|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
68141 |
Giải nhất |
56232 |
Giải nhì |
77696 |
Giải ba |
32310 56823 |
Giải tư |
47029 28429 68912 77237 16729 62731 20273 |
Giải năm |
4403 |
Giải sáu |
4267 1833 4778 |
Giải bảy |
497 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3 | 3,4 | 1 | 0,2 | 1,3 | 2 | 3,93 | 0,2,3,7 | 3 | 1,2,3,7 | | 4 | 1 | 7 | 5 | | 9 | 6 | 7 | 3,6,9 | 7 | 3,5,8 | 7 | 8 | | 23 | 9 | 6,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
85418 |
Giải nhất |
87747 |
Giải nhì |
92116 |
Giải ba |
00898 85209 |
Giải tư |
76242 47691 23386 02134 18028 61307 31121 |
Giải năm |
6863 |
Giải sáu |
9079 6727 2824 |
Giải bảy |
287 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,9 | 2,9 | 1 | 3,6,8 | 4 | 2 | 1,4,7,8 | 1,6 | 3 | 4 | 2,3 | 4 | 2,7 | | 5 | | 1,8 | 6 | 3 | 0,2,4,8 | 7 | 9 | 1,2,9 | 8 | 6,7 | 0,7 | 9 | 1,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
96008 |
Giải nhất |
85023 |
Giải nhì |
34134 |
Giải ba |
32200 56561 |
Giải tư |
78439 09989 27240 73638 06826 05273 38255 |
Giải năm |
7691 |
Giải sáu |
6447 1040 5000 |
Giải bảy |
998 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,42 | 0 | 02,8 | 1,6,9 | 1 | 1 | | 2 | 3,6 | 2,7 | 3 | 4,8,9 | 3 | 4 | 02,7 | 5 | 5 | 5 | 2 | 6 | 1 | 4 | 7 | 3 | 0,3,9 | 8 | 9 | 3,8 | 9 | 1,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
51687 |
Giải nhất |
28901 |
Giải nhì |
13172 |
Giải ba |
74037 12647 |
Giải tư |
01763 73240 83996 02256 27187 21820 38776 |
Giải năm |
1453 |
Giải sáu |
8838 3394 8126 |
Giải bảy |
610 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 7 | 2 | 0,6 | 5,6 | 3 | 7,8 | 9 | 4 | 0,7 | 7 | 5 | 3,6 | 2,5,7,9 | 6 | 3 | 3,4,82 | 7 | 2,5,6 | 3 | 8 | 72 | | 9 | 4,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
87247 |
Giải nhất |
53489 |
Giải nhì |
82050 |
Giải ba |
18959 13248 |
Giải tư |
91043 88170 41167 95279 09305 72825 40787 |
Giải năm |
6229 |
Giải sáu |
4456 7762 6964 |
Giải bảy |
112 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 5 | | 1 | 2 | 1,6 | 2 | 5,9 | 4 | 3 | | 6 | 4 | 3,7,8 | 0,2 | 5 | 0,6,9 | 5 | 6 | 2,4,7 | 4,6,8 | 7 | 0,9 | 4 | 8 | 7,9 | 2,5,7,8 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
28886 |
Giải nhất |
46949 |
Giải nhì |
82199 |
Giải ba |
99820 12084 |
Giải tư |
20548 44786 37131 59423 93183 25461 35813 |
Giải năm |
7241 |
Giải sáu |
6119 7518 3413 |
Giải bảy |
336 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 3,4,6 | 1 | 32,8,9 | | 2 | 0,3 | 12,2,8 | 3 | 1,6 | 8 | 4 | 1,8,9 | | 5 | | 3,83 | 6 | 1 | | 7 | | 1,4 | 8 | 3,4,63 | 1,4,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
70760 |
Giải nhất |
25837 |
Giải nhì |
74832 |
Giải ba |
37383 25013 |
Giải tư |
65009 38415 29691 41326 33883 07191 71647 |
Giải năm |
9402 |
Giải sáu |
8260 3488 2679 |
Giải bảy |
631 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 2,9 | 3,92 | 1 | 3,5 | 0,3 | 2 | 6 | 1,82 | 3 | 1,2,7,9 | | 4 | 7 | 1 | 5 | | 2 | 6 | 02 | 3,4 | 7 | 9 | 8 | 8 | 32,8 | 0,3,7 | 9 | 12 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|