|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41511 |
Giải nhất |
31469 |
Giải nhì |
90435 66237 |
Giải ba |
48738 93729 17771 30370 91828 15414 |
Giải tư |
2301 1821 2954 7717 |
Giải năm |
2787 0577 6864 0826 5802 2655 |
Giải sáu |
452 819 111 |
Giải bảy |
29 70 43 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 1,2 | 0,12,2,7 | 1 | 12,4,7,9 | 0,5 | 2 | 1,6,8,92 | 4 | 3 | 5,7,8 | 1,5,6,7 | 4 | 3 | 3,5 | 5 | 2,4,5 | 2 | 6 | 4,9 | 1,3,7,8 | 7 | 02,1,4,7 | 2,3 | 8 | 7 | 1,22,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93450 |
Giải nhất |
51673 |
Giải nhì |
97222 81978 |
Giải ba |
28643 84221 03927 23072 54623 01081 |
Giải tư |
6738 6350 3732 8169 |
Giải năm |
3414 0739 9788 3503 5035 8916 |
Giải sáu |
095 113 057 |
Giải bảy |
89 88 51 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 3 | 2,5,8,9 | 1 | 3,4,6 | 2,3,7 | 2 | 1,2,3,7 | 0,1,2,4 7 | 3 | 2,5,8,9 | 1 | 4 | 3 | 3,9 | 5 | 02,1,7 | 1 | 6 | 9 | 2,5 | 7 | 2,3,8 | 3,7,82 | 8 | 1,82,9 | 3,6,8 | 9 | 1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94266 |
Giải nhất |
23276 |
Giải nhì |
59900 16853 |
Giải ba |
07050 03587 62897 31016 55453 26220 |
Giải tư |
8710 2502 6942 9034 |
Giải năm |
1414 7972 1097 9839 6588 5430 |
Giải sáu |
995 787 601 |
Giải bảy |
22 08 82 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 5 | 0 | 0,1,2,8 | 0 | 1 | 0,4,6 | 0,2,4,7 8 | 2 | 0,2 | 53 | 3 | 0,4,9 | 1,3 | 4 | 2 | 9 | 5 | 0,33 | 1,6,7 | 6 | 6 | 82,92 | 7 | 2,6 | 0,8 | 8 | 2,72,8 | 3 | 9 | 5,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65113 |
Giải nhất |
11880 |
Giải nhì |
95429 11598 |
Giải ba |
87647 31785 01762 82154 00983 39875 |
Giải tư |
8781 7302 8047 4874 |
Giải năm |
2749 0979 4647 3459 3532 9477 |
Giải sáu |
302 727 113 |
Giải bảy |
95 11 01 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,22 | 0,1,8 | 1 | 1,2,32 | 02,1,3,6 | 2 | 7,9 | 12,8 | 3 | 2 | 5,7 | 4 | 73,9 | 7,8,9 | 5 | 4,9 | | 6 | 2 | 2,43,7 | 7 | 4,5,7,9 | 9 | 8 | 0,1,3,5 | 2,4,5,7 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56259 |
Giải nhất |
42426 |
Giải nhì |
12517 75486 |
Giải ba |
55830 07800 12335 04062 13274 56227 |
Giải tư |
1210 8993 5904 4146 |
Giải năm |
6625 3556 4695 1993 3329 0461 |
Giải sáu |
718 436 145 |
Giải bảy |
27 72 93 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,4 | 6 | 1 | 0,7,8 | 6,7 | 2 | 5,6,72,9 | 8,93 | 3 | 0,5,6 | 0,7 | 4 | 5,6 | 2,3,4,9 | 5 | 6,9 | 2,3,4,5 8 | 6 | 1,2 | 1,22 | 7 | 2,4 | 1 | 8 | 3,6 | 2,5 | 9 | 33,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71537 |
Giải nhất |
56292 |
Giải nhì |
45222 56333 |
Giải ba |
22039 53777 67365 82308 91302 86812 |
Giải tư |
4008 5617 6423 9876 |
Giải năm |
3708 7893 3608 7888 2740 1124 |
Giải sáu |
221 826 064 |
Giải bảy |
21 37 19 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,84 | 22 | 1 | 2,7,9 | 0,1,2,9 | 2 | 12,2,3,4 6 | 2,3,9 | 3 | 3,72,9 | 2,6 | 4 | 0,6 | 6 | 5 | | 2,4,7 | 6 | 4,5 | 1,32,7 | 7 | 6,7 | 04,8 | 8 | 8 | 1,3 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96370 |
Giải nhất |
72484 |
Giải nhì |
66677 63881 |
Giải ba |
15024 83001 44794 15359 13063 75497 |
Giải tư |
8500 3249 0146 8132 |
Giải năm |
9762 0912 4334 6264 5542 8863 |
Giải sáu |
569 683 798 |
Giải bảy |
46 85 72 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1 | 0,8 | 1 | 2 | 1,3,4,6 7 | 2 | 4,7 | 62,8 | 3 | 2,4 | 2,3,6,8 9 | 4 | 2,62,9 | 8 | 5 | 9 | 42 | 6 | 2,32,4,9 | 2,7,9 | 7 | 0,2,7 | 9 | 8 | 1,3,4,5 | 4,5,6 | 9 | 4,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|