|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
154152 |
Giải nhất |
96804 |
Giải nhì |
08540 |
Giải ba |
62214 43127 |
Giải tư |
10743 18367 23014 54849 45059 02362 03103 |
Giải năm |
9910 |
Giải sáu |
9516 9162 7233 |
Giải bảy |
336 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 3,4 | | 1 | 0,42,6 | 5,62 | 2 | 7,9 | 0,3,4 | 3 | 3,6 | 0,12 | 4 | 0,3,9 | | 5 | 2,9 | 1,3 | 6 | 22,7 | 2,6 | 7 | | | 8 | | 2,4,5 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
487902 |
Giải nhất |
13449 |
Giải nhì |
14842 |
Giải ba |
19106 69830 |
Giải tư |
90951 18699 90523 01895 10277 59523 37557 |
Giải năm |
0330 |
Giải sáu |
5802 3295 3816 |
Giải bảy |
135 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 22,6 | 5 | 1 | 6,9 | 02,4 | 2 | 32 | 22 | 3 | 02,5 | | 4 | 2,9 | 3,92 | 5 | 1,7 | 0,1 | 6 | | 5,7 | 7 | 7 | | 8 | | 1,4,9 | 9 | 52,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
493258 |
Giải nhất |
57336 |
Giải nhì |
82935 |
Giải ba |
77331 50643 |
Giải tư |
72302 86338 70137 41423 01520 01837 18412 |
Giải năm |
8450 |
Giải sáu |
1403 0397 4652 |
Giải bảy |
333 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,32 | 3 | 1 | 2 | 0,1,5 | 2 | 0,3 | 02,2,3,4 | 3 | 1,3,5,6 72,8 | | 4 | 3 | 3 | 5 | 0,2,8 | 3 | 6 | | 32,9 | 7 | | 3,5 | 8 | | | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
995411 |
Giải nhất |
16618 |
Giải nhì |
15020 |
Giải ba |
95563 17323 |
Giải tư |
58441 21762 58402 33808 45678 07540 83536 |
Giải năm |
2334 |
Giải sáu |
8338 5790 9534 |
Giải bảy |
233 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 2,8 | 1,4 | 1 | 1,8 | 0,6 | 2 | 0,3 | 2,3,6 | 3 | 3,42,6,8 | 32 | 4 | 0,1 | | 5 | | 3 | 6 | 2,3 | | 7 | 8,9 | 0,1,3,7 | 8 | | 7 | 9 | 0 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
103791 |
Giải nhất |
68470 |
Giải nhì |
78351 |
Giải ba |
25176 25620 |
Giải tư |
30108 20633 62939 75521 14156 72257 57828 |
Giải năm |
3544 |
Giải sáu |
9661 1499 6108 |
Giải bảy |
052 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 82 | 2,5,6,9 | 1 | | 5 | 2 | 0,1,8 | 3 | 3 | 3,9 | 4 | 4 | 4 | | 5 | 1,2,6,7 | 5,7 | 6 | 1 | 5 | 7 | 0,6 | 02,2 | 8 | 9 | 3,8,9 | 9 | 1,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
266089 |
Giải nhất |
20248 |
Giải nhì |
49929 |
Giải ba |
98418 49149 |
Giải tư |
44338 03911 78165 21716 07393 30357 71123 |
Giải năm |
8568 |
Giải sáu |
7986 7401 5410 |
Giải bảy |
599 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 0,1,6,8 | | 2 | 3,9 | 2,9 | 3 | 8 | | 4 | 8,9 | 6 | 5 | 7 | 1,8 | 6 | 5,8 | 5 | 7 | | 1,3,4,6 8 | 8 | 6,8,9 | 2,4,8,9 | 9 | 3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|