|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82436 |
Giải nhất |
62564 |
Giải nhì |
69227 14622 |
Giải ba |
81218 20630 49490 55480 80423 52755 |
Giải tư |
9227 4901 2849 3548 |
Giải năm |
3190 6533 3797 1333 2633 8102 |
Giải sáu |
280 987 637 |
Giải bảy |
48 12 46 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,82,92 | 0 | 1,2,7 | 0 | 1 | 2,8 | 0,1,2 | 2 | 2,3,72 | 2,33 | 3 | 0,33,6,7 | 6 | 4 | 6,82,9 | 5 | 5 | 5 | 3,4 | 6 | 4 | 0,22,3,8 9 | 7 | | 1,42 | 8 | 02,7 | 4 | 9 | 02,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34023 |
Giải nhất |
32364 |
Giải nhì |
54099 83203 |
Giải ba |
20090 80584 82043 40480 55254 60162 |
Giải tư |
0131 8732 7081 6710 |
Giải năm |
8615 9536 3796 4339 7073 9230 |
Giải sáu |
182 926 343 |
Giải bảy |
64 48 81 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8,9 | 0 | 3 | 3,82 | 1 | 0,5 | 3,6,8 | 2 | 3,6,7 | 0,2,42,7 | 3 | 0,1,2,6 9 | 5,62,8 | 4 | 32,8 | 1 | 5 | 4 | 2,3,9 | 6 | 2,42 | 2 | 7 | 3 | 4 | 8 | 0,12,2,4 | 3,9 | 9 | 0,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14429 |
Giải nhất |
75423 |
Giải nhì |
94084 63497 |
Giải ba |
48727 71744 60835 87595 53144 41361 |
Giải tư |
8171 9754 2381 8476 |
Giải năm |
1464 5839 0669 3594 7258 6593 |
Giải sáu |
103 579 976 |
Giải bảy |
37 01 35 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3 | 0,6,7,8 | 1 | | | 2 | 3,4,7,9 | 0,2,9 | 3 | 52,7,9 | 2,42,5,6 8,9 | 4 | 42 | 32,9 | 5 | 4,8 | 72 | 6 | 1,4,9 | 2,3,9 | 7 | 1,62,9 | 5 | 8 | 1,4 | 2,3,6,7 | 9 | 3,4,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40945 |
Giải nhất |
08872 |
Giải nhì |
37347 35890 |
Giải ba |
83364 01957 10678 35449 86773 69587 |
Giải tư |
2321 9025 0396 2446 |
Giải năm |
5229 0581 2599 9395 7520 3923 |
Giải sáu |
069 565 081 |
Giải bảy |
52 35 59 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | | 2,82 | 1 | | 5,7 | 2 | 0,1,3,5 9 | 2,7 | 3 | 5 | 6 | 4 | 5,6,7,9 | 2,3,4,6 9 | 5 | 2,6,7,9 | 4,5,9 | 6 | 4,5,9 | 4,5,8 | 7 | 2,3,8 | 7 | 8 | 12,7 | 2,4,5,6 9 | 9 | 0,5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42844 |
Giải nhất |
47336 |
Giải nhì |
45441 60417 |
Giải ba |
70641 02372 63779 49698 76011 30384 |
Giải tư |
0271 1310 7283 4851 |
Giải năm |
8038 8176 9976 4158 8073 8954 |
Giải sáu |
882 444 025 |
Giải bảy |
67 19 77 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 9 | 1,42,5,7 | 1 | 0,1,7,9 | 7,8 | 2 | 5 | 7,8 | 3 | 6,8 | 42,5,8 | 4 | 12,42 | 2 | 5 | 1,4,8 | 3,72 | 6 | 7 | 1,6,7 | 7 | 1,2,3,62 7,9 | 3,5,9 | 8 | 2,3,4 | 0,1,7 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58376 |
Giải nhất |
72869 |
Giải nhì |
26470 88859 |
Giải ba |
19716 89252 12794 94507 35489 70149 |
Giải tư |
7437 9603 2868 3081 |
Giải năm |
8993 8930 8936 7932 9972 0263 |
Giải sáu |
702 298 795 |
Giải bảy |
35 77 29 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2,3,7 | 8 | 1 | 6 | 0,3,5,7 | 2 | 9 | 0,6,9 | 3 | 0,2,5,6 7 | 9 | 4 | 5,9 | 3,4,9 | 5 | 2,9 | 1,3,7 | 6 | 3,8,9 | 0,3,7 | 7 | 0,2,6,7 | 6,9 | 8 | 1,9 | 2,4,5,6 8 | 9 | 3,4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98049 |
Giải nhất |
18799 |
Giải nhì |
71049 17198 |
Giải ba |
24543 30870 84207 31729 94043 11484 |
Giải tư |
3659 3803 6553 4812 |
Giải năm |
5147 2747 4221 1811 6032 6101 |
Giải sáu |
405 780 112 |
Giải bảy |
13 15 85 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 1,3,5,7 | 0,1,2 | 1 | 1,22,3,5 | 12,3 | 2 | 1,9 | 0,1,42,5 | 3 | 2 | 8 | 4 | 32,73,92 | 0,1,8 | 5 | 3,9 | | 6 | | 0,43 | 7 | 0 | 9 | 8 | 0,4,5 | 2,42,5,9 | 9 | 8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|