|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
6MD-14MD-13MD-7MD-5MD-11MD
|
Giải ĐB |
83138 |
Giải nhất |
37935 |
Giải nhì |
05646 04485 |
Giải ba |
00448 47945 02996 51708 47873 17617 |
Giải tư |
8442 5345 8655 1372 |
Giải năm |
4143 7991 8901 1721 9973 4625 |
Giải sáu |
259 070 479 |
Giải bảy |
24 74 05 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,5,6,8 | 0,2,9 | 1 | 7 | 4,7 | 2 | 1,4,5 | 4,72 | 3 | 5,8 | 2,7 | 4 | 2,3,52,6 8 | 0,2,3,42 5,8 | 5 | 5,9 | 0,4,9 | 6 | | 1 | 7 | 0,2,32,4 9 | 0,3,4 | 8 | 5 | 5,7 | 9 | 1,6 |
|
14ME-6ME-12ME-15ME-10ME-4ME
|
Giải ĐB |
12958 |
Giải nhất |
48295 |
Giải nhì |
79843 42443 |
Giải ba |
58852 52320 45548 90607 29384 35826 |
Giải tư |
1472 0576 9519 7640 |
Giải năm |
0847 6786 5104 0575 4558 7938 |
Giải sáu |
687 455 377 |
Giải bảy |
41 59 88 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 4,7 | 4 | 1 | 7,9 | 5,7 | 2 | 0,6 | 42 | 3 | 8 | 0,8 | 4 | 0,1,32,7 8 | 5,7,9 | 5 | 2,5,82,9 | 2,7,8 | 6 | | 0,1,4,7 8 | 7 | 2,5,6,7 | 3,4,52,8 | 8 | 4,6,7,8 | 1,5 | 9 | 5 |
|
1MF-11MF-13MF-10MF-14MF-6MF
|
Giải ĐB |
43614 |
Giải nhất |
70914 |
Giải nhì |
30674 50335 |
Giải ba |
08197 35081 28938 72281 81989 07365 |
Giải tư |
4179 3921 7083 2930 |
Giải năm |
8839 9763 8038 7671 0545 3184 |
Giải sáu |
982 613 290 |
Giải bảy |
30 53 07 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5,9 | 0 | 7 | 2,7,82 | 1 | 3,42 | 8 | 2 | 1 | 1,5,6,8 | 3 | 02,5,82,9 | 12,7,8 | 4 | 5 | 3,4,6 | 5 | 0,3 | | 6 | 3,5 | 0,9 | 7 | 1,4,9 | 32 | 8 | 12,2,3,4 9 | 3,7,8 | 9 | 0,7 |
|
2MG-15MG-10MG-8MG-14MG-9MG
|
Giải ĐB |
25375 |
Giải nhất |
73575 |
Giải nhì |
73055 08586 |
Giải ba |
64760 84186 78766 90568 02528 04124 |
Giải tư |
5970 1429 5731 2368 |
Giải năm |
9602 5251 2818 2419 9235 8445 |
Giải sáu |
527 063 009 |
Giải bảy |
47 81 65 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 2,9 | 3,5,8 | 1 | 8,9 | 0 | 2 | 4,7,8,9 | 6 | 3 | 1,5 | 2 | 4 | 5,7 | 3,4,5,6 72 | 5 | 1,5 | 6,82 | 6 | 0,3,5,6 82 | 2,4 | 7 | 0,52 | 1,2,62 | 8 | 1,62 | 0,1,2 | 9 | 0 |
|
9MH-10MH-15MH-5MH-8MH-11MH
|
Giải ĐB |
18296 |
Giải nhất |
78477 |
Giải nhì |
45550 43096 |
Giải ba |
96358 95929 36559 75128 57239 55000 |
Giải tư |
2284 1927 2908 2545 |
Giải năm |
5295 6291 5648 2972 2391 3723 |
Giải sáu |
439 561 453 |
Giải bảy |
14 30 09 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,8,9 | 6,92 | 1 | 4 | 7 | 2 | 3,7,8,9 | 2,5 | 3 | 0,4,92 | 1,3,8 | 4 | 5,8 | 4,9 | 5 | 0,3,8,9 | 92 | 6 | 1 | 2,7 | 7 | 2,7 | 0,2,4,5 | 8 | 4 | 0,2,32,5 | 9 | 12,5,62 |
|
12MK-13MK-11MK-6MK-14MK-7MK
|
Giải ĐB |
11617 |
Giải nhất |
14482 |
Giải nhì |
90947 57775 |
Giải ba |
00159 49308 23844 25801 51183 36488 |
Giải tư |
6814 7456 4506 3570 |
Giải năm |
5801 7707 8657 9139 0350 1071 |
Giải sáu |
640 101 838 |
Giải bảy |
21 74 87 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 13,6,7,8 | 03,2,7 | 1 | 4,7 | 8 | 2 | 1 | 8 | 3 | 82,9 | 1,4,7 | 4 | 0,4,7 | 7 | 5 | 0,6,7,9 | 0,5 | 6 | | 0,1,4,5 8 | 7 | 0,1,4,5 | 0,32,8 | 8 | 2,3,7,8 | 3,5 | 9 | |
|
9MN-7MN-1MN-5MN-14MN-13MN
|
Giải ĐB |
02836 |
Giải nhất |
17739 |
Giải nhì |
83199 41288 |
Giải ba |
39790 00210 40555 56056 67292 22705 |
Giải tư |
4384 5028 9522 4619 |
Giải năm |
3983 6315 5489 1832 5554 6959 |
Giải sáu |
264 195 824 |
Giải bảy |
65 35 36 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 5 | | 1 | 0,5,9 | 2,3,9 | 2 | 2,4,8 | 8 | 3 | 2,5,62,9 | 2,5,6,8 | 4 | 9 | 0,1,3,5 6,9 | 5 | 4,5,6,9 | 32,5 | 6 | 4,5 | | 7 | | 2,8 | 8 | 3,4,8,9 | 1,3,4,5 8,9 | 9 | 0,2,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|