|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
341134 |
Giải nhất |
75042 |
Giải nhì |
96030 |
Giải ba |
56667 51827 |
Giải tư |
65177 14534 73283 59006 20995 13793 24049 |
Giải năm |
2029 |
Giải sáu |
3512 2089 8498 |
Giải bảy |
358 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6 | | 1 | 2,6 | 1,4 | 2 | 7,9 | 8,9 | 3 | 0,42 | 32 | 4 | 2,9 | 9 | 5 | 8 | 0,1 | 6 | 7 | 2,6,7 | 7 | 7 | 5,9 | 8 | 3,9 | 2,4,8 | 9 | 3,5,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
369775 |
Giải nhất |
45504 |
Giải nhì |
40699 |
Giải ba |
17561 68011 |
Giải tư |
84995 98573 11464 37066 79894 33352 15672 |
Giải năm |
0197 |
Giải sáu |
2668 2041 0756 |
Giải bảy |
762 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 1,3,4,6 | 1 | 1 | 5,6,7 | 2 | | 7 | 3 | 1 | 0,6,9 | 4 | 1 | 7,9 | 5 | 2,6 | 5,6 | 6 | 1,2,4,6 8 | 9 | 7 | 2,3,5 | 6 | 8 | | 9 | 9 | 4,5,7,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
261083 |
Giải nhất |
86374 |
Giải nhì |
42376 |
Giải ba |
16381 93608 |
Giải tư |
16604 10970 78573 00480 85795 04758 52605 |
Giải năm |
1954 |
Giải sáu |
9280 0352 2643 |
Giải bảy |
198 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,82 | 0 | 4,5,8 | 8 | 1 | | 5 | 2 | | 4,7,8 | 3 | | 0,5,7 | 4 | 3 | 0,9 | 5 | 2,4,8 | 6,7 | 6 | 6 | | 7 | 0,3,4,6 | 0,5,9 | 8 | 02,1,3 | | 9 | 5,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
969708 |
Giải nhất |
21721 |
Giải nhì |
46258 |
Giải ba |
99130 47879 |
Giải tư |
22238 08975 94579 39726 56627 41252 08612 |
Giải năm |
6753 |
Giải sáu |
9747 4639 0259 |
Giải bảy |
887 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | 2 | 1 | 2 | 1,5 | 2 | 1,6,7 | 5 | 3 | 0,8,9 | | 4 | 7 | 6,7 | 5 | 2,3,8,9 | 2 | 6 | 5 | 2,4,8 | 7 | 5,92 | 0,3,5 | 8 | 7 | 3,5,72 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
076919 |
Giải nhất |
97006 |
Giải nhì |
44091 |
Giải ba |
52190 51563 |
Giải tư |
16775 67694 14573 00311 66330 11252 90668 |
Giải năm |
8662 |
Giải sáu |
6975 3291 2791 |
Giải bảy |
017 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 6 | 1,93 | 1 | 1,7,9 | 5,6 | 2 | 6 | 6,7 | 3 | 0 | 9 | 4 | | 72 | 5 | 2 | 0,2 | 6 | 2,3,8 | 1 | 7 | 3,52 | 6 | 8 | | 1 | 9 | 0,13,4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
302654 |
Giải nhất |
84385 |
Giải nhì |
43318 |
Giải ba |
20720 11235 |
Giải tư |
99700 20525 99418 93814 01507 63177 10426 |
Giải năm |
4888 |
Giải sáu |
0645 0192 5557 |
Giải bảy |
576 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,7 | | 1 | 4,82 | 3,9 | 2 | 0,5,6 | | 3 | 2,5 | 1,5 | 4 | 5 | 2,3,4,8 | 5 | 4,7 | 2,7 | 6 | | 0,5,7 | 7 | 6,7 | 12,8 | 8 | 5,8 | | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
636141 |
Giải nhất |
91237 |
Giải nhì |
64301 |
Giải ba |
38543 17689 |
Giải tư |
47546 72406 05600 60585 79108 17043 35255 |
Giải năm |
9023 |
Giải sáu |
7566 3347 4237 |
Giải bảy |
799 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,62,8 | 0,4 | 1 | | | 2 | 3 | 2,42 | 3 | 72 | | 4 | 1,32,6,7 | 5,8 | 5 | 5 | 02,4,6 | 6 | 6 | 32,4 | 7 | | 0 | 8 | 5,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|