|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
006936 |
Giải nhất |
97615 |
Giải nhì |
79286 |
Giải ba |
37874 23427 |
Giải tư |
92378 45146 11187 03270 28687 32674 97594 |
Giải năm |
1155 |
Giải sáu |
0582 2036 0165 |
Giải bảy |
977 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | | 1 | 5 | 8 | 2 | 72 | | 3 | 62 | 72,9 | 4 | 6 | 1,5,6 | 5 | 5 | 32,4,8 | 6 | 5 | 22,7,82 | 7 | 0,42,7,8 | 7 | 8 | 2,6,72 | | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
116920 |
Giải nhất |
50847 |
Giải nhì |
04810 |
Giải ba |
22942 80271 |
Giải tư |
39134 90930 16946 40634 36261 29471 66260 |
Giải năm |
7708 |
Giải sáu |
6267 3017 6953 |
Giải bảy |
417 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,6 | 0 | 8 | 6,72 | 1 | 0,72 | 4 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0,42 | 32 | 4 | 2,6,7 | | 5 | 3 | 4 | 6 | 0,1,7 | 12,4,6 | 7 | 12,8 | 0,7 | 8 | | | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
578116 |
Giải nhất |
81391 |
Giải nhì |
08505 |
Giải ba |
93985 36889 |
Giải tư |
88142 74661 07378 52861 67565 43747 37436 |
Giải năm |
9377 |
Giải sáu |
5846 9760 6178 |
Giải bảy |
540 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 2,5 | 62,9 | 1 | 6 | 0,4 | 2 | | | 3 | 6 | | 4 | 0,2,6,7 | 0,6,8 | 5 | | 1,3,4 | 6 | 0,12,5 | 4,7 | 7 | 7,82 | 72 | 8 | 5,9 | 8 | 9 | 1 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
368929 |
Giải nhất |
75146 |
Giải nhì |
61425 |
Giải ba |
43982 54342 |
Giải tư |
34411 81707 99742 95451 73630 14661 26277 |
Giải năm |
8506 |
Giải sáu |
7487 6594 1330 |
Giải bảy |
031 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 62,7 | 1,3,5,6 | 1 | 1 | 42,8 | 2 | 5,9 | | 3 | 02,1 | 9 | 4 | 22,6 | 2 | 5 | 1 | 02,4 | 6 | 1 | 0,7,8 | 7 | 7 | | 8 | 2,7 | 2 | 9 | 4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
068129 |
Giải nhất |
11982 |
Giải nhì |
35423 |
Giải ba |
74518 52175 |
Giải tư |
44696 08911 77527 21477 08996 11220 13236 |
Giải năm |
8884 |
Giải sáu |
2486 5164 0373 |
Giải bảy |
127 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 1 | 1 | 1,8 | 8 | 2 | 0,3,72,9 | 2,7 | 3 | 6 | 5,6,8 | 4 | | 7 | 5 | 4 | 3,8,92 | 6 | 4 | 22,7 | 7 | 3,5,7 | 1 | 8 | 2,4,6 | 2 | 9 | 62 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
805250 |
Giải nhất |
33072 |
Giải nhì |
24873 |
Giải ba |
66069 12429 |
Giải tư |
49036 09295 08618 72894 36131 97675 73121 |
Giải năm |
3514 |
Giải sáu |
6071 5597 7870 |
Giải bảy |
884 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | | 2,3,7 | 1 | 4,8 | 7 | 2 | 1,9 | 7 | 3 | 1,6,8 | 1,8,9 | 4 | | 7,9 | 5 | 0 | 3 | 6 | 9 | 9 | 7 | 0,1,2,3 5 | 1,3 | 8 | 4 | 2,6 | 9 | 4,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|