|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
4NL-14NL-10NL-3NL-7NL-8NL
|
Giải ĐB |
85856 |
Giải nhất |
14730 |
Giải nhì |
32232 32652 |
Giải ba |
00769 73055 50883 82745 99811 09085 |
Giải tư |
6471 6503 8288 6323 |
Giải năm |
0815 1047 2206 2694 1420 5992 |
Giải sáu |
070 761 587 |
Giải bảy |
79 70 40 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,72 | 0 | 3,6 | 1,6,7 | 1 | 1,5 | 3,5,9 | 2 | 0,3 | 0,2,8 | 3 | 0,2 | 7,9 | 4 | 0,5,7 | 1,4,5,8 | 5 | 2,5,6 | 0,5 | 6 | 1,9 | 4,8 | 7 | 02,1,4,9 | 8 | 8 | 3,5,7,8 | 6,7 | 9 | 2,4 |
|
15NK-3NK-2NK-9NK-11NK-13NK
|
Giải ĐB |
24880 |
Giải nhất |
45683 |
Giải nhì |
59106 71511 |
Giải ba |
29339 11331 12574 97909 05693 06437 |
Giải tư |
5552 5223 4017 4698 |
Giải năm |
0381 6589 7925 7789 5517 8799 |
Giải sáu |
763 216 142 |
Giải bảy |
80 39 31 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 6,9 | 1,32,8 | 1 | 1,6,72 | 4,5 | 2 | 3,5 | 2,6,8,9 | 3 | 12,7,92 | 5,7 | 4 | 2 | 2 | 5 | 2,4 | 0,1 | 6 | 3 | 12,3 | 7 | 4 | 9 | 8 | 02,1,3,92 | 0,32,82,9 | 9 | 3,8,9 |
|
2NH-14NH-4NH-13NH-5NH-11NH
|
Giải ĐB |
36593 |
Giải nhất |
86008 |
Giải nhì |
02892 93784 |
Giải ba |
96193 00431 04798 11596 69391 25226 |
Giải tư |
5682 5393 1161 1866 |
Giải năm |
5926 1362 3236 9701 3801 3369 |
Giải sáu |
539 668 928 |
Giải bảy |
38 80 33 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 12,8 | 02,3,6,9 | 1 | | 6,8,9 | 2 | 62,8 | 3,93 | 3 | 1,3,6,8 9 | 8 | 4 | 7 | | 5 | | 22,3,6,9 | 6 | 1,2,6,8 9 | 4 | 7 | | 0,2,3,6 9 | 8 | 0,2,4 | 3,6 | 9 | 1,2,33,6 8 |
|
|
Giải ĐB |
47579 |
Giải nhất |
80977 |
Giải nhì |
62619 73610 |
Giải ba |
77069 19970 43083 46530 54910 00973 |
Giải tư |
6915 1634 5860 1873 |
Giải năm |
4516 3281 8015 5447 5143 6006 |
Giải sáu |
529 575 563 |
Giải bảy |
15 64 68 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,3,6,7 | 0 | 6 | 8 | 1 | 03,53,6,9 | | 2 | 9 | 4,6,72,8 | 3 | 0,4 | 3,6 | 4 | 3,7 | 13,7 | 5 | | 0,1 | 6 | 0,3,4,8 9 | 4,7 | 7 | 0,32,5,7 9 | 6 | 8 | 1,3 | 1,2,6,7 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
45344 |
Giải nhất |
21508 |
Giải nhì |
06066 59634 |
Giải ba |
49513 56671 11689 83633 67984 92762 |
Giải tư |
9471 7021 0316 3821 |
Giải năm |
2796 0373 0267 0441 1973 2143 |
Giải sáu |
390 006 414 |
Giải bảy |
15 66 18 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6,8 | 22,4,73 | 1 | 3,4,5,6 8 | 6 | 2 | 12 | 1,3,4,72 | 3 | 3,4 | 1,3,4,8 | 4 | 1,3,4 | 1 | 5 | | 0,1,62,9 | 6 | 2,62,7 | 6 | 7 | 13,32 | 0,1 | 8 | 4,9 | 8 | 9 | 0,6 |
|
|
Giải ĐB |
68712 |
Giải nhất |
13056 |
Giải nhì |
06192 95012 |
Giải ba |
99626 60787 11782 79716 23208 53805 |
Giải tư |
0290 2799 2097 4884 |
Giải năm |
9850 6342 4004 8986 6207 3442 |
Giải sáu |
222 826 366 |
Giải bảy |
03 82 30 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 3,4,5,7 8 | | 1 | 22,6 | 12,2,42,82 9 | 2 | 2,62,8 | 0 | 3 | 0 | 0,8 | 4 | 22 | 0 | 5 | 0,6 | 1,22,5,6 8 | 6 | 6 | 0,8,9 | 7 | | 0,2 | 8 | 22,4,6,7 | 9 | 9 | 0,2,7,9 |
|
14ND-8ND-2ND-15ND-13ND-11ND
|
Giải ĐB |
04960 |
Giải nhất |
49665 |
Giải nhì |
04200 18541 |
Giải ba |
27955 83010 45029 40506 20377 87002 |
Giải tư |
6003 5169 6560 4282 |
Giải năm |
9217 5644 4489 6692 1281 3506 |
Giải sáu |
698 013 396 |
Giải bảy |
40 73 53 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 62 | 0 | 0,2,3,62 | 4,8 | 1 | 0,3,7 | 0,8,9 | 2 | 9 | 0,1,5,7 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0,1,4 | 5,6 | 5 | 3,5 | 02,9 | 6 | 02,5,9 | 1,7 | 7 | 3,7 | 9 | 8 | 1,2,9 | 2,6,8 | 9 | 2,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|