www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Ngày: 10/04/2023
XSTTH
Giải ĐB
659511
Giải nhất
12385
Giải nhì
84922
Giải ba
06778
64663
Giải tư
92911
62216
79388
89750
37606
34432
95925
Giải năm
7541
Giải sáu
9496
5326
9775
Giải bảy
807
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
506,7
12,4112,6
2,3,422,5,6
632
 41,2
2,7,850
0,1,2,963
075,8
7,885,8
 96
 
Ngày: 10/04/2023
XSPY
Giải ĐB
369587
Giải nhất
04647
Giải nhì
09507
Giải ba
06442
34730
Giải tư
46440
30102
97954
93928
03093
45907
42668
Giải năm
1867
Giải sáu
1301
9986
6766
Giải bảy
134
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
3,401,22,72
01 
02,428
930,4
3,540,2,7
 54
6,866,7,8
02,4,6,87 
2,686,7
 93
 
Ngày: 09/04/2023
XSTTH
Giải ĐB
380542
Giải nhất
86292
Giải nhì
50109
Giải ba
89791
34009
Giải tư
36270
67656
17242
63689
02998
42686
32688
Giải năm
5169
Giải sáu
0353
6871
0469
Giải bảy
980
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
7,8092
7,91 
42,922 
53 
 422
 53,6
5,8692
 70,1
8,980,6,8,9
02,62,891,22,8
 
Ngày: 09/04/2023
XSKT
Giải ĐB
619438
Giải nhất
14043
Giải nhì
12214
Giải ba
17607
07270
Giải tư
35055
29779
06604
26718
55976
68907
81159
Giải năm
8871
Giải sáu
8110
3883
4278
Giải bảy
563
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
1,704,72
710,4,8
 2 
4,6,838
0,143
555,9
763
02,870,1,6,8
9
1,3,783,7
5,79 
 
Ngày: 09/04/2023
XSKH
Giải ĐB
364910
Giải nhất
12062
Giải nhì
25191
Giải ba
20542
01290
Giải tư
38454
69294
77292
92488
25508
41390
53936
Giải năm
9126
Giải sáu
9883
9078
3697
Giải bảy
691
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
1,9201,8
0,9210
4,6,926
836
5,942
 54
2,362
978
0,7,883,8
 902,12,2,4
7
 
Ngày: 08/04/2023
XSDNO
Giải ĐB
035520
Giải nhất
32035
Giải nhì
75796
Giải ba
94614
15145
Giải tư
32292
74813
30469
80681
34470
35716
68977
Giải năm
1859
Giải sáu
5460
7979
3550
Giải bảy
701
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
2,5,6,701
0,813,4,6
920
135
1,645
3,450,9
1,960,4,9
770,7,9
 81
5,6,792,6
 
Ngày: 08/04/2023
XSDNG
Giải ĐB
356354
Giải nhất
39275
Giải nhì
97467
Giải ba
42503
66059
Giải tư
25797
62424
92815
89596
91037
28980
62178
Giải năm
2455
Giải sáu
3602
1503
8841
Giải bảy
207
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
802,32,7
415
024
0237
2,5,741
1,5,754,5,9
967
0,3,6,974,5,8
780
596,7
 
Ngày: 08/04/2023
XSQNG
Giải ĐB
610558
Giải nhất
48714
Giải nhì
81233
Giải ba
76267
36018
Giải tư
99541
14428
99678
99927
81809
38689
82919
Giải năm
9408
Giải sáu
0883
4887
9735
Giải bảy
313
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,8,9
0,413,4,8,9
 27,8
1,3,833,5
141
358
 67
2,6,878
0,1,2,5
7
83,7,9
0,1,89 
 

XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :

 

Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:


Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)

Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)

Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)

 

Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.

 

Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT