|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
384253 |
Giải nhất |
71858 |
Giải nhì |
88988 |
Giải ba |
16517 34062 |
Giải tư |
90391 67986 41975 06288 70573 93992 76854 |
Giải năm |
7532 |
Giải sáu |
6157 4407 5697 |
Giải bảy |
179 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 9 | 1 | 7 | 3,6,9 | 2 | | 5,7 | 3 | 2 | 5 | 4 | | 7 | 5 | 3,4,7,8 | 8,9 | 6 | 2 | 0,1,5,9 | 7 | 3,5,9 | 5,82 | 8 | 6,82 | 7 | 9 | 1,2,6,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
727359 |
Giải nhất |
37367 |
Giải nhì |
76576 |
Giải ba |
32637 90700 |
Giải tư |
17900 27424 67885 88852 79582 16280 38753 |
Giải năm |
4671 |
Giải sáu |
2276 7887 7254 |
Giải bảy |
955 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8 | 0 | 02,7 | 7 | 1 | | 5,8 | 2 | 4 | 5 | 3 | 7 | 2,5 | 4 | | 5,8 | 5 | 2,3,4,5 9 | 72 | 6 | 7 | 0,3,6,8 | 7 | 1,62 | | 8 | 0,2,5,7 | 5 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
464102 |
Giải nhất |
97794 |
Giải nhì |
64502 |
Giải ba |
31299 55068 |
Giải tư |
17724 33522 85741 23781 07645 60603 59792 |
Giải năm |
9522 |
Giải sáu |
9951 1821 7945 |
Giải bảy |
180 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 22,3 | 2,4,5,8 | 1 | | 02,22,9 | 2 | 1,22,4 | 0 | 3 | | 2,9 | 4 | 1,52 | 42 | 5 | 1,8 | | 6 | 8 | | 7 | | 5,6 | 8 | 0,1 | 9 | 9 | 2,4,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
712024 |
Giải nhất |
02593 |
Giải nhì |
11937 |
Giải ba |
44428 85890 |
Giải tư |
10847 43882 74193 66196 24185 42515 60787 |
Giải năm |
8722 |
Giải sáu |
2188 9222 2141 |
Giải bảy |
923 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 4 | 1 | 5 | 22,8 | 2 | 22,3,4,8 | 2,92 | 3 | 7 | 2 | 4 | 1,7 | 1,8 | 5 | | 9 | 6 | | 3,4,8 | 7 | | 2,82 | 8 | 2,5,7,82 | | 9 | 0,32,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
103238 |
Giải nhất |
24727 |
Giải nhì |
96017 |
Giải ba |
53460 97749 |
Giải tư |
75765 13477 05930 87348 52090 35917 26396 |
Giải năm |
3615 |
Giải sáu |
1353 4871 2889 |
Giải bảy |
628 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | | 7 | 1 | 5,72 | | 2 | 7,8 | 5 | 3 | 0,82 | | 4 | 8,9 | 1,6 | 5 | 3 | 9 | 6 | 0,5 | 12,2,7 | 7 | 1,7 | 2,32,4 | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 0,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
354249 |
Giải nhất |
88770 |
Giải nhì |
72251 |
Giải ba |
60881 17909 |
Giải tư |
46388 71645 57169 46183 64856 24470 26533 |
Giải năm |
5300 |
Giải sáu |
8943 2363 9189 |
Giải bảy |
925 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,72 | 0 | 0,9 | 5,8 | 1 | | | 2 | 5 | 3,4,6,8 | 3 | 3,8 | | 4 | 3,5,9 | 2,4 | 5 | 1,6 | 5 | 6 | 3,9 | | 7 | 02 | 3,8 | 8 | 1,3,8,9 | 0,4,6,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
070941 |
Giải nhất |
78537 |
Giải nhì |
73036 |
Giải ba |
28897 08992 |
Giải tư |
68752 05135 55909 61108 11092 99336 23638 |
Giải năm |
7634 |
Giải sáu |
1016 0877 7479 |
Giải bảy |
099 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8,9 | 4 | 1 | 6 | 5,92 | 2 | | 5 | 3 | 4,5,62,7 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 5 | 2,3 | 1,32 | 6 | | 3,7,9 | 7 | 7,9 | 0,3 | 8 | | 0,7,9 | 9 | 22,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|