|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22817 |
Giải nhất |
00508 |
Giải nhì |
33141 65911 |
Giải ba |
03623 79868 32138 94988 47259 57998 |
Giải tư |
0266 6392 3864 7900 |
Giải năm |
5026 9691 6268 2056 8387 4192 |
Giải sáu |
241 992 101 |
Giải bảy |
01 97 42 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,12,8 | 02,1,42,9 | 1 | 1,7 | 4,93 | 2 | 0,3,6 | 2 | 3 | 8 | 6 | 4 | 12,2 | | 5 | 6,9 | 2,5,6 | 6 | 4,6,82 | 1,8,9 | 7 | | 0,3,62,8 9 | 8 | 7,8 | 5 | 9 | 1,23,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47224 |
Giải nhất |
45521 |
Giải nhì |
70615 49146 |
Giải ba |
70630 79740 54061 46171 09050 02620 |
Giải tư |
0937 5074 9099 5566 |
Giải năm |
2680 2654 4058 2218 1711 8076 |
Giải sáu |
349 461 304 |
Giải bảy |
59 94 36 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 82 | 0 | 4 | 1,2,62,7 | 1 | 1,5,8 | | 2 | 0,1,4 | | 3 | 0,6,7 | 0,2,5,7 9 | 4 | 0,6,9 | 1 | 5 | 0,4,8,9 | 3,4,6,7 | 6 | 12,6 | 3 | 7 | 1,4,6 | 1,5 | 8 | 02 | 4,5,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95713 |
Giải nhất |
93245 |
Giải nhì |
49689 14758 |
Giải ba |
48548 47815 02995 62294 88849 11440 |
Giải tư |
1385 6271 9894 9937 |
Giải năm |
5947 3964 1060 9109 8793 2362 |
Giải sáu |
208 807 001 |
Giải bảy |
00 89 05 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,1,4,5 7,8,9 | 0,7 | 1 | 3,5 | 6 | 2 | | 1,9 | 3 | 7 | 0,6,92 | 4 | 0,5,7,8 9 | 0,1,4,8 9 | 5 | 8 | | 6 | 0,2,4 | 0,3,4 | 7 | 1 | 0,4,5 | 8 | 5,92 | 0,4,82 | 9 | 3,42,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59701 |
Giải nhất |
61259 |
Giải nhì |
25487 20089 |
Giải ba |
42226 43822 52346 72064 60696 25225 |
Giải tư |
7683 7393 9328 3626 |
Giải năm |
4144 7683 8315 8807 1527 0797 |
Giải sáu |
610 363 956 |
Giải bảy |
89 09 12 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,7,9 | 0 | 1 | 0,2,5,6 | 1,2 | 2 | 2,5,62,7 8 | 6,82,9 | 3 | | 4,6 | 4 | 4,6 | 1,2 | 5 | 6,9 | 1,22,4,5 9 | 6 | 3,4 | 0,2,8,9 | 7 | | 2 | 8 | 32,7,92 | 0,5,82 | 9 | 3,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78309 |
Giải nhất |
20592 |
Giải nhì |
44098 93709 |
Giải ba |
42530 58975 00868 78892 40307 22866 |
Giải tư |
2993 4678 5746 7456 |
Giải năm |
6603 9768 4993 6146 7883 0887 |
Giải sáu |
587 929 900 |
Giải bảy |
62 00 18 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3 | 0 | 02,3,7,92 | | 1 | 8 | 6,92 | 2 | 9 | 0,7,8,92 | 3 | 0 | | 4 | 62 | 7 | 5 | 6 | 42,5,6 | 6 | 2,6,82 | 0,82 | 7 | 3,5,8 | 1,62,7,9 | 8 | 3,72 | 02,2 | 9 | 22,32,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30069 |
Giải nhất |
69108 |
Giải nhì |
80069 01195 |
Giải ba |
11978 29007 37730 22968 07168 23686 |
Giải tư |
8221 2425 9890 0104 |
Giải năm |
7949 4097 5736 0142 8471 2837 |
Giải sáu |
962 929 446 |
Giải bảy |
78 24 59 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 4,7,8 | 2,7 | 1 | | 4,6 | 2 | 1,4,5,9 | | 3 | 0,6,7 | 0,2 | 4 | 2,6,9 | 2,9 | 5 | 6,9 | 3,4,5,8 | 6 | 2,82,92 | 0,3,9 | 7 | 1,82 | 0,62,72 | 8 | 6 | 2,4,5,62 | 9 | 0,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69349 |
Giải nhất |
39959 |
Giải nhì |
09960 98275 |
Giải ba |
54540 94302 65405 78150 42998 51270 |
Giải tư |
9150 2523 8521 8171 |
Giải năm |
6093 6841 3104 5297 3182 9494 |
Giải sáu |
429 085 794 |
Giải bảy |
42 25 94 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,6,7 | 0 | 2,4,5 | 2,4,7 | 1 | | 0,4,8 | 2 | 1,3,5,9 | 2,9 | 3 | | 0,93 | 4 | 0,1,2,9 | 0,2,7,8 | 5 | 02,9 | 7 | 6 | 0 | 9 | 7 | 0,1,5,6 | 9 | 8 | 2,5 | 2,4,5 | 9 | 3,43,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|