|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
521010 |
Giải nhất |
55198 |
Giải nhì |
10883 |
Giải ba |
13977 17135 |
Giải tư |
54118 55081 26625 62839 06450 18038 14368 |
Giải năm |
3314 |
Giải sáu |
4436 4816 1939 |
Giải bảy |
708 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 8 | 8 | 1 | 0,4,6,8 | 4 | 2 | 5 | 8 | 3 | 5,6,8,92 | 1 | 4 | 2 | 2,3 | 5 | 0 | 1,3 | 6 | 8 | 7 | 7 | 7 | 0,1,3,6 9 | 8 | 1,3 | 32 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
580209 |
Giải nhất |
97775 |
Giải nhì |
09030 |
Giải ba |
67780 24023 |
Giải tư |
97941 90101 23949 10091 49718 90406 26714 |
Giải năm |
3889 |
Giải sáu |
2784 2685 2948 |
Giải bảy |
837 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1,6,9 | 0,4,9 | 1 | 4,8 | | 2 | 3,9 | 2 | 3 | 0,7 | 1,8 | 4 | 1,8,9 | 7,8 | 5 | | 0 | 6 | | 3 | 7 | 5 | 1,4 | 8 | 0,4,5,9 | 0,2,4,8 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
988110 |
Giải nhất |
34572 |
Giải nhì |
28552 |
Giải ba |
55943 48173 |
Giải tư |
01510 01789 89677 17404 49588 70619 95055 |
Giải năm |
0601 |
Giải sáu |
4290 4568 9032 |
Giải bảy |
214 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,9 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 02,4,9 | 3,5,7 | 2 | | 4,7 | 3 | 2,6 | 0,1 | 4 | 3 | 5 | 5 | 2,5 | 3 | 6 | 8 | 7 | 7 | 2,3,7 | 6,8 | 8 | 8,9 | 1,8 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
430543 |
Giải nhất |
04787 |
Giải nhì |
94674 |
Giải ba |
83316 42481 |
Giải tư |
59081 26587 04655 69084 51540 56936 35659 |
Giải năm |
4436 |
Giải sáu |
8520 7721 8935 |
Giải bảy |
572 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | | 2,82 | 1 | 6,9 | 7 | 2 | 0,1 | 4 | 3 | 5,62 | 7,8 | 4 | 0,3 | 3,5 | 5 | 5,9 | 1,32 | 6 | | 82 | 7 | 2,4 | | 8 | 12,4,72 | 1,5 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
866605 |
Giải nhất |
22946 |
Giải nhì |
71797 |
Giải ba |
45885 41921 |
Giải tư |
30001 55234 60691 93910 07485 77321 80383 |
Giải năm |
6198 |
Giải sáu |
1275 3000 3947 |
Giải bảy |
191 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,1,5 | 0,22,92 | 1 | 0 | | 2 | 12 | 8 | 3 | 4 | 3 | 4 | 6,7 | 0,7,82 | 5 | | 4 | 6 | 7 | 4,6,9 | 7 | 5 | 9 | 8 | 3,52 | | 9 | 12,7,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
963872 |
Giải nhất |
14053 |
Giải nhì |
72702 |
Giải ba |
66123 19419 |
Giải tư |
24045 12252 38344 25990 20335 84879 67535 |
Giải năm |
4978 |
Giải sáu |
0998 2682 4309 |
Giải bảy |
438 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,9 | 5 | 1 | 9 | 0,5,7,8 | 2 | 3 | 2,5 | 3 | 52,8 | 4 | 4 | 4,5 | 32,4 | 5 | 1,2,3 | | 6 | | | 7 | 2,8,9 | 3,7,9 | 8 | 2 | 0,1,7 | 9 | 0,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
154598 |
Giải nhất |
82592 |
Giải nhì |
56240 |
Giải ba |
86019 02543 |
Giải tư |
62178 26170 61571 88862 22096 50966 29030 |
Giải năm |
8327 |
Giải sáu |
1117 7438 2358 |
Giải bảy |
121 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | | 2,7 | 1 | 7,9 | 6,9 | 2 | 1,7 | 4 | 3 | 0,8 | | 4 | 0,3 | 7 | 5 | 8 | 6,9 | 6 | 2,6 | 1,2 | 7 | 0,1,5,8 | 3,5,7,9 | 8 | | 1 | 9 | 2,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|