|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34735 |
Giải nhất |
18369 |
Giải nhì |
17690 01874 |
Giải ba |
06885 42928 55756 63662 78717 72266 |
Giải tư |
6319 4054 4587 9138 |
Giải năm |
2643 3317 8384 3431 4520 6656 |
Giải sáu |
891 997 541 |
Giải bảy |
51 12 29 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | | 3,4,5,9 | 1 | 2,4,72,9 | 1,6 | 2 | 0,8,9 | 4 | 3 | 1,5,8 | 1,5,7,8 | 4 | 1,3 | 3,8 | 5 | 1,4,62 | 52,6 | 6 | 2,6,9 | 12,8,9 | 7 | 4 | 2,3 | 8 | 4,5,7 | 1,2,6 | 9 | 0,1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63259 |
Giải nhất |
70419 |
Giải nhì |
35147 19383 |
Giải ba |
35074 47002 66957 35564 62039 04545 |
Giải tư |
2644 2909 3944 1914 |
Giải năm |
6863 2102 6069 4486 9028 4616 |
Giải sáu |
759 225 180 |
Giải bảy |
54 92 57 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 22,9 | | 1 | 4,6,9 | 02,9 | 2 | 5,8 | 6,8 | 3 | 9 | 1,42,5,6 7 | 4 | 42,5,7 | 2,4 | 5 | 4,72,93 | 1,8 | 6 | 3,4,9 | 4,52 | 7 | 4 | 2 | 8 | 0,3,6 | 0,1,3,53 6 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39127 |
Giải nhất |
21124 |
Giải nhì |
42605 84630 |
Giải ba |
82005 62275 11895 48102 84599 72838 |
Giải tư |
2419 1001 0154 8398 |
Giải năm |
6855 1812 2375 4620 5262 0215 |
Giải sáu |
712 435 731 |
Giải bảy |
68 85 93 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,2,52 | 0,3,7 | 1 | 22,5,9 | 0,12,6 | 2 | 0,4,7 | 9 | 3 | 0,1,5,8 | 2,5 | 4 | | 02,1,3,5 72,8,9 | 5 | 4,5 | | 6 | 2,8 | 2 | 7 | 1,52 | 3,6,9 | 8 | 5 | 1,9 | 9 | 3,5,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16765 |
Giải nhất |
46721 |
Giải nhì |
12212 32364 |
Giải ba |
04714 42831 95287 99031 90686 39910 |
Giải tư |
9251 7183 1499 0990 |
Giải năm |
8059 5360 6736 0447 0484 3531 |
Giải sáu |
689 936 021 |
Giải bảy |
80 56 15 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8,9 | 0 | | 22,33,5 | 1 | 0,2,4,5 | 1 | 2 | 12,7 | 8 | 3 | 13,62 | 1,6,8 | 4 | 7 | 1,6 | 5 | 1,6,9 | 32,5,8 | 6 | 0,4,5 | 2,4,8 | 7 | | | 8 | 0,3,4,6 7,9 | 5,8,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41494 |
Giải nhất |
36536 |
Giải nhì |
70369 27418 |
Giải ba |
55116 92149 08211 50928 33891 33160 |
Giải tư |
8881 1728 5546 8975 |
Giải năm |
5781 8578 0255 5308 7289 6675 |
Giải sáu |
581 622 403 |
Giải bảy |
71 75 44 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,8 | 1,7,83,9 | 1 | 1,6,8 | 2 | 2 | 2,3,82 | 0,2 | 3 | 6 | 4,9 | 4 | 4,6,9 | 5,73 | 5 | 5 | 1,3,4 | 6 | 0,9 | | 7 | 1,53,8 | 0,1,22,7 | 8 | 13,9 | 4,6,8 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87223 |
Giải nhất |
86839 |
Giải nhì |
00714 50304 |
Giải ba |
33431 58327 52388 28905 07952 45451 |
Giải tư |
7888 3544 0286 2741 |
Giải năm |
9566 8987 7042 0482 9768 5682 |
Giải sáu |
103 397 841 |
Giải bảy |
81 16 95 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,5 | 3,42,5,8 | 1 | 4,6 | 4,5,82 | 2 | 3,7 | 0,2 | 3 | 1,9 | 0,1,4,9 | 4 | 12,2,4 | 0,9 | 5 | 1,2 | 1,6,8 | 6 | 6,8 | 2,8,9 | 7 | | 6,82 | 8 | 1,22,6,7 82 | 3 | 9 | 4,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19300 |
Giải nhất |
77630 |
Giải nhì |
48476 38448 |
Giải ba |
89214 82517 49113 17048 02222 89251 |
Giải tư |
5160 8439 9919 6121 |
Giải năm |
6803 8076 1453 9447 5004 3368 |
Giải sáu |
843 159 742 |
Giải bảy |
18 54 42 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0,3,4 | 22,5 | 1 | 3,4,7,8 9 | 2,42 | 2 | 12,2 | 0,1,4,5 | 3 | 0,9 | 0,1,5 | 4 | 22,3,7,82 | | 5 | 1,3,4,9 | 72 | 6 | 0,8 | 1,4 | 7 | 62 | 1,42,6 | 8 | | 1,3,5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|