|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
12UF-13UF-15UF-6UF-14UF-3UF
|
Giải ĐB |
57905 |
Giải nhất |
52634 |
Giải nhì |
59730 35303 |
Giải ba |
49658 30386 70941 54982 51127 91459 |
Giải tư |
4548 4468 9722 1979 |
Giải năm |
8964 4076 5630 9597 9300 4492 |
Giải sáu |
933 491 325 |
Giải bảy |
12 77 35 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32 | 0 | 0,3,5 | 4,9 | 1 | 2 | 1,2,8,9 | 2 | 2,5,7 | 0,3 | 3 | 02,3,4,5 | 3,6 | 4 | 1,8 | 0,2,3 | 5 | 8,9 | 7,82 | 6 | 4,8 | 2,7,9 | 7 | 6,7,9 | 4,5,6 | 8 | 2,62 | 5,7 | 9 | 1,2,7 |
|
|
Giải ĐB |
63111 |
Giải nhất |
97528 |
Giải nhì |
50982 14050 |
Giải ba |
69821 74802 11417 26541 90281 10317 |
Giải tư |
4779 8546 3565 9985 |
Giải năm |
3429 3910 7187 6912 3702 5600 |
Giải sáu |
107 921 432 |
Giải bảy |
45 06 39 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,22,6,7 | 1,22,4,8 | 1 | 0,1,2,73 | 02,1,3,8 | 2 | 12,8,9 | | 3 | 2,9 | | 4 | 1,5,6 | 4,6,8 | 5 | 0 | 0,4 | 6 | 5 | 0,13,8 | 7 | 9 | 2 | 8 | 1,2,5,7 | 2,3,7 | 9 | |
|
12UH-11UH-6UH-1UH-3UH-10UH
|
Giải ĐB |
07690 |
Giải nhất |
80623 |
Giải nhì |
21234 90127 |
Giải ba |
30366 15559 13565 29155 15509 92958 |
Giải tư |
8221 8441 9118 0186 |
Giải năm |
3314 6763 9311 0074 8849 5364 |
Giải sáu |
965 752 403 |
Giải bảy |
70 06 44 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3,6,9 | 1,2,4 | 1 | 1,4,8 | 5 | 2 | 1,3,7 | 0,2,6 | 3 | 4 | 1,3,4,6 7,8 | 4 | 1,4,9 | 5,62 | 5 | 2,5,8,9 | 0,6,8 | 6 | 3,4,52,6 | 2 | 7 | 0,4 | 1,5 | 8 | 4,6 | 0,4,5 | 9 | 0 |
|
14UK-1UK-15UK-8UK-5UK-3UK
|
Giải ĐB |
85971 |
Giải nhất |
38070 |
Giải nhì |
13420 19315 |
Giải ba |
58913 23797 93183 36666 13349 88594 |
Giải tư |
2097 2008 9642 2051 |
Giải năm |
0935 9415 6497 7309 8407 2197 |
Giải sáu |
016 010 977 |
Giải bảy |
31 33 58 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 7,8,9 | 3,5,7 | 1 | 0,3,52,6 9 | 4 | 2 | 0 | 1,3,8 | 3 | 1,3,5 | 9 | 4 | 2,9 | 12,3 | 5 | 1,8 | 1,6 | 6 | 6 | 0,7,94 | 7 | 0,1,7 | 0,5 | 8 | 3 | 0,1,4 | 9 | 4,74 |
|
5UL-11UL-3UL-9UL-15UL-13UL
|
Giải ĐB |
80287 |
Giải nhất |
96436 |
Giải nhì |
12301 64627 |
Giải ba |
99998 15789 56798 51176 20943 91748 |
Giải tư |
5098 8196 2664 2263 |
Giải năm |
0732 7173 7149 0911 2174 7286 |
Giải sáu |
184 114 729 |
Giải bảy |
75 35 36 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 1,4 | 3 | 2 | 7,9 | 4,6,7 | 3 | 2,5,62 | 1,6,7,8 | 4 | 3,82,9 | 3,7 | 5 | | 32,7,8,9 | 6 | 3,4 | 2,8 | 7 | 3,4,5,6 | 42,93 | 8 | 4,6,7,9 | 2,4,8 | 9 | 6,83 |
|
|
Giải ĐB |
36287 |
Giải nhất |
56591 |
Giải nhì |
36172 15322 |
Giải ba |
27712 52203 51451 37235 42452 12511 |
Giải tư |
4935 7280 2276 8896 |
Giải năm |
9714 1459 8993 8767 3355 0049 |
Giải sáu |
350 249 086 |
Giải bảy |
61 54 23 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3 | 1,5,6,9 | 1 | 1,2,4 | 1,2,5,7 | 2 | 2,3 | 0,2,9 | 3 | 52 | 1,5 | 4 | 93 | 32,5 | 5 | 0,1,2,4 5,9 | 7,8,9 | 6 | 1,7 | 6,8 | 7 | 2,6 | | 8 | 0,6,7 | 43,5 | 9 | 1,3,6 |
|
3UN-9UN-13UN-1UN-10UN-7UN
|
Giải ĐB |
79993 |
Giải nhất |
59755 |
Giải nhì |
48925 26497 |
Giải ba |
71258 22866 95143 01462 19274 40992 |
Giải tư |
0806 8544 9405 4675 |
Giải năm |
0265 3694 8235 7043 9505 1229 |
Giải sáu |
914 798 789 |
Giải bảy |
64 49 62 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,6 | | 1 | 4 | 62,9 | 2 | 4,5,9 | 42,9 | 3 | 5 | 1,2,4,6 7,9 | 4 | 32,4,9 | 02,2,3,5 6,7 | 5 | 5,8 | 0,6 | 6 | 22,4,5,6 | 9 | 7 | 4,5 | 5,9 | 8 | 9 | 2,4,8 | 9 | 2,3,4,7 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|