|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
384980 |
Giải nhất |
61316 |
Giải nhì |
88924 |
Giải ba |
74280 27272 |
Giải tư |
98823 69493 71928 02669 58532 20821 64835 |
Giải năm |
1539 |
Giải sáu |
7530 9980 9452 |
Giải bảy |
262 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,83 | 0 | | 2 | 1 | 6 | 3,5,6,7 | 2 | 1,3,4,8 | 2,7,9 | 3 | 0,2,5,9 | 2 | 4 | | 3 | 5 | 2 | 1 | 6 | 2,9 | | 7 | 2,3 | 2 | 8 | 03 | 3,6 | 9 | 3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
840439 |
Giải nhất |
55575 |
Giải nhì |
54774 |
Giải ba |
81387 02130 |
Giải tư |
78687 58735 80972 62079 31861 72964 95951 |
Giải năm |
0563 |
Giải sáu |
8410 5051 5930 |
Giải bảy |
684 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32 | 0 | | 52,6 | 1 | 0,9 | 7 | 2 | | 6 | 3 | 02,5,9 | 6,7,8 | 4 | | 3,7 | 5 | 12 | | 6 | 1,3,4 | 82 | 7 | 2,4,5,9 | | 8 | 4,72 | 1,3,7 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
543636 |
Giải nhất |
51933 |
Giải nhì |
17908 |
Giải ba |
25164 84886 |
Giải tư |
99353 54049 73861 54180 97802 38456 19120 |
Giải năm |
3656 |
Giải sáu |
1439 8035 8153 |
Giải bảy |
921 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2,8 | 2,6,7 | 1 | | 0 | 2 | 0,1 | 3,52 | 3 | 3,5,6,9 | 6 | 4 | 9 | 3 | 5 | 32,62 | 3,52,8 | 6 | 1,4 | | 7 | 1 | 0 | 8 | 0,6 | 3,4 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
949641 |
Giải nhất |
46962 |
Giải nhì |
06739 |
Giải ba |
44210 50582 |
Giải tư |
80189 45433 81634 69085 32883 63594 21225 |
Giải năm |
9176 |
Giải sáu |
7968 0366 4655 |
Giải bảy |
577 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 4 | 1 | 0 | 6,8 | 2 | 5 | 3,8 | 3 | 3,4,9 | 3,5,9 | 4 | 1 | 2,5,8 | 5 | 4,5 | 6,7 | 6 | 2,6,8 | 7 | 7 | 6,7 | 6 | 8 | 2,3,5,9 | 3,8 | 9 | 4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
300146 |
Giải nhất |
11666 |
Giải nhì |
49838 |
Giải ba |
93093 05966 |
Giải tư |
03375 26149 07620 62721 78749 02996 88544 |
Giải năm |
6727 |
Giải sáu |
5673 2386 3007 |
Giải bảy |
872 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7 | 2 | 1 | | 7 | 2 | 0,1,7 | 7,9 | 3 | 8 | 4 | 4 | 4,6,92 | 7 | 5 | | 4,62,8,9 | 6 | 62,7 | 0,2,6 | 7 | 2,3,5 | 3 | 8 | 6 | 42 | 9 | 3,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
305960 |
Giải nhất |
93185 |
Giải nhì |
76998 |
Giải ba |
24363 99718 |
Giải tư |
69352 18865 25699 32357 11805 68553 43130 |
Giải năm |
3209 |
Giải sáu |
9226 1001 8472 |
Giải bảy |
094 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 1,5,9 | 0 | 1 | 8 | 5,7 | 2 | 3,6 | 2,5,6 | 3 | 0 | 9 | 4 | | 0,6,8 | 5 | 2,3,7 | 2 | 6 | 0,3,5 | 5 | 7 | 2 | 1,9 | 8 | 5 | 0,9 | 9 | 4,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|