|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
5CT-10CT-18CT-12CT-2CT-17CT-1CT-8CT
|
Giải ĐB |
80738 |
Giải nhất |
75919 |
Giải nhì |
32398 19173 |
Giải ba |
18076 51501 33665 84534 58882 09047 |
Giải tư |
8992 0944 7760 3444 |
Giải năm |
8699 6203 4784 9946 4267 6685 |
Giải sáu |
967 076 980 |
Giải bảy |
72 25 57 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1,3 | 0 | 1 | 9 | 7,8,9 | 2 | 5 | 0,3,7 | 3 | 3,4,8 | 3,42,8 | 4 | 42,6,7 | 2,6,8 | 5 | 7 | 4,72 | 6 | 0,5,72 | 4,5,62 | 7 | 2,3,62 | 3,9 | 8 | 0,2,4,5 | 1,9 | 9 | 2,8,9 |
|
1CU-17CU-4CU-19CU-11CU-13CU-16CU-2CU
|
Giải ĐB |
31235 |
Giải nhất |
42157 |
Giải nhì |
56404 94492 |
Giải ba |
60510 83332 77387 92525 68607 41543 |
Giải tư |
6699 7359 2732 2305 |
Giải năm |
7975 5788 7694 8061 0244 6762 |
Giải sáu |
195 154 259 |
Giải bảy |
24 33 17 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,5,7 | 6,7 | 1 | 0,7 | 32,6,9 | 2 | 4,5 | 3,4 | 3 | 22,3,5 | 0,2,4,5 9 | 4 | 3,4 | 0,2,3,7 9 | 5 | 4,7,92 | | 6 | 1,2 | 0,1,5,8 | 7 | 1,5 | 8 | 8 | 7,8 | 52,9 | 9 | 2,4,5,9 |
|
9CV-5CV-8CV-20CV-10CV-16CV-15CV-14CV
|
Giải ĐB |
02761 |
Giải nhất |
00282 |
Giải nhì |
40535 29443 |
Giải ba |
99646 34772 97530 00751 60598 96112 |
Giải tư |
8985 2951 8776 3720 |
Giải năm |
1655 4673 8345 5468 5239 1601 |
Giải sáu |
193 965 934 |
Giải bảy |
63 91 64 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1 | 0,52,6,9 | 1 | 2 | 1,7,8 | 2 | 0 | 4,6,7,9 | 3 | 0,4,5,92 | 3,6 | 4 | 3,5,6 | 3,4,5,6 8 | 5 | 12,5 | 4,7 | 6 | 1,3,4,5 8 | | 7 | 2,3,6 | 6,9 | 8 | 2,5 | 32 | 9 | 1,3,8 |
|
10CX-6CX-14CX-13CX-19CX-11CX-12CX-1CX
|
Giải ĐB |
59818 |
Giải nhất |
05279 |
Giải nhì |
19975 14431 |
Giải ba |
63834 90195 79896 98478 24653 58070 |
Giải tư |
3288 5342 5703 0431 |
Giải năm |
0877 2339 9162 1884 8186 4841 |
Giải sáu |
240 832 878 |
Giải bảy |
23 83 77 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 3 | 32,4 | 1 | 8 | 3,4,6 | 2 | 3 | 0,2,5,8 | 3 | 12,2,4,9 | 3,5,8 | 4 | 0,1,2 | 7,9 | 5 | 3,4 | 8,9 | 6 | 2 | 72 | 7 | 0,5,72,82 9 | 1,72,8 | 8 | 3,4,6,8 | 3,7 | 9 | 5,6 |
|
14CY-17CY-2CY-5CY-6CY-20CY-10CY-12CY
|
Giải ĐB |
26689 |
Giải nhất |
02663 |
Giải nhì |
44250 63215 |
Giải ba |
75544 64228 01352 65746 25931 81481 |
Giải tư |
8425 3409 6222 0727 |
Giải năm |
7498 7202 7079 3920 0057 6095 |
Giải sáu |
350 489 023 |
Giải bảy |
88 29 47 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52 | 0 | 2,9 | 3,8 | 1 | 52 | 0,2,5 | 2 | 0,2,3,5 7,8,9 | 2,6 | 3 | 1 | 4 | 4 | 4,6,7 | 12,2,9 | 5 | 02,2,7 | 4 | 6 | 3 | 2,4,5 | 7 | 9 | 2,8,9 | 8 | 1,8,92 | 0,2,7,82 | 9 | 5,8 |
|
11CZ-3CZ-16CZ-10CZ-18CZ-17CZ-15CZ-13CZ
|
Giải ĐB |
45272 |
Giải nhất |
84217 |
Giải nhì |
89868 50973 |
Giải ba |
29516 65199 15932 87144 35490 42794 |
Giải tư |
1561 2321 8132 2433 |
Giải năm |
0508 3362 1709 2880 7231 8615 |
Giải sáu |
523 472 518 |
Giải bảy |
12 38 69 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 8,9 | 2,3,6 | 1 | 2,5,62,7 8 | 1,32,6,72 | 2 | 1,3 | 2,3,7 | 3 | 1,22,3,8 | 4,9 | 4 | 4 | 1 | 5 | | 12 | 6 | 1,2,8,9 | 1 | 7 | 22,3 | 0,1,3,6 | 8 | 0 | 0,6,9 | 9 | 0,4,9 |
|
19BA-5BA-6BA-15BA-2BA-8BA-13BA-14BA
|
Giải ĐB |
97177 |
Giải nhất |
18927 |
Giải nhì |
80393 81810 |
Giải ba |
78267 73165 08109 90268 19240 67463 |
Giải tư |
6326 3318 9495 5107 |
Giải năm |
9427 7971 4306 0092 1872 4140 |
Giải sáu |
963 367 588 |
Giải bảy |
14 50 85 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,5 | 0 | 6,7,9 | 7 | 1 | 0,4,8 | 7,9 | 2 | 6,72 | 62,9 | 3 | | 1 | 4 | 02,6 | 6,8,9 | 5 | 0 | 0,2,4 | 6 | 32,5,72,8 | 0,22,62,7 | 7 | 1,2,7 | 1,6,8 | 8 | 5,8 | 0 | 9 | 2,3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|