|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
5NC-7NC-9NC-14NC-3NC-10NC
|
Giải ĐB |
99342 |
Giải nhất |
53462 |
Giải nhì |
60892 76010 |
Giải ba |
08172 04710 89384 38556 56517 44121 |
Giải tư |
6524 9263 8444 5561 |
Giải năm |
8015 8646 4057 6037 3332 3728 |
Giải sáu |
192 729 801 |
Giải bảy |
87 23 66 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1 | 0,2,6 | 1 | 02,5,7 | 3,4,6,7 92 | 2 | 1,3,4,8 9 | 2,6 | 3 | 2,7 | 2,4,8 | 4 | 2,4,62 | 1 | 5 | 6,7 | 42,5,6 | 6 | 1,2,3,6 | 1,3,5,8 | 7 | 2 | 2 | 8 | 4,7 | 2 | 9 | 22 |
|
9NB-6NB-1NB-12NB-13NB-10NB
|
Giải ĐB |
41405 |
Giải nhất |
87612 |
Giải nhì |
81360 78282 |
Giải ba |
43090 95046 94177 57356 18737 45633 |
Giải tư |
8106 5174 1330 1368 |
Giải năm |
6800 1629 8416 7121 7432 8895 |
Giải sáu |
159 505 895 |
Giải bảy |
46 83 68 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,6,9 | 0 | 0,52,6 | 2 | 1 | 2,6 | 1,3,8 | 2 | 1,9 | 3,8 | 3 | 02,2,3,7 | 7 | 4 | 62 | 02,92 | 5 | 6,9 | 0,1,42,5 | 6 | 0,82 | 3,7 | 7 | 4,7 | 62 | 8 | 2,3 | 2,5 | 9 | 0,52 |
|
|
Giải ĐB |
77626 |
Giải nhất |
91372 |
Giải nhì |
87595 59730 |
Giải ba |
52971 42147 97681 96197 75905 44819 |
Giải tư |
4555 3907 9415 5446 |
Giải năm |
6522 3955 0075 9059 5993 1531 |
Giải sáu |
727 027 573 |
Giải bảy |
97 34 27 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,7 | 3,7,8 | 1 | 5,9 | 2,7 | 2 | 2,6,73 | 7,9 | 3 | 0,1,4 | 3,9 | 4 | 6,7 | 0,1,52,7 9 | 5 | 52,9 | 2,4 | 6 | | 0,23,4,92 | 7 | 1,2,3,5 | | 8 | 1 | 1,5 | 9 | 3,4,5,72 |
|
13MZ-10MZ-2MZ-12MZ-14MZ-9MZ
|
Giải ĐB |
53940 |
Giải nhất |
52169 |
Giải nhì |
96490 56413 |
Giải ba |
75831 04901 40450 49876 41041 24500 |
Giải tư |
6399 1620 0903 1337 |
Giải năm |
4292 1228 9935 6934 3812 7727 |
Giải sáu |
057 640 516 |
Giải bảy |
14 16 23 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,42,5 9 | 0 | 0,12,3 | 02,3,4 | 1 | 2,3,4,62 | 1,9 | 2 | 0,3,7,8 | 0,1,2 | 3 | 1,4,5,7 | 1,3 | 4 | 02,1 | 3 | 5 | 0,7 | 12,7 | 6 | 9 | 2,3,5 | 7 | 6 | 2 | 8 | | 6,9 | 9 | 0,2,9 |
|
13MY-15MY-4MY-9MY-12MY-10MY
|
Giải ĐB |
55230 |
Giải nhất |
64965 |
Giải nhì |
40445 62471 |
Giải ba |
68484 40688 04527 86291 39463 82529 |
Giải tư |
6747 6958 4562 4302 |
Giải năm |
4888 3771 7144 8315 3470 9812 |
Giải sáu |
899 533 548 |
Giải bảy |
20 70 60 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6,72 | 0 | 2 | 72,9 | 1 | 2,5 | 0,1,6 | 2 | 0,7,9 | 3,6,8 | 3 | 0,3 | 4,8 | 4 | 4,5,7,8 | 1,4,6 | 5 | 8 | | 6 | 0,2,3,5 | 2,4 | 7 | 02,12 | 4,5,82 | 8 | 3,4,82 | 2,9 | 9 | 1,9 |
|
4MX-5MX-13MX-7MX-1MX-15MX
|
Giải ĐB |
04211 |
Giải nhất |
71230 |
Giải nhì |
58044 68437 |
Giải ba |
80363 60261 49100 77271 53221 35588 |
Giải tư |
7488 0466 1119 7107 |
Giải năm |
9609 0695 9105 1244 0805 7957 |
Giải sáu |
966 246 923 |
Giải bảy |
49 72 93 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,52,7,9 | 1,2,6,7 | 1 | 1,2,9 | 1,7 | 2 | 1,3 | 2,6,9 | 3 | 0,7 | 42 | 4 | 42,6,9 | 02,9 | 5 | 7 | 4,62 | 6 | 1,3,62 | 0,3,5 | 7 | 1,2 | 82 | 8 | 82 | 0,1,4 | 9 | 3,5 |
|
|
Giải ĐB |
33422 |
Giải nhất |
95524 |
Giải nhì |
05578 04349 |
Giải ba |
99798 41156 04674 30672 01664 75968 |
Giải tư |
5647 3282 3118 3426 |
Giải năm |
7424 0661 6813 9648 1934 7761 |
Giải sáu |
119 020 440 |
Giải bảy |
93 04 00 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,4 | 62 | 1 | 2,3,8,9 | 1,2,7,8 | 2 | 0,2,42,6 | 1,9 | 3 | 4 | 0,22,3,6 7 | 4 | 0,7,8,9 | | 5 | 6 | 2,5 | 6 | 12,4,8 | 4 | 7 | 2,4,8 | 1,4,6,7 9 | 8 | 2 | 1,4 | 9 | 3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|