 1 | 9 | 3,4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
036854 |
Giải nhất |
98915 |
Giải nhì |
40568 |
Giải ba |
11271 36357 |
Giải tư |
39088 65059 04993 60554 59574 46126 62832 |
Giải năm |
1234 |
Giải sáu |
6707 9817 6937 |
Giải bảy |
056 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 1,7 | 1 | 1,5,7 | 3 | 2 | 6 | 9 | 3 | 2,4,7 | 3,52,7 | 4 | | 1 | 5 | 42,6,7,9 | 2,5 | 6 | 8 | 0,1,3,5 | 7 | 1,4 | 6,8 | 8 | 8 | 5 | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
049314 |
Giải nhất |
40886 |
Giải nhì |
90756 |
Giải ba |
24218 65148 |
Giải tư |
95908 85167 34519 94972 50774 59483 82353 |
Giải năm |
9174 |
Giải sáu |
7571 2654 1900 |
Giải bảy |
564 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | 72 | 1 | 4,8,9 | 7 | 2 | | 5,8 | 3 | | 1,5,6,72 | 4 | 8 | | 5 | 3,4,6 | 5,8 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 12,2,42 | 0,1,4 | 8 | 3,6 | 1 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|