|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
356435 |
Giải nhất |
26762 |
Giải nhì |
61556 |
Giải ba |
75507 04747 |
Giải tư |
41108 09011 32796 74276 98486 60874 44512 |
Giải năm |
5823 |
Giải sáu |
1434 6040 5657 |
Giải bảy |
229 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7,8 | 1 | 1 | 1,2 | 1,6 | 2 | 3,9 | 2 | 3 | 4,5 | 3,7 | 4 | 0,7 | 3 | 5 | 6,7 | 5,7,8,9 | 6 | 2 | 0,4,5,7 | 7 | 4,6,7 | 0 | 8 | 6 | 2 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
132306 |
Giải nhất |
78869 |
Giải nhì |
93340 |
Giải ba |
53997 35734 |
Giải tư |
08564 97293 52538 47877 33220 31360 19078 |
Giải năm |
4993 |
Giải sáu |
8926 7918 0575 |
Giải bảy |
159 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 | 0 | 0,6 | | 1 | 8 | | 2 | 0,6 | 92 | 3 | 4,8 | 3,6 | 4 | 0 | 7 | 5 | 9 | 0,2 | 6 | 0,4,9 | 7,9 | 7 | 5,7,8 | 1,3,7 | 8 | | 5,6 | 9 | 32,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
999180 |
Giải nhất |
56804 |
Giải nhì |
60490 |
Giải ba |
21841 47091 |
Giải tư |
11092 68719 10457 64428 71148 65579 49804 |
Giải năm |
0066 |
Giải sáu |
9366 3453 5402 |
Giải bảy |
500 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,2,42 | 2,4,9 | 1 | 9 | 0,9 | 2 | 1,8 | 5 | 3 | | 02 | 4 | 1,8 | | 5 | 3,7 | 62 | 6 | 62 | 5 | 7 | 9 | 2,4 | 8 | 0 | 1,7 | 9 | 0,1,2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
946042 |
Giải nhất |
15820 |
Giải nhì |
79604 |
Giải ba |
53890 12749 |
Giải tư |
27486 26127 04895 17500 97681 11890 86179 |
Giải năm |
3641 |
Giải sáu |
1858 4757 8114 |
Giải bảy |
704 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,92 | 0 | 0,42 | 4,8 | 1 | 0,4 | 4 | 2 | 0,7 | | 3 | | 02,1 | 4 | 1,2,9 | 9 | 5 | 7,8 | 8 | 6 | | 2,5 | 7 | 9 | 5 | 8 | 1,6 | 4,7 | 9 | 02,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
363916 |
Giải nhất |
28024 |
Giải nhì |
64165 |
Giải ba |
79541 95866 |
Giải tư |
45966 66024 09727 39109 14244 84272 46695 |
Giải năm |
2916 |
Giải sáu |
0803 4797 1015 |
Giải bảy |
451 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,9 | 4,5 | 1 | 3,5,62 | 7 | 2 | 42,7 | 0,1 | 3 | | 22,4 | 4 | 1,4 | 1,6,9 | 5 | 1 | 12,62 | 6 | 5,62 | 2,9 | 7 | 2 | | 8 | | 0 | 9 | 5,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
246330 |
Giải nhất |
59914 |
Giải nhì |
08100 |
Giải ba |
18962 47648 |
Giải tư |
16294 84079 23384 28529 65662 56476 18505 |
Giải năm |
0416 |
Giải sáu |
9710 2232 3863 |
Giải bảy |
819 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,5 | | 1 | 0,42,6,9 | 3,62 | 2 | 9 | 6 | 3 | 0,2 | 12,8,9 | 4 | 8 | 0 | 5 | | 1,7 | 6 | 22,3 | | 7 | 6,9 | 4 | 8 | 4 | 1,2,7 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
215933 |
Giải nhất |
15734 |
Giải nhì |
78029 |
Giải ba |
13375 14135 |
Giải tư |
68215 73760 99890 77008 23026 09852 04874 |
Giải năm |
8239 |
Giải sáu |
0844 8643 9545 |
Giải bảy |
365 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 8 | | 1 | 5 | 5 | 2 | 6,9 | 3,4 | 3 | 3,4,5,9 | 3,4,7 | 4 | 3,4,52 | 1,3,42,6 7 | 5 | 2 | 2 | 6 | 0,5 | | 7 | 4,5 | 0 | 8 | | 2,3 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|