|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
39101 |
Giải nhất |
12949 |
Giải nhì |
00483 25293 |
Giải ba |
91252 28436 22493 69686 88572 26361 |
Giải tư |
6840 2548 4814 2494 |
Giải năm |
8458 0809 8344 3982 3415 6171 |
Giải sáu |
723 479 959 |
Giải bảy |
13 11 81 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,9 | 0,1,6,7 8 | 1 | 1,3,4,5 | 5,7,8 | 2 | 3 | 1,2,8,92 | 3 | 6 | 1,4,9 | 4 | 0,4,8,9 | 1 | 5 | 2,8,9 | 3,8 | 6 | 1 | | 7 | 1,2,9 | 4,5 | 8 | 1,2,3,6 | 0,4,5,7 | 9 | 32,4 |
|
|
Giải ĐB |
69759 |
Giải nhất |
56608 |
Giải nhì |
41985 96681 |
Giải ba |
57864 98050 38517 00934 99499 10734 |
Giải tư |
8182 3166 0799 8724 |
Giải năm |
7890 2353 5078 7163 6480 9905 |
Giải sáu |
846 629 583 |
Giải bảy |
22 16 93 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 5,8 | 8 | 1 | 6,7,8 | 2,8 | 2 | 2,4,9 | 5,6,8,9 | 3 | 42 | 2,32,6 | 4 | 6 | 0,8 | 5 | 0,3,9 | 1,4,6 | 6 | 3,4,6 | 1 | 7 | 8 | 0,1,7 | 8 | 0,1,2,3 5 | 2,5,92 | 9 | 0,3,92 |
|
|
Giải ĐB |
34298 |
Giải nhất |
66905 |
Giải nhì |
74396 28987 |
Giải ba |
76495 21191 26675 47023 85720 08707 |
Giải tư |
1638 9267 0278 8854 |
Giải năm |
1652 2828 6028 7394 7156 9381 |
Giải sáu |
749 358 699 |
Giải bảy |
40 56 58 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 5,7 | 8,9 | 1 | | 5 | 2 | 0,3,82 | 2 | 3 | 8 | 5,9 | 4 | 0,9 | 0,6,7,9 | 5 | 2,4,62,82 | 52,9 | 6 | 5,7 | 0,6,8 | 7 | 5,8 | 22,3,52,7 9 | 8 | 1,7 | 4,9 | 9 | 1,4,5,6 8,9 |
|
|
Giải ĐB |
92614 |
Giải nhất |
78683 |
Giải nhì |
19661 48233 |
Giải ba |
12426 59975 96524 43386 58642 05166 |
Giải tư |
5971 1695 7576 4166 |
Giải năm |
6794 2842 0201 6701 4773 8707 |
Giải sáu |
848 399 699 |
Giải bảy |
57 58 55 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,7 | 02,6,7 | 1 | 4 | 42,5 | 2 | 4,6 | 3,7,8 | 3 | 3 | 1,2,9 | 4 | 22,8 | 5,7,9 | 5 | 2,5,7,8 | 2,62,7,8 | 6 | 1,62 | 0,5 | 7 | 1,3,5,6 | 4,5 | 8 | 3,6 | 92 | 9 | 4,5,92 |
|
|
Giải ĐB |
11797 |
Giải nhất |
20477 |
Giải nhì |
69109 68686 |
Giải ba |
71613 66267 39589 71706 32732 34389 |
Giải tư |
9206 1318 2887 6366 |
Giải năm |
9020 5820 5759 0239 0310 1139 |
Giải sáu |
786 524 268 |
Giải bảy |
20 61 82 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,23 | 0 | 62,9 | 6 | 1 | 0,3,8 | 3,8 | 2 | 03,4 | 1,9 | 3 | 2,92 | 2 | 4 | | | 5 | 9 | 02,6,82 | 6 | 1,6,7,8 | 6,7,8,9 | 7 | 7 | 1,6 | 8 | 2,62,7,92 | 0,32,5,82 | 9 | 3,7 |
|
|
Giải ĐB |
53338 |
Giải nhất |
16854 |
Giải nhì |
58883 96877 |
Giải ba |
65318 87928 18349 85596 67002 49801 |
Giải tư |
6404 7116 1794 1839 |
Giải năm |
5557 8024 1735 3052 1080 2762 |
Giải sáu |
600 483 708 |
Giải bảy |
57 33 78 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1,2,4 8 | 0 | 1 | 6,8 | 0,5,6 | 2 | 4,8 | 3,82 | 3 | 3,5,8,9 | 0,2,5,9 | 4 | 9 | 3,5 | 5 | 2,4,5,72 | 1,9 | 6 | 2 | 52,7 | 7 | 7,8 | 0,1,2,3 7 | 8 | 0,32 | 3,4 | 9 | 4,6 |
|
|
Giải ĐB |
81575 |
Giải nhất |
81596 |
Giải nhì |
73165 33060 |
Giải ba |
25277 71720 15078 42865 30307 58806 |
Giải tư |
4989 4738 0502 4670 |
Giải năm |
1439 5313 9866 1700 0675 8239 |
Giải sáu |
102 143 901 |
Giải bảy |
58 28 38 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6,7 | 0 | 0,1,22,6 7 | 0 | 1 | 3 | 02 | 2 | 0,8 | 1,4 | 3 | 82,92 | | 4 | 3 | 62,72 | 5 | 8 | 0,6,9 | 6 | 0,52,6 | 0,7 | 7 | 0,52,7,82 | 2,32,5,72 | 8 | 9 | 32,8 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|