|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
59106 |
Giải nhất |
49010 |
Giải nhì |
91112 |
Giải ba |
02573 59246 |
Giải tư |
21666 99508 16170 81662 39774 43248 75389 |
Giải năm |
1488 |
Giải sáu |
0072 5399 7148 |
Giải bảy |
501 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,6,8 | 0 | 1 | 0,2 | 1,6,7 | 2 | | 6,7 | 3 | | 7 | 4 | 6,82 | | 5 | | 0,4,6 | 6 | 2,3,6 | | 7 | 0,2,3,4 | 0,42,8 | 8 | 8,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
87819 |
Giải nhất |
63403 |
Giải nhì |
77672 |
Giải ba |
62442 72609 |
Giải tư |
77760 31433 94417 21407 84888 28334 34134 |
Giải năm |
9578 |
Giải sáu |
3841 4193 6354 |
Giải bảy |
225 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,7,9 | 4 | 1 | 7,9 | 4,7 | 2 | 5 | 0,3,7,9 | 3 | 3,42 | 32,5 | 4 | 1,2 | 2 | 5 | 4 | | 6 | 0 | 0,1 | 7 | 2,3,8 | 7,8 | 8 | 8 | 0,1 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
95271 |
Giải nhất |
33030 |
Giải nhì |
61143 |
Giải ba |
12305 94654 |
Giải tư |
96378 84012 56195 56524 80728 77609 37674 |
Giải năm |
5797 |
Giải sáu |
9431 9805 7354 |
Giải bảy |
394 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 52,9 | 3,7 | 1 | 2 | 1 | 2 | 4,8 | 4 | 3 | 0,1,8 | 2,52,7,9 | 4 | 3 | 02,9 | 5 | 42 | | 6 | | 9 | 7 | 1,4,8 | 2,3,7 | 8 | | 0 | 9 | 4,5,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
21315 |
Giải nhất |
80770 |
Giải nhì |
92177 |
Giải ba |
69235 36028 |
Giải tư |
37753 65734 92489 68667 45923 67449 54178 |
Giải năm |
1173 |
Giải sáu |
1770 4422 8762 |
Giải bảy |
032 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 8 | | 1 | 5 | 2,3,6 | 2 | 2,3,8 | 2,5,7 | 3 | 2,4,5 | 3 | 4 | 9 | 1,3 | 5 | 3 | | 6 | 2,7 | 6,7 | 7 | 02,3,7,8 | 0,2,7 | 8 | 9 | 4,8 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
18907 |
Giải nhất |
42371 |
Giải nhì |
89253 |
Giải ba |
80774 18780 |
Giải tư |
28638 80198 87402 82543 94622 71988 79846 |
Giải năm |
4671 |
Giải sáu |
4787 4452 5836 |
Giải bảy |
529 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,7 | 72 | 1 | | 0,2,5 | 2 | 2,9 | 4,5 | 3 | 4,6,8 | 3,7 | 4 | 3,6 | | 5 | 2,3 | 3,4 | 6 | | 0,8 | 7 | 12,4 | 3,8,9 | 8 | 0,7,8 | 2 | 9 | 8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
47815 |
Giải nhất |
24444 |
Giải nhì |
53869 |
Giải ba |
19478 52770 |
Giải tư |
45578 78185 54508 78423 77680 99287 36205 |
Giải năm |
7354 |
Giải sáu |
9713 3751 0539 |
Giải bảy |
284 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 5,8 | 5 | 1 | 3,5 | | 2 | 3 | 1,2 | 3 | 9 | 4,5,8 | 4 | 4 | 0,1,8 | 5 | 1,4,8 | | 6 | 9 | 8 | 7 | 0,82 | 0,5,72 | 8 | 0,4,5,7 | 3,6 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
66002 |
Giải nhất |
65655 |
Giải nhì |
57360 |
Giải ba |
06734 52647 |
Giải tư |
39181 06087 68409 64904 06614 04374 91775 |
Giải năm |
5034 |
Giải sáu |
2905 9413 2878 |
Giải bảy |
810 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 2,4,5,9 | 8 | 1 | 0,32,4 | 0 | 2 | | 12 | 3 | 42 | 0,1,32,7 | 4 | 7 | 0,5,7 | 5 | 5 | | 6 | 0 | 4,8 | 7 | 4,5,8 | 7 | 8 | 1,7 | 0 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
98072 |
Giải nhất |
29935 |
Giải nhì |
25826 |
Giải ba |
65884 75596 |
Giải tư |
07128 00210 17653 51639 08819 18613 27873 |
Giải năm |
8661 |
Giải sáu |
5918 6942 7380 |
Giải bảy |
056 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 6 | 1 | 0,3,8,9 | 4,7 | 2 | 6,8 | 1,5,7 | 3 | 5,9 | 8 | 4 | 2 | 3 | 5 | 3,6 | 2,5,9 | 6 | 1 | | 7 | 2,3 | 1,2,9 | 8 | 0,4 | 1,3 | 9 | 6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|