|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32027 |
Giải nhất |
10722 |
Giải nhì |
28829 20501 |
Giải ba |
90345 33784 86163 72835 23287 23282 |
Giải tư |
5850 3826 6306 7104 |
Giải năm |
5161 8311 9962 3423 9126 5645 |
Giải sáu |
099 973 876 |
Giải bảy |
61 69 66 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,4,6 | 0,1,62 | 1 | 1 | 2,6,8 | 2 | 2,3,62,7 9 | 2,6,7 | 3 | 5 | 0,8,9 | 4 | 52 | 3,42 | 5 | 0 | 0,22,6,7 | 6 | 12,2,3,6 9 | 2,8 | 7 | 3,6 | | 8 | 2,4,7 | 2,6,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48175 |
Giải nhất |
34600 |
Giải nhì |
74641 93041 |
Giải ba |
68300 27967 51887 63558 01257 37391 |
Giải tư |
4407 7619 4163 4823 |
Giải năm |
5403 1829 1837 5288 2518 1798 |
Giải sáu |
090 651 785 |
Giải bảy |
94 16 52 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,9 | 0 | 02,3,7 | 42,5,9 | 1 | 6,8,9 | 5 | 2 | 3,9 | 0,2,6 | 3 | 7 | 9 | 4 | 12 | 7,8 | 5 | 1,2,7,8 | 1,7 | 6 | 3,7 | 0,3,5,6 8 | 7 | 5,6 | 1,5,8,9 | 8 | 5,7,8 | 1,2 | 9 | 0,1,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57951 |
Giải nhất |
04994 |
Giải nhì |
46215 35538 |
Giải ba |
96117 55222 26253 67932 44143 05860 |
Giải tư |
4685 3876 1597 1110 |
Giải năm |
5877 5080 9058 3458 1517 3662 |
Giải sáu |
159 539 641 |
Giải bảy |
62 60 98 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,62,8 | 0 | | 4,5 | 1 | 0,5,72 | 2,3,62 | 2 | 2 | 4,5 | 3 | 2,8,9 | 9 | 4 | 0,1,3 | 1,8 | 5 | 1,3,82,9 | 7 | 6 | 02,22 | 12,7,9 | 7 | 6,7 | 3,52,9 | 8 | 0,5 | 3,5 | 9 | 4,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29871 |
Giải nhất |
12873 |
Giải nhì |
66623 25620 |
Giải ba |
57436 36754 71995 08225 74794 09386 |
Giải tư |
5650 3003 7850 4209 |
Giải năm |
0170 5950 6712 8382 4949 0529 |
Giải sáu |
202 056 854 |
Giải bảy |
10 09 84 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,53,7 | 0 | 2,3,5,92 | 7 | 1 | 0,2 | 0,1,8 | 2 | 0,3,5,9 | 0,2,7 | 3 | 6 | 52,8,9 | 4 | 9 | 0,2,9 | 5 | 03,42,6 | 3,5,8 | 6 | | | 7 | 0,1,3 | | 8 | 2,4,6 | 02,2,4 | 9 | 4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95330 |
Giải nhất |
02422 |
Giải nhì |
99132 21099 |
Giải ba |
84488 36111 08708 78284 91700 50726 |
Giải tư |
3247 9992 2015 5552 |
Giải năm |
6508 3562 0598 3531 2765 9527 |
Giải sáu |
350 266 785 |
Giải bảy |
22 72 17 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,82 | 1,3 | 1 | 1,5,7 | 22,3,5,6 7,9 | 2 | 22,6,7 | | 3 | 0,1,2 | 8 | 4 | 7 | 1,6,8 | 5 | 0,2 | 2,6 | 6 | 2,5,6 | 1,2,4 | 7 | 2,8 | 02,7,8,9 | 8 | 4,5,8 | 9 | 9 | 2,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97904 |
Giải nhất |
84790 |
Giải nhì |
38636 08449 |
Giải ba |
17645 80271 37335 41245 34288 97769 |
Giải tư |
2148 2422 3069 5682 |
Giải năm |
5770 2784 9362 3138 5405 4859 |
Giải sáu |
669 247 705 |
Giải bảy |
55 93 88 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 4,52 | 7 | 1 | | 2,6,82 | 2 | 2 | 9 | 3 | 5,6,8 | 0,8 | 4 | 52,7,8,9 | 02,3,42,5 | 5 | 5,9 | 3 | 6 | 2,93 | 4 | 7 | 0,1 | 3,4,82 | 8 | 22,4,82 | 4,5,63 | 9 | 0,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78747 |
Giải nhất |
75396 |
Giải nhì |
89142 82110 |
Giải ba |
52691 72123 93497 34203 17179 49073 |
Giải tư |
0859 0248 2015 4424 |
Giải năm |
1084 4475 0172 0268 9651 4520 |
Giải sáu |
999 238 115 |
Giải bảy |
37 62 33 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 3 | 5,9 | 1 | 0,52 | 4,6,7 | 2 | 0,3,4,7 | 0,2,3,7 | 3 | 3,7,8 | 2,8 | 4 | 2,7,8 | 12,7 | 5 | 1,9 | 9 | 6 | 2,8 | 2,3,4,9 | 7 | 2,3,5,9 | 3,4,6 | 8 | 4 | 5,7,9 | 9 | 1,6,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|