|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
10BN-7BN-12BN-3BN-6BN-14BN
|
Giải ĐB |
96736 |
Giải nhất |
00731 |
Giải nhì |
93389 43599 |
Giải ba |
41521 57436 11921 95917 66854 33229 |
Giải tư |
9188 7076 1306 7227 |
Giải năm |
1773 7429 9108 6856 7119 3926 |
Giải sáu |
336 122 639 |
Giải bảy |
09 80 02 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,6,8,9 | 22,3 | 1 | 7,9 | 0,2 | 2 | 12,2,6,7 92 | 7 | 3 | 1,63,9 | 5 | 4 | | | 5 | 4,6 | 0,2,33,5 7 | 6 | | 1,2 | 7 | 3,6,9 | 0,8 | 8 | 0,8,9 | 0,1,22,3 7,8,9 | 9 | 9 |
|
16BM-19BM-11BM-7BM-18BM-2BM-8BM-5BM
|
Giải ĐB |
21916 |
Giải nhất |
03753 |
Giải nhì |
09292 74636 |
Giải ba |
68417 68651 69171 90623 96858 69786 |
Giải tư |
1854 5529 9484 8227 |
Giải năm |
2826 3653 7621 0295 7590 9889 |
Giải sáu |
472 535 660 |
Giải bảy |
76 42 11 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | | 1,2,5,7 | 1 | 1,6,7 | 4,7,9 | 2 | 1,3,6,7 9 | 2,52 | 3 | 5,6 | 5,8 | 4 | 2 | 3,9 | 5 | 1,32,4,7 8 | 1,2,3,7 8 | 6 | 0 | 1,2,5 | 7 | 1,2,6 | 5 | 8 | 4,6,9 | 2,8 | 9 | 0,2,5 |
|
3BL-1BL-14BL-6BL-15BL-8BL
|
Giải ĐB |
91213 |
Giải nhất |
60871 |
Giải nhì |
90650 63371 |
Giải ba |
63445 44398 61559 11704 01360 29482 |
Giải tư |
8343 0783 0930 3719 |
Giải năm |
1317 9878 9400 8308 4796 5967 |
Giải sáu |
786 949 164 |
Giải bảy |
15 23 60 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,62 | 0 | 0,4,5,8 | 72 | 1 | 3,5,7,9 | 8 | 2 | 3 | 1,2,4,8 | 3 | 0 | 0,6 | 4 | 3,5,9 | 0,1,4 | 5 | 0,9 | 8,9 | 6 | 02,4,7 | 1,6 | 7 | 12,8 | 0,7,9 | 8 | 2,3,6 | 1,4,5 | 9 | 6,8 |
|
4BK-6BK-3BK-10BK-7BK-12BK
|
Giải ĐB |
49333 |
Giải nhất |
97939 |
Giải nhì |
55311 56648 |
Giải ba |
34925 46058 38462 67329 37199 11607 |
Giải tư |
5602 8412 1759 1094 |
Giải năm |
4069 2173 7609 7971 9456 0514 |
Giải sáu |
338 395 689 |
Giải bảy |
76 67 46 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7,9 | 1,7 | 1 | 1,2,4 | 0,1,6 | 2 | 5,7,9 | 3,7 | 3 | 3,8,9 | 1,9 | 4 | 6,8 | 2,9 | 5 | 6,8,9 | 4,5,7 | 6 | 2,7,9 | 0,2,6 | 7 | 1,3,6 | 3,4,5 | 8 | 9 | 0,2,3,5 6,8,9 | 9 | 4,5,9 |
|
12BH-3BH-4BH-10BH-5BH-13BH
|
Giải ĐB |
16252 |
Giải nhất |
93619 |
Giải nhì |
14175 95275 |
Giải ba |
45786 92178 83910 83481 13536 42714 |
Giải tư |
6312 3686 5694 4080 |
Giải năm |
7455 9684 4723 5765 1302 2612 |
Giải sáu |
458 364 116 |
Giải bảy |
83 96 78 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 2 | 8 | 1 | 0,22,4,6 9 | 0,12,5 | 2 | 3 | 2,8 | 3 | 6 | 1,6,8,9 | 4 | | 5,6,72 | 5 | 2,5,8 | 1,3,82,9 | 6 | 4,5,8 | | 7 | 52,82 | 5,6,72 | 8 | 0,1,3,4 62 | 1 | 9 | 4,6 |
|
11BG-6BG-14BG-4BG-3BG-7BG
|
Giải ĐB |
73278 |
Giải nhất |
29752 |
Giải nhì |
45407 84732 |
Giải ba |
33840 31612 85993 13199 89957 35321 |
Giải tư |
5788 0782 6501 6762 |
Giải năm |
4864 5444 0604 4028 9450 9506 |
Giải sáu |
623 091 345 |
Giải bảy |
41 07 91 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,4,6,72 | 0,2,4,92 | 1 | 2 | 1,3,5,6 8 | 2 | 1,3,8 | 2,9 | 3 | 2,6 | 0,4,6 | 4 | 0,1,4,5 | 4 | 5 | 0,2,7 | 0,3 | 6 | 2,4 | 02,5 | 7 | 8 | 2,7,8 | 8 | 2,8 | 9 | 9 | 12,3,9 |
|
8BF-15BF-11BF-4BF-1BF-9BF
|
Giải ĐB |
21177 |
Giải nhất |
55266 |
Giải nhì |
11744 71304 |
Giải ba |
12322 12651 88889 47362 53738 93420 |
Giải tư |
7323 0625 4947 9102 |
Giải năm |
3879 9120 7797 3176 9363 5846 |
Giải sáu |
515 360 477 |
Giải bảy |
44 72 98 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,6 | 0 | 2,4 | 5 | 1 | 3,5 | 0,2,6,7 | 2 | 02,2,3,5 | 1,2,6 | 3 | 8 | 0,42 | 4 | 42,6,7 | 1,2 | 5 | 1 | 4,6,7 | 6 | 0,2,3,6 | 4,72,9 | 7 | 2,6,72,9 | 3,9 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|