|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99309 |
Giải nhất |
65200 |
Giải nhì |
54908 87080 |
Giải ba |
25522 48998 47959 72314 10979 25654 |
Giải tư |
6174 1998 4364 8564 |
Giải năm |
2887 2356 3506 0005 1212 6532 |
Giải sáu |
226 806 469 |
Giải bảy |
32 24 04 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,4,5,62 8,9 | | 1 | 2,4 | 1,2,32 | 2 | 2,4,6 | | 3 | 22 | 0,1,2,5 62,7 | 4 | | 0 | 5 | 4,6,9 | 02,2,5 | 6 | 42,7,9 | 6,8 | 7 | 4,9 | 0,92 | 8 | 0,7 | 0,5,6,7 | 9 | 82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98141 |
Giải nhất |
10303 |
Giải nhì |
79101 68798 |
Giải ba |
83441 60378 81918 60787 16797 76267 |
Giải tư |
5878 8373 1113 4268 |
Giải năm |
2980 1864 6729 5400 2023 7352 |
Giải sáu |
948 775 226 |
Giải bảy |
76 12 18 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1,3 | 0,42 | 1 | 2,3,82 | 1,5 | 2 | 3,6,9 | 0,1,2,72 | 3 | | 6 | 4 | 12,8 | 7 | 5 | 2 | 2,7 | 6 | 4,7,8 | 6,8,9 | 7 | 32,5,6,82 | 12,4,6,72 9 | 8 | 0,7 | 2 | 9 | 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83437 |
Giải nhất |
43385 |
Giải nhì |
84251 46806 |
Giải ba |
57580 65186 87472 91234 85587 17270 |
Giải tư |
3863 3260 6347 8370 |
Giải năm |
3153 6674 6272 2270 4762 7705 |
Giải sáu |
195 597 277 |
Giải bảy |
56 69 70 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,74,8 | 0 | 5,6,8 | 5 | 1 | | 6,72 | 2 | | 5,6 | 3 | 4,7 | 3,7 | 4 | 7 | 0,8,9 | 5 | 1,3,6 | 0,5,8 | 6 | 0,2,3,9 | 3,4,7,8 9 | 7 | 04,22,4,7 | 0 | 8 | 0,5,6,7 | 6 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52968 |
Giải nhất |
11978 |
Giải nhì |
27587 55477 |
Giải ba |
06773 04572 41299 50775 45571 09583 |
Giải tư |
4768 3849 7596 7787 |
Giải năm |
6539 4787 0840 6502 1445 4959 |
Giải sáu |
449 894 529 |
Giải bảy |
21 08 44 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,8 | 2,7 | 1 | | 0,7 | 2 | 1,9 | 7,8 | 3 | 9 | 4,9 | 4 | 0,4,5,92 | 4,7,8 | 5 | 9 | 9 | 6 | 82 | 7,83 | 7 | 1,2,3,5 7,8 | 0,62,7 | 8 | 3,5,73 | 2,3,42,5 9 | 9 | 4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71534 |
Giải nhất |
11524 |
Giải nhì |
50304 01242 |
Giải ba |
69028 18882 68518 92937 77191 52967 |
Giải tư |
7329 5454 2825 5223 |
Giải năm |
0956 7432 6637 4300 0934 6441 |
Giải sáu |
633 369 719 |
Giải bảy |
97 74 02 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,4 | 4,9 | 1 | 8,9 | 0,3,4,8 | 2 | 3,4,5,8 9 | 2,3,6 | 3 | 2,3,42,72 | 0,2,32,5 7 | 4 | 1,2 | 2 | 5 | 4,6 | 5 | 6 | 3,7,9 | 32,6,9 | 7 | 4 | 1,2 | 8 | 2 | 1,2,6 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56399 |
Giải nhất |
10335 |
Giải nhì |
97081 22587 |
Giải ba |
29183 87892 15609 61038 86922 01568 |
Giải tư |
1863 3933 1573 0805 |
Giải năm |
1178 7326 9422 2724 7436 7517 |
Giải sáu |
518 954 724 |
Giải bảy |
86 06 28 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6,9 | 8 | 1 | 7,8 | 22,9 | 2 | 22,42,6,8 | 3,6,7,8 9 | 3 | 3,5,6,8 | 22,5 | 4 | | 0,3 | 5 | 4 | 0,2,3,8 | 6 | 3,8 | 1,8 | 7 | 3,8 | 1,2,3,6 7 | 8 | 1,3,6,7 | 0,9 | 9 | 2,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97836 |
Giải nhất |
38365 |
Giải nhì |
06962 81517 |
Giải ba |
26285 75562 10645 42576 11510 67541 |
Giải tư |
3148 7520 9751 8558 |
Giải năm |
4575 9099 7741 3175 0415 7552 |
Giải sáu |
845 926 097 |
Giải bảy |
32 74 33 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 7 | 42,5 | 1 | 0,5,7 | 3,5,62 | 2 | 0,6 | 3 | 3 | 2,3,6 | 7 | 4 | 12,52,8 | 1,42,6,72 8 | 5 | 1,2,8 | 2,3,7 | 6 | 22,5 | 0,1,9 | 7 | 4,52,6 | 4,5 | 8 | 5 | 9 | 9 | 7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|