|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
14743 |
Giải nhất |
45453 |
Giải nhì |
13605 |
Giải ba |
21844 59802 |
Giải tư |
55945 06023 82223 65297 01086 95017 79178 |
Giải năm |
4075 |
Giải sáu |
3854 0251 0978 |
Giải bảy |
235 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5 | 5 | 1 | 7 | 0 | 2 | 32 | 22,4,5 | 3 | 5 | 4,5 | 4 | 3,4,5 | 0,3,4,7 8 | 5 | 1,3,4 | 8 | 6 | | 1,9 | 7 | 5,82 | 72 | 8 | 5,6 | | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
74605 |
Giải nhất |
10013 |
Giải nhì |
42219 |
Giải ba |
93548 30190 |
Giải tư |
68094 30086 99228
93110 95942 82256 18117 |
Giải năm |
9952 |
Giải sáu |
6222 9964 0078 |
Giải bảy |
600 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,5 | | 1 | 0,3,7,9 | 2,4,5 | 2 | 2,8 | 1 | 3 | | 6,9 | 4 | 2,8 | 0 | 5 | 2,6 | 5,8 | 6 | 4,9 | 1 | 7 | 8 | 2,4,7 | 8 | 6 | 1,6 | 9 | 0,4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
04876 |
Giải nhất |
17771 |
Giải nhì |
35004 |
Giải ba |
00313 19455 |
Giải tư |
36619 00419 27064 06951 71190 29918 21777 |
Giải năm |
6814 |
Giải sáu |
6053 5285 2692 |
Giải bảy |
120 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 4 | 5,6,7 | 1 | 3,4,8,92 | 9 | 2 | 0 | 1,5 | 3 | | 0,1,6 | 4 | | 5,8 | 5 | 1,3,5 | 7 | 6 | 1,4 | 7 | 7 | 1,6,7 | 1 | 8 | 5 | 12 | 9 | 0,2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
86361 |
Giải nhất |
84529 |
Giải nhì |
29547 |
Giải ba |
87120 25804 |
Giải tư |
95492 93798 51349 59402 94141 17197 14707 |
Giải năm |
1154 |
Giải sáu |
7686 6496 9091 |
Giải bảy |
450 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,4,7 | 4,6,9 | 1 | | 0,9 | 2 | 0,9 | | 3 | 4 | 0,3,5 | 4 | 1,7,9 | | 5 | 0,4 | 8,9 | 6 | 1 | 0,4,9 | 7 | | 9 | 8 | 6 | 2,4 | 9 | 1,2,6,7 8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
39448 |
Giải nhất |
51827 |
Giải nhì |
83068 |
Giải ba |
61395 88768 |
Giải tư |
57083 04404 68774 20912 04846 32767 61114 |
Giải năm |
9299 |
Giải sáu |
7104 3303 4978 |
Giải bảy |
402 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,42,8 | | 1 | 2,4 | 0,1 | 2 | 7 | 0,8 | 3 | | 02,1,7 | 4 | 6,8 | 9 | 5 | | 4 | 6 | 7,82 | 2,6 | 7 | 4,8 | 0,4,62,7 | 8 | 3 | 9 | 9 | 5,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
03634 |
Giải nhất |
36679 |
Giải nhì |
92201 |
Giải ba |
53715 42260 |
Giải tư |
71520 92096 91945 30895 67154 47562 75700 |
Giải năm |
3953 |
Giải sáu |
1650 6606 1948 |
Giải bảy |
142 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,6 | 0 | 0,1,6 | 0,3 | 1 | 5 | 4,6 | 2 | 0 | 5 | 3 | 1,4 | 3,5 | 4 | 2,5,8 | 1,4,9 | 5 | 0,3,4 | 0,9 | 6 | 0,2 | | 7 | 9 | 4 | 8 | | 7 | 9 | 5,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
10206 |
Giải nhất |
81556 |
Giải nhì |
87347 |
Giải ba |
66427 77200 |
Giải tư |
92790 55212 32321 28410 61621 95746 98367 |
Giải năm |
4904 |
Giải sáu |
4662 3758 5540 |
Giải bảy |
269 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,9 | 0 | 0,4,6 | 22 | 1 | 0,2 | 1,6 | 2 | 12,7 | | 3 | | 0 | 4 | 0,6,7 | | 5 | 6,8,9 | 0,4,5 | 6 | 2,7,9 | 2,4,6 | 7 | | 5 | 8 | | 5,6 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|