|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
3FE-1FE-14FE-8FE-7FE-15FE
|
Giải ĐB |
37782 |
Giải nhất |
48924 |
Giải nhì |
26508 44631 |
Giải ba |
68909 77885 60120 46842 80914 10827 |
Giải tư |
8176 6272 9056 3619 |
Giải năm |
8195 5720 3711 7262 0310 5439 |
Giải sáu |
215 514 560 |
Giải bảy |
96 87 94 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,6 | 0 | 8,9 | 1,3 | 1 | 0,1,42,5 9 | 4,6,7,8 | 2 | 02,4,7 | | 3 | 1,9 | 12,2,9 | 4 | 2 | 1,8,9 | 5 | 6 | 5,6,7,9 | 6 | 0,2,6 | 2,8 | 7 | 2,6 | 0 | 8 | 2,5,7 | 0,1,3 | 9 | 4,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
70957 |
Giải nhất |
26316 |
Giải nhì |
73336 81348 |
Giải ba |
44909 55616 08396 92752 33016 14032 |
Giải tư |
4193 6135 6204 3211 |
Giải năm |
2002 4677 1670 5561 7223 4287 |
Giải sáu |
754 082 387 |
Giải bảy |
05 80 23 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 2,3,4,5 9 | 1,6 | 1 | 1,63 | 0,3,5,8 | 2 | 32 | 0,22,9 | 3 | 2,5,6 | 0,5 | 4 | 8 | 0,3 | 5 | 2,4,7 | 13,3,9 | 6 | 1 | 5,7,82 | 7 | 0,7 | 4 | 8 | 0,2,72 | 0 | 9 | 3,6 |
|
8FC-4FC-15FC-10FC-6FC-5FC
|
Giải ĐB |
98653 |
Giải nhất |
24424 |
Giải nhì |
56841 11681 |
Giải ba |
36864 53943 62307 15090 70222 18910 |
Giải tư |
1191 1197 7296 2055 |
Giải năm |
7040 1131 5939 2734 3864 9231 |
Giải sáu |
850 146 265 |
Giải bảy |
31 29 47 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,9 | 0 | 7 | 33,4,8,92 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2,4,9 | 4,5 | 3 | 13,4,9 | 2,3,62 | 4 | 0,1,3,6 7 | 5,6 | 5 | 0,3,5 | 4,9 | 6 | 42,5 | 0,4,9 | 7 | | | 8 | 1 | 2,3 | 9 | 0,12,6,7 |
|
11FB-10FB-8FB-5FB-12FB-9FB
|
Giải ĐB |
41507 |
Giải nhất |
80075 |
Giải nhì |
80201 95854 |
Giải ba |
60990 28697 91135 55625 67048 09864 |
Giải tư |
0394 1645 7130 5013 |
Giải năm |
8293 6693 0406 8418 9161 7456 |
Giải sáu |
836 794 989 |
Giải bảy |
95 89 75 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1,6,7 | 0,6 | 1 | 3,8 | | 2 | 5 | 1,6,92 | 3 | 0,5,6 | 5,6,92 | 4 | 5,8 | 2,3,4,72 9 | 5 | 4,6 | 0,3,5 | 6 | 1,3,4 | 0,9 | 7 | 52 | 1,4 | 8 | 92 | 82 | 9 | 0,32,42,5 7 |
|
9FA-5FA-10FA-12FA-6FA-8FA
|
Giải ĐB |
48323 |
Giải nhất |
48804 |
Giải nhì |
20449 04646 |
Giải ba |
32583 19099 64281 02204 76324 93948 |
Giải tư |
6143 3233 1442 1872 |
Giải năm |
7527 1407 6799 3770 3188 7865 |
Giải sáu |
543 721 557 |
Giải bảy |
37 53 44 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 42,7 | 2,8 | 1 | | 4,7 | 2 | 1,3,4,7 | 2,3,42,5 7,8 | 3 | 3,7 | 02,2,4 | 4 | 2,32,4,6 8,9 | 6 | 5 | 3,7 | 4 | 6 | 5 | 0,2,3,5 | 7 | 0,2,3 | 4,8 | 8 | 1,3,8 | 4,92 | 9 | 92 |
|
|
Giải ĐB |
38294 |
Giải nhất |
91851 |
Giải nhì |
93404 79438 |
Giải ba |
49821 18755 18535 76955 38763 07385 |
Giải tư |
9056 2994 5320 7541 |
Giải năm |
6677 8540 7807 6901 5169 3598 |
Giải sáu |
285 607 442 |
Giải bảy |
83 62 33 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,4,72 | 0,2,4,5 | 1 | | 4,6 | 2 | 0,1 | 3,6,8 | 3 | 3,5,8 | 0,92 | 4 | 0,1,2,9 | 3,52,82 | 5 | 1,52,6 | 5 | 6 | 2,3,9 | 02,7 | 7 | 7 | 3,9 | 8 | 3,52 | 4,6 | 9 | 42,8 |
|
8EY-19EY-12EY-4EY-18EY-16EY-7EY-17EY
|
Giải ĐB |
53594 |
Giải nhất |
70702 |
Giải nhì |
37185 39408 |
Giải ba |
21360 15291 34684 57317 72805 12733 |
Giải tư |
2932 1210 6765 0134 |
Giải năm |
7038 1008 5935 1279 4745 7615 |
Giải sáu |
569 791 796 |
Giải bảy |
23 75 95 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 2,5,82 | 92 | 1 | 0,5,7 | 0,3,6 | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 2,3,4,5 8 | 3,8,9 | 4 | 5 | 0,1,3,4 6,7,8,9 | 5 | | 9 | 6 | 0,2,5,9 | 1 | 7 | 5,9 | 02,3 | 8 | 4,5 | 6,7 | 9 | 12,4,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|