|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
106637 |
Giải nhất |
95359 |
Giải nhì |
67708 |
Giải ba |
95055 31194 |
Giải tư |
22022 84058 93198 31061 84311 88675 56992 |
Giải năm |
8865 |
Giải sáu |
7024 3367 5111 |
Giải bảy |
412 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 12,6 | 1 | 12,2 | 1,2,9 | 2 | 2,4 | | 3 | 7 | 2,9 | 4 | | 5,6,7 | 5 | 5,8,9 | | 6 | 1,5,7 | 3,6 | 7 | 5 | 0,5,9 | 8 | 0 | 5 | 9 | 2,4,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
381512 |
Giải nhất |
86257 |
Giải nhì |
86718 |
Giải ba |
03886 17249 |
Giải tư |
32175 62068 78081 89256 18828 69280 27165 |
Giải năm |
0391 |
Giải sáu |
2699 9928 5550 |
Giải bảy |
590 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | | 8,9 | 1 | 2,82 | 1 | 2 | 82 | | 3 | | | 4 | 9 | 6,7 | 5 | 0,6,7 | 5,8 | 6 | 5,8 | 5 | 7 | 5 | 12,22,6 | 8 | 0,1,6 | 4,9 | 9 | 0,1,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
225784 |
Giải nhất |
05047 |
Giải nhì |
90077 |
Giải ba |
40580 21616 |
Giải tư |
69628 82188 84460 29461 50914 00942 55931 |
Giải năm |
7988 |
Giải sáu |
0760 6320 4642 |
Giải bảy |
123 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62,8 | 0 | | 3,6 | 1 | 4,6 | 42 | 2 | 0,3,8 | 2 | 3 | 1 | 1,8 | 4 | 22,7 | | 5 | | 1 | 6 | 02,1,9 | 4,7 | 7 | 7 | 2,82 | 8 | 0,4,82 | 6 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
303087 |
Giải nhất |
87186 |
Giải nhì |
51451 |
Giải ba |
33513 82395 |
Giải tư |
73370 34245 46809 40733 07838 26226 30252 |
Giải năm |
5659 |
Giải sáu |
6248 4856 1271 |
Giải bảy |
907 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7,9 | 3,5,7 | 1 | 3 | 5 | 2 | 6 | 1,3 | 3 | 1,3,8 | | 4 | 5,8 | 4,9 | 5 | 1,2,6,9 | 2,5,8 | 6 | | 0,8 | 7 | 0,1 | 3,4 | 8 | 6,7 | 0,5 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
381413 |
Giải nhất |
54024 |
Giải nhì |
42182 |
Giải ba |
14752 03472 |
Giải tư |
24038 23519 37168 92816 61728 15609 50904 |
Giải năm |
4625 |
Giải sáu |
3295 3104 7045 |
Giải bảy |
339 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 42,9 | | 1 | 3,6,9 | 5,7,8 | 2 | 4,5,8 | 1 | 3 | 8,9 | 02,2,7 | 4 | 5 | 2,4,9 | 5 | 2 | 1 | 6 | 8 | | 7 | 2,4 | 2,3,6 | 8 | 2 | 0,1,3 | 9 | 5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
108672 |
Giải nhất |
30336 |
Giải nhì |
52335 |
Giải ba |
51716 39811 |
Giải tư |
51844 21425 16835 70434 44744 98477 38084 |
Giải năm |
7976 |
Giải sáu |
5522 6515 7672 |
Giải bảy |
463 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1 | 1 | 1,5,6 | 2,72 | 2 | 2,5 | 6 | 3 | 4,52,6 | 3,42,8 | 4 | 42 | 1,2,32 | 5 | | 1,3,7 | 6 | 3 | 7 | 7 | 22,6,7,9 | | 8 | 4 | 7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
634299 |
Giải nhất |
69495 |
Giải nhì |
63588 |
Giải ba |
20586 17642 |
Giải tư |
71468 54005 37547 82731 80786 53512 78290 |
Giải năm |
7693 |
Giải sáu |
1538 0930 5990 |
Giải bảy |
926 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,92 | 0 | 5 | 3 | 1 | 0,2 | 1,4 | 2 | 6 | 9 | 3 | 0,1,8 | | 4 | 2,7 | 0,9 | 5 | | 2,82 | 6 | 8 | 4 | 7 | | 3,6,8 | 8 | 62,8 | 9 | 9 | 02,3,5,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
983559 |
Giải nhất |
63488 |
Giải nhì |
50111 |
Giải ba |
03885 71413 |
Giải tư |
27231 64509 78939 76320 88332 54398 10559 |
Giải năm |
0619 |
Giải sáu |
9067 0684 6726 |
Giải bảy |
140 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4 | 0 | 9 | 1,3 | 1 | 1,3,9 | 3 | 2 | 02,6 | 1 | 3 | 1,2,9 | 8 | 4 | 0 | 8 | 5 | 92 | 2 | 6 | 7 | 6 | 7 | | 8,9 | 8 | 4,5,8 | 0,1,3,52 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|