|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
83513 |
Giải nhất |
26524 |
Giải nhì |
84612 |
Giải ba |
04769 32420 |
Giải tư |
15228 64652 05369 20059 22689 57890 90073 |
Giải năm |
6854 |
Giải sáu |
5752 8109 8366 |
Giải bảy |
081 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 9 | 5,8 | 1 | 2,3 | 1,52 | 2 | 0,4,8 | 1,7 | 3 | | 2,5 | 4 | | | 5 | 1,22,4,9 | 6 | 6 | 6,92 | | 7 | 3 | 2 | 8 | 1,9 | 0,5,62,8 | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
99353 |
Giải nhất |
82905 |
Giải nhì |
78799 |
Giải ba |
63654 88118 |
Giải tư |
51791 18952 48046 67761 42907 35350 62692 |
Giải năm |
1711 |
Giải sáu |
9050 5799 7186 |
Giải bảy |
985 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 5,7 | 1,6,9 | 1 | 1,5,8 | 5,9 | 2 | | 5 | 3 | | 5 | 4 | 6 | 0,1,8 | 5 | 02,2,3,4 | 4,8 | 6 | 1 | 0 | 7 | | 1 | 8 | 5,6 | 92 | 9 | 1,2,92 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
46068 |
Giải nhất |
35827 |
Giải nhì |
13257 |
Giải ba |
02317 02741 |
Giải tư |
02375 11463 42742 58822 50624 06113 59138 |
Giải năm |
2618 |
Giải sáu |
5053 9511 0375 |
Giải bảy |
876 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 1,4 | 1 | 1,3,7,8 | 2,4 | 2 | 2,4,7 | 1,5,6 | 3 | 8 | 2 | 4 | 1,2 | 72 | 5 | 3,7 | 7 | 6 | 3,8 | 1,2,5 | 7 | 52,6 | 1,3,6 | 8 | | | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
78002 |
Giải nhất |
88505 |
Giải nhì |
38883 |
Giải ba |
66927 94441 |
Giải tư |
61864 96231 91893 42129 23661 47415 18164 |
Giải năm |
6085 |
Giải sáu |
2700 5802 8851 |
Giải bảy |
183 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,22,5 | 3,4,5,6 | 1 | 5 | 02 | 2 | 7,9 | 82,9 | 3 | 1 | 62 | 4 | 1 | 0,1,8 | 5 | 1 | | 6 | 1,42 | 2 | 7 | | | 8 | 32,5,9 | 2,8 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
50969 |
Giải nhất |
82970 |
Giải nhì |
23458 |
Giải ba |
47814 28790 |
Giải tư |
57288 99653 77047 48958 64547 61919 58249 |
Giải năm |
3900 |
Giải sáu |
9136 1959 8608 |
Giải bảy |
716 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0,8 | | 1 | 4,6,9 | | 2 | | 5 | 3 | 6 | 1 | 4 | 6,72,9 | | 5 | 3,82,9 | 1,3,4 | 6 | 9 | 42 | 7 | 0 | 0,52,8 | 8 | 8 | 1,4,5,6 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
24531 |
Giải nhất |
46781 |
Giải nhì |
53929 |
Giải ba |
90363 06180 |
Giải tư |
68020 84320 60581 73892 97836 14638 62579 |
Giải năm |
7118 |
Giải sáu |
2704 1933 2420 |
Giải bảy |
343 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23,8 | 0 | 4 | 3,82 | 1 | 8 | 9 | 2 | 03,9 | 3,4,6 | 3 | 1,3,6,8 | 0 | 4 | 3 | | 5 | | 3 | 6 | 3 | 8 | 7 | 9 | 1,3 | 8 | 0,12,7 | 2,7 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
24685 |
Giải nhất |
78163 |
Giải nhì |
79970 |
Giải ba |
73906 23709 |
Giải tư |
76294 58107
92988 57719 31465 45771 58875 |
Giải năm |
1517 |
Giải sáu |
1606 7617 7208 |
Giải bảy |
791 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 62,7,8,9 | 7,9 | 1 | 72,9 | | 2 | | 6,8 | 3 | | 9 | 4 | | 6,7,8 | 5 | | 02 | 6 | 3,5 | 0,12 | 7 | 0,1,5 | 0,8 | 8 | 3,5,8 | 0,1 | 9 | 1,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|