|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
154899 |
Giải nhất |
67590 |
Giải nhì |
84832 |
Giải ba |
50296 03523 |
Giải tư |
45398 07004 34740 74908 56131 69823 59470 |
Giải năm |
0703 |
Giải sáu |
5848 1323 4312 |
Giải bảy |
222 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 3,4,8 | 3 | 1 | 2 | 1,2,3 | 2 | 2,33 | 0,23 | 3 | 1,2 | 0 | 4 | 0,8 | | 5 | | 9 | 6 | 9 | | 7 | 0 | 0,4,9 | 8 | | 6,9 | 9 | 0,6,8,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
512380 |
Giải nhất |
64617 |
Giải nhì |
11830 |
Giải ba |
00382 24302 |
Giải tư |
23202 01850 28251 73596 29348 09506 16487 |
Giải năm |
4707 |
Giải sáu |
4833 2117 0843 |
Giải bảy |
150 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52,8 | 0 | 22,6,7 | 5 | 1 | 72 | 02,8 | 2 | | 3,4 | 3 | 0,3 | | 4 | 3,8 | | 5 | 02,1 | 0,9 | 6 | 7 | 0,12,6,8 | 7 | | 4 | 8 | 0,2,7 | | 9 | 6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
561718 |
Giải nhất |
63437 |
Giải nhì |
59652 |
Giải ba |
45510 79548 |
Giải tư |
39117 47518 94238 14942 67503 56543 82579 |
Giải năm |
8807 |
Giải sáu |
3083 7249 2663 |
Giải bảy |
376 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,7 | | 1 | 0,7,82 | 4,5,9 | 2 | | 0,4,6,8 | 3 | 7,8 | | 4 | 2,3,8,9 | | 5 | 2 | 7 | 6 | 3 | 0,1,3 | 7 | 6,9 | 12,3,4 | 8 | 3 | 4,7 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
032944 |
Giải nhất |
37734 |
Giải nhì |
42589 |
Giải ba |
35490 89263 |
Giải tư |
13679 02243 62414 49122 95901 66622 03609 |
Giải năm |
4933 |
Giải sáu |
4898 7574 7741 |
Giải bảy |
470 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,9 | 0,4 | 1 | 4 | 22 | 2 | 22 | 3,4,6 | 3 | 3,4,7 | 1,3,4,7 | 4 | 1,3,4 | | 5 | | | 6 | 3 | 3 | 7 | 0,4,9 | 9 | 8 | 9 | 0,7,8 | 9 | 0,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
019125 |
Giải nhất |
24115 |
Giải nhì |
72888 |
Giải ba |
58675 06782 |
Giải tư |
08314 17861 38792 05024 19800 80574 79852 |
Giải năm |
9895 |
Giải sáu |
9518 3480 4012 |
Giải bảy |
195 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0 | 2,6 | 1 | 2,4,5,8 | 1,5,8,9 | 2 | 1,4,5 | | 3 | | 1,2,7 | 4 | | 1,2,7,92 | 5 | 2 | | 6 | 1 | | 7 | 4,5 | 1,8 | 8 | 0,2,8 | | 9 | 2,52 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
825138 |
Giải nhất |
91657 |
Giải nhì |
68763 |
Giải ba |
90788 59089 |
Giải tư |
75156 94562 60187 33490 04278 07008 89938 |
Giải năm |
8183 |
Giải sáu |
1690 6033 2129 |
Giải bảy |
227 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 8 | 8 | 1 | | 6 | 2 | 7,9 | 3,6,8 | 3 | 3,82 | | 4 | | | 5 | 6,7 | 5 | 6 | 2,3 | 2,5,8 | 7 | 8 | 0,32,7,8 | 8 | 1,3,7,8 9 | 2,8 | 9 | 02 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
036857 |
Giải nhất |
35190 |
Giải nhì |
82690 |
Giải ba |
14650 76827 |
Giải tư |
46203 78716 72490 07780 20302 11213 32085 |
Giải năm |
9294 |
Giải sáu |
3375 9761 0614 |
Giải bảy |
796 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,93 | 0 | 2,3 | 4,6 | 1 | 3,4,6 | 0 | 2 | 7 | 0,1 | 3 | | 1,9 | 4 | 1 | 7,8 | 5 | 0,7 | 1,9 | 6 | 1 | 2,5 | 7 | 5 | | 8 | 0,5 | | 9 | 03,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|