|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
886252 |
Giải nhất |
14858 |
Giải nhì |
78187 |
Giải ba |
70296 55741 |
Giải tư |
29505 09428 35450 28155 64350 04971 98753 |
Giải năm |
5830 |
Giải sáu |
7058 3651 2227 |
Giải bảy |
365 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52 | 0 | 5 | 4,5,7 | 1 | | 5 | 2 | 4,7,8 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 1 | 0,5,6 | 5 | 02,1,2,3 5,82 | 9 | 6 | 5 | 2,8 | 7 | 1 | 2,52 | 8 | 7 | | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
449424 |
Giải nhất |
24320 |
Giải nhì |
51350 |
Giải ba |
13758 65507 |
Giải tư |
41502 37488 07007 34236 32858 96228 45113 |
Giải năm |
0270 |
Giải sáu |
9399 0224 4714 |
Giải bảy |
101 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 1,2,72 | 0 | 1 | 2,3,4 | 0,1 | 2 | 0,42,8 | 1 | 3 | 6 | 1,22 | 4 | | | 5 | 0,82 | 3 | 6 | | 02 | 7 | 0 | 2,52,8 | 8 | 8 | 9 | 9 | 9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
668277 |
Giải nhất |
80109 |
Giải nhì |
10311 |
Giải ba |
70365 31977 |
Giải tư |
47317 94760 82249 08653 63612 46402 60335 |
Giải năm |
0800 |
Giải sáu |
2284 7407 6811 |
Giải bảy |
581 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,2,7,9 | 12,8 | 1 | 12,2,7 | 0,1 | 2 | 9 | 5 | 3 | 5 | 8 | 4 | 9 | 3,6 | 5 | 3 | | 6 | 0,5 | 0,1,72 | 7 | 72 | | 8 | 1,4 | 0,2,4 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
701334 |
Giải nhất |
37489 |
Giải nhì |
75050 |
Giải ba |
37825 68849 |
Giải tư |
46007 96176 67736 28303 59630 51284 54846 |
Giải năm |
1143 |
Giải sáu |
7241 6868 6460 |
Giải bảy |
941 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 3,7 | 42 | 1 | | | 2 | 5 | 0,4 | 3 | 0,4,6 | 3,8 | 4 | 12,3,6,9 | 2 | 5 | 0 | 3,4,7 | 6 | 0,8 | 0,7 | 7 | 6,7 | 6 | 8 | 4,9 | 4,8 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
444134 |
Giải nhất |
71496 |
Giải nhì |
67810 |
Giải ba |
36857 06257 |
Giải tư |
44230 17244 28157 23433 77727 61251 51618 |
Giải năm |
4450 |
Giải sáu |
8869 6160 3401 |
Giải bảy |
161 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,6 | 0 | 1 | 0,5,6 | 1 | 0,8 | | 2 | 4,7 | 3 | 3 | 0,3,4 | 2,3,4 | 4 | 4 | | 5 | 0,1,73 | 9 | 6 | 0,1,9 | 2,53 | 7 | | 1 | 8 | | 6 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
842240 |
Giải nhất |
86546 |
Giải nhì |
77251 |
Giải ba |
90875 42006 |
Giải tư |
11342 84977 19151 14702 15132 63158 94808 |
Giải năm |
6572 |
Giải sáu |
4000 1428 9498 |
Giải bảy |
080 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,2,6,8 | 4,52 | 1 | | 0,3,4,7 | 2 | 8 | | 3 | 2 | | 4 | 0,1,2,6 | 7 | 5 | 12,8 | 0,4 | 6 | | 7 | 7 | 2,5,7 | 0,2,5,9 | 8 | 0 | | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
351676 |
Giải nhất |
77197 |
Giải nhì |
58677 |
Giải ba |
68231 22079 |
Giải tư |
82015 73127 86369 65094 26304 88505 87110 |
Giải năm |
7581 |
Giải sáu |
1921 2809 2709 |
Giải bảy |
264 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,5,92 | 2,3,8 | 1 | 0,5 | 4 | 2 | 1,7 | | 3 | 1 | 0,6,9 | 4 | 2 | 0,1 | 5 | | 7 | 6 | 4,9 | 2,7,9 | 7 | 6,7,9 | | 8 | 1 | 02,6,7 | 9 | 4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|