|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
662001 |
Giải nhất |
04798 |
Giải nhì |
30339 |
Giải ba |
29179 51400 |
Giải tư |
13830 28430 12334 88088 11004 65631 66302 |
Giải năm |
8044 |
Giải sáu |
2857 7686 8273 |
Giải bảy |
729 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32 | 0 | 0,1,2,4 | 0,3 | 1 | | 0 | 2 | 92 | 7 | 3 | 02,1,4,9 | 0,3,4 | 4 | 4 | | 5 | 7 | 8 | 6 | | 5 | 7 | 3,9 | 8,9 | 8 | 6,8 | 22,3,7 | 9 | 8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
981117 |
Giải nhất |
79940 |
Giải nhì |
48094 |
Giải ba |
49312 39538 |
Giải tư |
28391 33333 08054 94407 77407 29307 07129 |
Giải năm |
8777 |
Giải sáu |
4796 4061 0741 |
Giải bảy |
254 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 73 | 4,6,9 | 1 | 2,7 | 1 | 2 | 9 | 3 | 3 | 3,8 | 52,92 | 4 | 0,1 | | 5 | 42 | 9 | 6 | 1 | 03,1,7 | 7 | 7 | 3 | 8 | | 2 | 9 | 1,42,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
984304 |
Giải nhất |
77043 |
Giải nhì |
03355 |
Giải ba |
18925 93642 |
Giải tư |
24311 24975 56826 64831 17800 14340 36959 |
Giải năm |
2136 |
Giải sáu |
5193 7485 5950 |
Giải bảy |
864 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,4 | 1,3 | 1 | 1,8 | 4 | 2 | 5,6 | 4,9 | 3 | 1,6 | 0,6 | 4 | 0,2,3 | 2,5,7,8 | 5 | 0,5,9 | 2,3 | 6 | 4 | | 7 | 5 | 1 | 8 | 5 | 5 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
081215 |
Giải nhất |
96024 |
Giải nhì |
29949 |
Giải ba |
95725 25105 |
Giải tư |
64142 42705 12021 40846 94001 88641 73209 |
Giải năm |
3555 |
Giải sáu |
3775 7751 1114 |
Giải bảy |
302 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,52,9 | 0,2,4,5 | 1 | 4,5 | 0,4 | 2 | 1,4,5 | | 3 | | 1,2 | 4 | 1,2,6,7 9 | 02,1,2,5 7 | 5 | 1,5 | 4 | 6 | | 4 | 7 | 5 | | 8 | | 0,4 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
126283 |
Giải nhất |
66651 |
Giải nhì |
73664 |
Giải ba |
21095 64522 |
Giải tư |
80565 99345 17665 15848 00863 44550 12863 |
Giải năm |
2546 |
Giải sáu |
3637 3239 0037 |
Giải bảy |
930 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | 5 | 1 | | 2 | 2 | 2 | 62,8 | 3 | 0,72,9 | 6 | 4 | 5,6,8 | 4,62,92 | 5 | 0,1 | 4 | 6 | 32,4,52 | 32 | 7 | | 4 | 8 | 3 | 3 | 9 | 52 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
618260 |
Giải nhất |
69914 |
Giải nhì |
28942 |
Giải ba |
02314 13016 |
Giải tư |
51188 39421 05701 61344 75532 46405 76624 |
Giải năm |
1444 |
Giải sáu |
9382 2437 7835 |
Giải bảy |
041 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,5 | 0,2,4 | 1 | 42,6 | 3,4,8 | 2 | 1,4 | | 3 | 2,5,7 | 12,2,42,7 | 4 | 1,2,42 | 0,3 | 5 | | 1 | 6 | 0 | 3 | 7 | 4 | 8 | 8 | 2,8 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|