|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
24148 |
Giải nhất |
45828 |
Giải nhì |
57085 32091 |
Giải ba |
58605 57036 35006 94103 47688 45090 |
Giải tư |
1691 9959 7610 1484 |
Giải năm |
2338 5749 7346 7660 6247 4396 |
Giải sáu |
975 112 250 |
Giải bảy |
26 24 23 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6,9 | 0 | 3,52,6 | 92 | 1 | 0,2 | 1 | 2 | 3,4,6,8 | 0,2 | 3 | 6,8 | 2,8 | 4 | 6,7,8,9 | 02,7,8 | 5 | 0,9 | 0,2,3,4 9 | 6 | 0 | 4 | 7 | 5 | 2,3,4,8 | 8 | 4,5,8 | 4,5 | 9 | 0,12,6 |
|
|
Giải ĐB |
76684 |
Giải nhất |
41910 |
Giải nhì |
06910 30143 |
Giải ba |
69037 29537 47250 51557 52763 12088 |
Giải tư |
8078 6047 6181 0894 |
Giải năm |
1891 5808 5009 0870 7276 1283 |
Giải sáu |
186 888 099 |
Giải bảy |
94 75 44 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,7 | 0 | 8,9 | 8,9 | 1 | 02 | | 2 | | 4,6,8 | 3 | 72 | 4,8,92 | 4 | 3,4,7 | 7 | 5 | 0,7 | 7,8 | 6 | 3 | 32,4,5,8 | 7 | 0,5,6,8 | 0,7,82 | 8 | 1,3,4,6 7,82 | 0,9 | 9 | 1,42,9 |
|
|
Giải ĐB |
46081 |
Giải nhất |
65929 |
Giải nhì |
60800 01964 |
Giải ba |
92244 51262 73427 39749 79974 93221 |
Giải tư |
0326 4460 3350 7249 |
Giải năm |
1211 8884 7033 9489 4958 2673 |
Giải sáu |
335 938 962 |
Giải bảy |
74 89 75 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0 | 1,2,8 | 1 | 1 | 62 | 2 | 1,62,7,9 | 3,7 | 3 | 3,5,8 | 4,6,72,8 | 4 | 4,92 | 3,7 | 5 | 0,8 | 22 | 6 | 0,22,4 | 2 | 7 | 3,42,5 | 3,5 | 8 | 1,4,92 | 2,42,82 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
26849 |
Giải nhất |
69095 |
Giải nhì |
66115 90368 |
Giải ba |
41467 62387 47976 92725 08680 90775 |
Giải tư |
8112 0392 8410 4069 |
Giải năm |
1228 9940 5488 8970 4640 2282 |
Giải sáu |
058 533 989 |
Giải bảy |
84 49 14 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,7,8 | 0 | | | 1 | 0,2,3,4 5 | 1,8,9 | 2 | 5,8 | 1,3 | 3 | 3 | 1,8 | 4 | 02,92 | 1,2,7,9 | 5 | 8 | 7 | 6 | 7,8,9 | 6,8 | 7 | 0,5,6 | 2,5,6,8 | 8 | 0,2,4,7 8,9 | 42,6,8 | 9 | 2,5 |
|
|
Giải ĐB |
83022 |
Giải nhất |
46760 |
Giải nhì |
17434 29796 |
Giải ba |
53325 50814 77078 46192 35637 15211 |
Giải tư |
6025 2671 1418 5835 |
Giải năm |
5771 4714 7924 5382 2666 4141 |
Giải sáu |
077 681 689 |
Giải bảy |
32 72 82 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 1,4,72,8 | 1 | 1,42,8 | 2,3,7,82 9 | 2 | 2,4,52 | | 3 | 2,4,5,7 | 12,2,3 | 4 | 1 | 22,3 | 5 | | 6,7,9 | 6 | 0,6 | 3,7 | 7 | 12,2,6,7 8 | 1,7 | 8 | 1,22,9 | 8 | 9 | 2,6 |
|
|
Giải ĐB |
28068 |
Giải nhất |
81159 |
Giải nhì |
61513 03897 |
Giải ba |
23690 42853 87854 86579 31960 84663 |
Giải tư |
4296 2222 8323 0530 |
Giải năm |
7155 4141 9540 9110 5461 9874 |
Giải sáu |
339 301 738 |
Giải bảy |
19 73 48 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,6 9 | 0 | 1 | 0,4,6 | 1 | 0,3,9 | 2 | 2 | 2,3 | 1,2,5,6 7 | 3 | 0,8,9 | 5,7 | 4 | 0,1,8,9 | 5 | 5 | 3,4,5,9 | 9 | 6 | 0,1,3,8 | 9 | 7 | 3,4,9 | 3,4,6 | 8 | | 1,3,4,5 7 | 9 | 0,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
20806 |
Giải nhất |
49281 |
Giải nhì |
65901 43508 |
Giải ba |
27794 38051 45658 31813 50868 79741 |
Giải tư |
4072 2936 4375 0827 |
Giải năm |
7376 9802 5104 2614 7132 2627 |
Giải sáu |
856 712 995 |
Giải bảy |
25 97 53 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,4,62 8 | 0,4,5,8 | 1 | 2,3,4 | 0,1,3,7 | 2 | 5,72 | 1,5 | 3 | 2,6 | 0,1,9 | 4 | 1 | 2,7,9 | 5 | 1,3,6,8 | 02,3,5,7 | 6 | 8 | 22,9 | 7 | 2,5,6 | 0,5,6 | 8 | 1 | | 9 | 4,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|