|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
5DN-8DN-1DN-7DN-14DN-10DN
|
Giải ĐB |
14894 |
Giải nhất |
36603 |
Giải nhì |
09941 58304 |
Giải ba |
25494 16326 17346 02170 77335 45416 |
Giải tư |
2580 6226 0074 0880 |
Giải năm |
6188 2187 0423 0407 4042 0222 |
Giải sáu |
781 007 337 |
Giải bảy |
05 00 23 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,82 | 0 | 0,3,4,5 72 | 4,8 | 1 | 6 | 2,4 | 2 | 2,32,62 | 0,22 | 3 | 5,7 | 0,6,7,92 | 4 | 1,2,6 | 0,3 | 5 | | 1,22,4 | 6 | 4 | 02,3,8 | 7 | 0,4 | 8 | 8 | 02,1,7,8 | | 9 | 42 |
|
11DP-10DP-6DP-14DP-9DP-8DP
|
Giải ĐB |
55890 |
Giải nhất |
82995 |
Giải nhì |
85254 99868 |
Giải ba |
74363 31000 98734 25095 92211 67172 |
Giải tư |
5992 5247 0426 6302 |
Giải năm |
1049 1972 3323 0748 3642 0676 |
Giải sáu |
084 250 098 |
Giải bảy |
65 71 29 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,2 | 1,7 | 1 | 1 | 0,4,72,9 | 2 | 3,5,6,9 | 2,6 | 3 | 4 | 3,5,8 | 4 | 2,7,8,9 | 2,6,92 | 5 | 0,4 | 2,7 | 6 | 3,5,8 | 4 | 7 | 1,22,6 | 4,6,9 | 8 | 4 | 2,4 | 9 | 0,2,52,8 |
|
3DQ-1DQ-14DQ-11DQ-15DQ-6DQ
|
Giải ĐB |
48715 |
Giải nhất |
90716 |
Giải nhì |
56928 41080 |
Giải ba |
43187 69772 54529 67275 81565 74877 |
Giải tư |
6222 2420 3750 8550 |
Giải năm |
6817 6756 4721 1214 2847 5145 |
Giải sáu |
847 449 541 |
Giải bảy |
90 89 86 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,8,9 | 0 | | 2,4 | 1 | 4,5,6,7 | 2,7 | 2 | 0,1,2,8 9 | | 3 | | 1,8 | 4 | 1,5,72,9 | 1,4,6,7 | 5 | 02,6 | 1,5,8 | 6 | 5 | 1,42,7,8 | 7 | 2,5,7 | 2 | 8 | 0,4,6,7 9 | 2,4,8 | 9 | 0 |
|
5DR-6DR-14DR-11DR-8DR-9DR
|
Giải ĐB |
87354 |
Giải nhất |
95705 |
Giải nhì |
63025 08721 |
Giải ba |
37527 77157 47318 04777 03121 08569 |
Giải tư |
6606 8058 1050 3792 |
Giải năm |
3383 3124 5188 4666 1071 0378 |
Giải sáu |
296 672 723 |
Giải bảy |
47 04 81 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,5,6 | 22,7,8 | 1 | 8 | 7,9 | 2 | 12,3,4,5 7 | 2,8 | 3 | | 0,2,5 | 4 | 7 | 0,2,9 | 5 | 0,4,7,8 | 0,6,9 | 6 | 6,9 | 2,4,5,7 | 7 | 1,2,7,8 | 1,5,7,8 | 8 | 1,3,8 | 6 | 9 | 2,5,6 |
|
15DS-14DS-8DS-2DS-4DS-3DS
|
Giải ĐB |
66581 |
Giải nhất |
70165 |
Giải nhì |
25649 75110 |
Giải ba |
24053 74602 11614 17793 38255 41413 |
Giải tư |
6240 7984 0724 3955 |
Giải năm |
7903 9567 1600 2103 4654 3565 |
Giải sáu |
851 525 505 |
Giải bảy |
92 08 74 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,2,32,5 8 | 5,8 | 1 | 0,3,4 | 0,9 | 2 | 4,5 | 02,1,5,9 | 3 | | 1,2,5,7 8 | 4 | 0,9 | 0,2,52,62 | 5 | 1,3,4,52 | | 6 | 52,7 | 6 | 7 | 4 | 0 | 8 | 1,4 | 4,9 | 9 | 2,3,9 |
|
13DT-10DT-8DT-11DT-9DT-12DT
|
Giải ĐB |
21776 |
Giải nhất |
55643 |
Giải nhì |
39452 83110 |
Giải ba |
59555 55905 20167 47278 21686 14131 |
Giải tư |
7684 5001 9636 8397 |
Giải năm |
9117 6829 9603 5470 7539 1013 |
Giải sáu |
291 438 718 |
Giải bảy |
66 68 97 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,3,5 | 0,3,9 | 1 | 0,3,7,8 | 5 | 2 | 9 | 0,1,4 | 3 | 1,6,8,9 | 8 | 4 | 3 | 0,5,8 | 5 | 2,5 | 3,6,7,8 | 6 | 6,7,8 | 1,6,92 | 7 | 0,6,8 | 1,3,6,7 | 8 | 4,5,6 | 2,3 | 9 | 1,72 |
|
15DU-1DU-5DU-2DU-10DU-11DU
|
Giải ĐB |
55448 |
Giải nhất |
93409 |
Giải nhì |
19965 60859 |
Giải ba |
99851 03123 34167 27971 32321 04504 |
Giải tư |
9860 0467 9764 1555 |
Giải năm |
0828 1089 2239 3967 4868 6380 |
Giải sáu |
668 676 301 |
Giải bảy |
32 82 40 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 1,4,9 | 0,2,5,7 | 1 | | 3,8 | 2 | 1,3,8 | 2 | 3 | 2,9 | 0,6 | 4 | 0,8 | 5,6,7 | 5 | 1,5,9 | 7 | 6 | 0,4,5,73 82 | 63 | 7 | 1,5,6 | 2,4,62 | 8 | 0,2,9 | 0,3,5,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|