|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
642066 |
Giải nhất |
46240 |
Giải nhì |
87552 |
Giải ba |
19540 74714 |
Giải tư |
09167 07560 62136 36473 23085 19479 19222 |
Giải năm |
4356 |
Giải sáu |
1980 5610 2001 |
Giải bảy |
720 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,42,6 8 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0,4 | 2,5 | 2 | 0,2 | 7 | 3 | 6 | 1 | 4 | 02 | 8 | 5 | 2,6 | 3,5,62 | 6 | 0,62,7 | 6 | 7 | 3,9 | | 8 | 0,5 | 7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
806752 |
Giải nhất |
10226 |
Giải nhì |
54837 |
Giải ba |
62043 86441 |
Giải tư |
62038 22359 08462 04801 74801 86494 97929 |
Giải năm |
0686 |
Giải sáu |
9285 0244 0632 |
Giải bảy |
662 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12 | 02,4 | 1 | 5 | 3,5,62 | 2 | 6,9 | 4 | 3 | 2,7,8 | 4,9 | 4 | 1,3,4 | 1,8 | 5 | 2,9 | 2,8 | 6 | 22 | 3 | 7 | | 3 | 8 | 5,6 | 2,5 | 9 | 4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
353103 |
Giải nhất |
79371 |
Giải nhì |
44902 |
Giải ba |
94491 45248 |
Giải tư |
41162 07055 78768 18848 59485 19986 52232 |
Giải năm |
5389 |
Giải sáu |
6072 4338 6792 |
Giải bảy |
451 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3 | 5,7,9 | 1 | | 0,3,6,7 9 | 2 | 6 | 0 | 3 | 2,8 | | 4 | 82 | 5,8 | 5 | 1,5 | 2,8 | 6 | 2,8 | | 7 | 1,2 | 3,42,6 | 8 | 5,6,9 | 8 | 9 | 1,2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
933605 |
Giải nhất |
75494 |
Giải nhì |
38453 |
Giải ba |
30531 92229 |
Giải tư |
46910 90441 18371 41260 13063 31003 36963 |
Giải năm |
3231 |
Giải sáu |
7796 6282 7742 |
Giải bảy |
725 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 3,5 | 32,4,7 | 1 | 0 | 4,8 | 2 | 5,9 | 0,5,62 | 3 | 12 | 6,9 | 4 | 1,2 | 0,2 | 5 | 3 | 9 | 6 | 0,32,4 | | 7 | 1 | | 8 | 2 | 2 | 9 | 4,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
560181 |
Giải nhất |
01938 |
Giải nhì |
63200 |
Giải ba |
18389 60390 |
Giải tư |
18228 01873 13354 59137 64785 98788 47510 |
Giải năm |
7053 |
Giải sáu |
5096 5071 5652 |
Giải bảy |
090 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,92 | 0 | 0 | 7,8 | 1 | 0 | 2,5 | 2 | 2,8 | 5,7 | 3 | 7,8 | 5 | 4 | | 8 | 5 | 2,3,4 | 9 | 6 | | 3 | 7 | 1,3 | 2,3,8 | 8 | 1,5,8,9 | 8 | 9 | 02,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
386242 |
Giải nhất |
19656 |
Giải nhì |
17589 |
Giải ba |
46641 64626 |
Giải tư |
23655 48332 46839 35853 85116 65034 56269 |
Giải năm |
6874 |
Giải sáu |
8440 7843 6685 |
Giải bảy |
693 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | | 4 | 1 | 6 | 3,4 | 2 | 0,6 | 4,5,9 | 3 | 2,4,9 | 3,7 | 4 | 0,1,2,3 | 5,8 | 5 | 3,5,6 | 1,2,5 | 6 | 9 | | 7 | 4 | | 8 | 5,9 | 3,6,8 | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
410142 |
Giải nhất |
05899 |
Giải nhì |
43360 |
Giải ba |
15621 02372 |
Giải tư |
35262 26895 46485 94236 18208 01929 76317 |
Giải năm |
3714 |
Giải sáu |
3543 4483 6394 |
Giải bảy |
864 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8 | 2,7 | 1 | 4,7 | 4,6,7 | 2 | 1,9 | 4,8 | 3 | 6 | 1,6,9 | 4 | 2,3 | 8,9 | 5 | | 3 | 6 | 0,2,4 | 1 | 7 | 1,2 | 0 | 8 | 3,5 | 2,9 | 9 | 4,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|