|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
475497 |
Giải nhất |
60187 |
Giải nhì |
69766 |
Giải ba |
29348 92180 |
Giải tư |
59270 74060 89148 89668 07732 19966 19806 |
Giải năm |
0926 |
Giải sáu |
3034 8848 6679 |
Giải bảy |
962 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | 4,6 | | 1 | | 3,6 | 2 | 6 | | 3 | 2,4 | 0,3 | 4 | 83 | | 5 | | 0,2,62 | 6 | 0,2,62,8 | 8,9 | 7 | 0,9 | 43,6 | 8 | 0,7 | 7 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
147653 |
Giải nhất |
05352 |
Giải nhì |
38642 |
Giải ba |
11474 66143 |
Giải tư |
10516 96208 98947 83457 70050 41798 22835 |
Giải năm |
3241 |
Giải sáu |
6274 4091 1981 |
Giải bảy |
571 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 8 | 4,7,8,9 | 1 | 6 | 4,5 | 2 | | 4,5 | 3 | 5 | 72 | 4 | 1,2,3,7 | 3 | 5 | 0,2,3,7 | 1,6 | 6 | 6 | 4,5 | 7 | 1,42 | 0,9 | 8 | 1 | | 9 | 1,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
122385 |
Giải nhất |
36420 |
Giải nhì |
96179 |
Giải ba |
60153 49551 |
Giải tư |
25817 74724 02554 50012 75009 97487 38156 |
Giải năm |
3467 |
Giải sáu |
3076 0791 8474 |
Giải bảy |
099 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 9 | 5,6,9 | 1 | 2,7 | 1 | 2 | 0,4 | 5 | 3 | | 2,5,7 | 4 | | 8 | 5 | 1,3,4,6 | 5,7 | 6 | 1,7 | 1,6,8 | 7 | 4,6,9 | | 8 | 5,7 | 0,7,9 | 9 | 1,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
087012 |
Giải nhất |
53796 |
Giải nhì |
47655 |
Giải ba |
10470 18801 |
Giải tư |
77507 41429 58368 30308 65361 15017 96913 |
Giải năm |
5421 |
Giải sáu |
6115 3592 4683 |
Giải bảy |
989 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,7,8 | 0,2,6 | 1 | 2,3,5,7 | 1,9 | 2 | 1,9 | 1,8 | 3 | | 7 | 4 | | 1,5 | 5 | 5 | 9 | 6 | 1,8 | 0,1 | 7 | 0,4 | 0,6 | 8 | 3,9 | 2,8 | 9 | 2,6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
466735 |
Giải nhất |
82805 |
Giải nhì |
53981 |
Giải ba |
62250 26880 |
Giải tư |
00644 59817 86789 84013 11777 08385 28852 |
Giải năm |
6937 |
Giải sáu |
7040 7645 3672 |
Giải bảy |
099 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 5 | 8 | 1 | 3,7 | 5,7 | 2 | 9 | 1 | 3 | 5,7 | 4 | 4 | 0,4,5 | 0,3,4,8 | 5 | 0,2 | | 6 | | 1,3,7 | 7 | 2,7 | | 8 | 0,1,5,9 | 2,8,9 | 9 | 9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
315288 |
Giải nhất |
90408 |
Giải nhì |
57182 |
Giải ba |
39037 33784 |
Giải tư |
44441 57008 27203 79079 90585 98997 04741 |
Giải năm |
8250 |
Giải sáu |
8640 9717 1744 |
Giải bảy |
106 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 3,6,82 | 42 | 1 | 7 | 8 | 2 | | 0 | 3 | 7 | 4,8 | 4 | 0,12,4,7 | 8 | 5 | 0 | 0 | 6 | | 1,3,4,9 | 7 | 9 | 02,8 | 8 | 2,4,5,8 | 7 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|