|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
108672 |
Giải nhất |
30336 |
Giải nhì |
52335 |
Giải ba |
51716 39811 |
Giải tư |
51844 21425 16835 70434 44744 98477 38084 |
Giải năm |
7976 |
Giải sáu |
5522 6515 7672 |
Giải bảy |
463 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1 | 1 | 1,5,6 | 2,72 | 2 | 2,5 | 6 | 3 | 4,52,6 | 3,42,8 | 4 | 42 | 1,2,32 | 5 | | 1,3,7 | 6 | 3 | 7 | 7 | 22,6,7,9 | | 8 | 4 | 7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
634299 |
Giải nhất |
69495 |
Giải nhì |
63588 |
Giải ba |
20586 17642 |
Giải tư |
71468 54005 37547 82731 80786 53512 78290 |
Giải năm |
7693 |
Giải sáu |
1538 0930 5990 |
Giải bảy |
926 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,92 | 0 | 5 | 3 | 1 | 0,2 | 1,4 | 2 | 6 | 9 | 3 | 0,1,8 | | 4 | 2,7 | 0,9 | 5 | | 2,82 | 6 | 8 | 4 | 7 | | 3,6,8 | 8 | 62,8 | 9 | 9 | 02,3,5,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
983559 |
Giải nhất |
63488 |
Giải nhì |
50111 |
Giải ba |
03885 71413 |
Giải tư |
27231 64509 78939 76320 88332 54398 10559 |
Giải năm |
0619 |
Giải sáu |
9067 0684 6726 |
Giải bảy |
140 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4 | 0 | 9 | 1,3 | 1 | 1,3,9 | 3 | 2 | 02,6 | 1 | 3 | 1,2,9 | 8 | 4 | 0 | 8 | 5 | 92 | 2 | 6 | 7 | 6 | 7 | | 8,9 | 8 | 4,5,8 | 0,1,3,52 | 9 | 8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
152370 |
Giải nhất |
82017 |
Giải nhì |
71752 |
Giải ba |
74901 10130 |
Giải tư |
90335 02060 93153 68519 64224 27710 57149 |
Giải năm |
8094 |
Giải sáu |
2105 1927 4980 |
Giải bảy |
896 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6,7 8 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 0,4,7,9 | 5 | 2 | 4,7 | 5 | 3 | 0,5 | 1,2,9 | 4 | 9 | 0,3 | 5 | 2,3 | 9 | 6 | 0 | 1,2 | 7 | 0 | | 8 | 0 | 1,4 | 9 | 4,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
430344 |
Giải nhất |
57636 |
Giải nhì |
46315 |
Giải ba |
46133 45866 |
Giải tư |
53385 14236 86903 73708 23216 68517 00580 |
Giải năm |
3721 |
Giải sáu |
7783 8483 3558 |
Giải bảy |
438 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,8 | 2 | 1 | 5,6,7 | | 2 | 1 | 0,3,82 | 3 | 3,62,8 | 4 | 4 | 4 | 1,8 | 5 | 8 | 1,32,6 | 6 | 6 | 1 | 7 | 8 | 0,3,5,7 | 8 | 0,32,5 | | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
521010 |
Giải nhất |
55198 |
Giải nhì |
10883 |
Giải ba |
13977 17135 |
Giải tư |
54118 55081 26625 62839 06450 18038 14368 |
Giải năm |
3314 |
Giải sáu |
4436 4816 1939 |
Giải bảy |
708 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 8 | 8 | 1 | 0,4,6,8 | 4 | 2 | 5 | 8 | 3 | 5,6,8,92 | 1 | 4 | 2 | 2,3 | 5 | 0 | 1,3 | 6 | 8 | 7 | 7 | 7 | 0,1,3,6 9 | 8 | 1,3 | 32 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
580209 |
Giải nhất |
97775 |
Giải nhì |
09030 |
Giải ba |
67780 24023 |
Giải tư |
97941 90101 23949 10091 49718 90406 26714 |
Giải năm |
3889 |
Giải sáu |
2784 2685 2948 |
Giải bảy |
837 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1,6,9 | 0,4,9 | 1 | 4,8 | | 2 | 3,9 | 2 | 3 | 0,7 | 1,8 | 4 | 1,8,9 | 7,8 | 5 | | 0 | 6 | | 3 | 7 | 5 | 1,4 | 8 | 0,4,5,9 | 0,2,4,8 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
988110 |
Giải nhất |
34572 |
Giải nhì |
28552 |
Giải ba |
55943 48173 |
Giải tư |
01510 01789 89677 17404 49588 70619 95055 |
Giải năm |
0601 |
Giải sáu |
4290 4568 9032 |
Giải bảy |
214 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,9 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 02,4,9 | 3,5,7 | 2 | | 4,7 | 3 | 2,6 | 0,1 | 4 | 3 | 5 | 5 | 2,5 | 3 | 6 | 8 | 7 | 7 | 2,3,7 | 6,8 | 8 | 8,9 | 1,8 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|