|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
11111 |
Giải nhất |
73239 |
Giải nhì |
04121 |
Giải ba |
93301 18131 |
Giải tư |
20646 21155 47302 97144 17145 17502 82949 |
Giải năm |
0974 |
Giải sáu |
3142 6017 9235 |
Giải bảy |
645 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,22 | 0,1,2,3 | 1 | 1,7 | 02,4 | 2 | 1 | | 3 | 1,5,9 | 4,7 | 4 | 2,4,52,6 9 | 3,42,5 | 5 | 5 | 4,6 | 6 | 6 | 1 | 7 | 4 | | 8 | | 3,4 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
76643 |
Giải nhất |
15230 |
Giải nhì |
31068 |
Giải ba |
20275 62128 |
Giải tư |
03822 29068 07561 65859 89395 52738 80146 |
Giải năm |
8520 |
Giải sáu |
7884 9315 4874 |
Giải bảy |
248 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | | 5,6 | 1 | 5 | 2 | 2 | 0,2,8 | 4 | 3 | 0,8 | 7,8 | 4 | 3,6,8 | 1,7,9 | 5 | 1,9 | 4 | 6 | 1,82 | | 7 | 4,5 | 2,3,4,62 | 8 | 4 | 5 | 9 | 5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
31516 |
Giải nhất |
38642 |
Giải nhì |
26059 |
Giải ba |
79386 00330 |
Giải tư |
69101 76756 91406 00996 17493 14493 05547 |
Giải năm |
4933 |
Giải sáu |
4939 0858 3867 |
Giải bảy |
967 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,6 | 0 | 1 | 6 | 2,4 | 2 | 2 | 3,92 | 3 | 0,3,9 | | 4 | 2,7 | | 5 | 6,8,9 | 0,1,5,8 9 | 6 | 72 | 4,62 | 7 | | 5 | 8 | 6 | 3,5 | 9 | 32,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
15204 |
Giải nhất |
70925 |
Giải nhì |
99746 |
Giải ba |
84098 45429 |
Giải tư |
51374 00890 84825 34851 29330 62792 05873 |
Giải năm |
6018 |
Giải sáu |
4168 9554 0604 |
Giải bảy |
980 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 42 | 3,5 | 1 | 8 | 9 | 2 | 52,9 | 7 | 3 | 0,1 | 02,5,7 | 4 | 6 | 22 | 5 | 1,4 | 4 | 6 | 8 | | 7 | 3,4 | 1,6,9 | 8 | 0 | 2 | 9 | 0,2,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
32855 |
Giải nhất |
99496 |
Giải nhì |
60274 |
Giải ba |
88606 03958 |
Giải tư |
84914 04740 88034 35827 65905 12086 86651 |
Giải năm |
1861 |
Giải sáu |
0484 2405 2190 |
Giải bảy |
393 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 52,6 | 5,6 | 1 | 4 | | 2 | 7 | 9 | 3 | 4 | 1,3,7,8 | 4 | 0 | 02,5 | 5 | 0,1,5,8 | 0,8,9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 4 | 5 | 8 | 4,6 | | 9 | 0,3,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
04148 |
Giải nhất |
91631 |
Giải nhì |
25212 |
Giải ba |
50996 91856 |
Giải tư |
00934 03923 67804 24396 27941 04695 61159 |
Giải năm |
6066 |
Giải sáu |
3951 4768 6210 |
Giải bảy |
319 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4 | 3,4,5 | 1 | 0,2,9 | 1 | 2 | 3 | 2,8 | 3 | 1,4 | 0,3 | 4 | 1,8 | 9 | 5 | 1,6,9 | 5,6,92 | 6 | 6,8 | | 7 | | 4,6 | 8 | 3 | 1,5 | 9 | 5,62 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
56795 |
Giải nhất |
12962 |
Giải nhì |
15054 |
Giải ba |
67497 77890 |
Giải tư |
87294 21583 75419 40553 74919 68897 49588 |
Giải năm |
0298 |
Giải sáu |
4996 9759 4304 |
Giải bảy |
819 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4 | | 1 | 93 | 6 | 2 | | 5,8 | 3 | | 0,5,9 | 4 | | 9 | 5 | 3,4,7,9 | 9 | 6 | 2 | 5,92 | 7 | | 8,9 | 8 | 3,8 | 13,5 | 9 | 0,4,5,6 72,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|