|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
971703 |
Giải nhất |
53028 |
Giải nhì |
30188 |
Giải ba |
19280 15178 |
Giải tư |
69100 55605 11912 18946 22830 66363 71999 |
Giải năm |
7528 |
Giải sáu |
6479 6879 1566 |
Giải bảy |
178 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,3,5 | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | 82 | 0,6 | 3 | 0,1 | | 4 | 6 | 0 | 5 | | 4,6 | 6 | 3,6 | | 7 | 82,92 | 22,72,8 | 8 | 0,8 | 72,9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
248133 |
Giải nhất |
04887 |
Giải nhì |
31046 |
Giải ba |
64606 38137 |
Giải tư |
42921 11467 80090 20983 47866 27778 65519 |
Giải năm |
6047 |
Giải sáu |
4232 5835 5225 |
Giải bảy |
941 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6,7 | 2,4 | 1 | 9 | 3 | 2 | 1,5 | 3,8 | 3 | 2,3,5,7 | | 4 | 1,6,7 | 2,3 | 5 | | 0,4,6 | 6 | 6,7 | 0,3,4,6 8 | 7 | 8 | 7 | 8 | 3,7 | 1 | 9 | 0 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
195389 |
Giải nhất |
23973 |
Giải nhì |
70413 |
Giải ba |
02600 68565 |
Giải tư |
78931 69602 35014 70716 85673 73406 13715 |
Giải năm |
0513 |
Giải sáu |
2743 1594 4628 |
Giải bảy |
203 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,2,3,6 | 3 | 1 | 32,4,5,6 | 0 | 2 | 8 | 0,12,4,72 | 3 | 1 | 1,9 | 4 | 3 | 1,6 | 5 | | 0,1 | 6 | 0,5 | | 7 | 32 | 2 | 8 | 9 | 8 | 9 | 4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
102103 |
Giải nhất |
43703 |
Giải nhì |
24720 |
Giải ba |
17477 17846 |
Giải tư |
40066 49395 58044 82435 89420 68049 65978 |
Giải năm |
7560 |
Giải sáu |
0454 4751 9032 |
Giải bảy |
535 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,6 | 0 | 32 | 5 | 1 | | 3 | 2 | 02 | 02 | 3 | 2,52,9 | 4,5 | 4 | 4,6,9 | 32,9 | 5 | 1,4 | 4,6 | 6 | 0,6 | 7 | 7 | 7,8 | 7 | 8 | | 3,4 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
022318 |
Giải nhất |
73887 |
Giải nhì |
21328 |
Giải ba |
02564 72197 |
Giải tư |
55345 20241 56549 92549 58372 67626 54843 |
Giải năm |
3845 |
Giải sáu |
1089 9922 6635 |
Giải bảy |
456 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4 | 1 | 8 | 2,7 | 2 | 2,6,8 | 4 | 3 | 5 | 6 | 4 | 1,3,52,93 | 3,42 | 5 | 6 | 2,5 | 6 | 4 | 8,9 | 7 | 2 | 1,2 | 8 | 7,9 | 43,8 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
625143 |
Giải nhất |
05177 |
Giải nhì |
73699 |
Giải ba |
35266 68827 |
Giải tư |
49142 82233 96864 17625 54097 66645 59652 |
Giải năm |
5794 |
Giải sáu |
4115 0705 8851 |
Giải bảy |
358 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8 | 5 | 1 | 5 | 4,5 | 2 | 5,7 | 3,4 | 3 | 3 | 6,9 | 4 | 2,3,5 | 0,1,2,4 | 5 | 1,2,8 | 6 | 6 | 4,6 | 2,7,9 | 7 | 7 | 0,5 | 8 | | 9 | 9 | 4,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
537181 |
Giải nhất |
63556 |
Giải nhì |
26947 |
Giải ba |
14112 82039 |
Giải tư |
53806 31446 89495 55287 44553 77971 57496 |
Giải năm |
9661 |
Giải sáu |
8655 2032 0577 |
Giải bảy |
119 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 6,7,8 | 1 | 2,9 | 1,3 | 2 | | 5 | 3 | 2,9 | | 4 | 6,7 | 5,7,9 | 5 | 3,5,6 | 0,4,5,9 | 6 | 1 | 4,7,8 | 7 | 1,5,7 | | 8 | 1,7 | 1,3 | 9 | 5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|