|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
14DZ-9DZ-4DZ-12DZ-8DZ-3DZ
|
Giải ĐB |
75743 |
Giải nhất |
11926 |
Giải nhì |
27509 34830 |
Giải ba |
11602 69444 33782 75307 33035 45370 |
Giải tư |
4612 1310 5450 6192 |
Giải năm |
4529 5787 8580 7087 6706 7842 |
Giải sáu |
149 438 967 |
Giải bảy |
61 14 90 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,7 8,9 | 0 | 2,6,7,9 | 6,7 | 1 | 0,2,4 | 0,1,4,8 9 | 2 | 6,9 | 4 | 3 | 0,5,8 | 1,4 | 4 | 2,3,4,9 | 3 | 5 | 0 | 0,2 | 6 | 1,7 | 0,6,82 | 7 | 0,1 | 3 | 8 | 0,2,72 | 0,2,4 | 9 | 0,2 |
|
|
Giải ĐB |
51169 |
Giải nhất |
94457 |
Giải nhì |
78799 03878 |
Giải ba |
13499 40399 00736 26519 77848 43755 |
Giải tư |
1647 1886 5154 9435 |
Giải năm |
1922 6900 2163 1338 6990 7333 |
Giải sáu |
406 664 314 |
Giải bảy |
19 90 98 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,92 | 0 | 0,6 | | 1 | 4,92 | 2 | 2 | 2 | 3,6 | 3 | 3,5,6,8 | 1,5,62 | 4 | 7,8 | 3,5 | 5 | 4,5,7 | 0,3,8 | 6 | 3,42,9 | 4,5 | 7 | 8 | 3,4,7,9 | 8 | 6 | 12,6,93 | 9 | 02,8,93 |
|
|
Giải ĐB |
44816 |
Giải nhất |
05276 |
Giải nhì |
93856 11335 |
Giải ba |
10102 00373 21645 96634 97458 95218 |
Giải tư |
7816 1527 1194 7121 |
Giải năm |
5920 9616 0916 7933 1269 6917 |
Giải sáu |
031 502 902 |
Giải bảy |
43 97 00 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,23 | 2,3 | 1 | 64,7,8 | 03 | 2 | 0,1,7 | 3,4,7 | 3 | 1,3,4,5 | 3,9 | 4 | 3,5 | 3,4 | 5 | 6,8 | 14,5,7,8 | 6 | 9 | 1,2,9 | 7 | 3,6 | 1,5 | 8 | 6 | 6 | 9 | 4,7 |
|
|
Giải ĐB |
01548 |
Giải nhất |
24105 |
Giải nhì |
97886 05221 |
Giải ba |
40800 37871 20859 72800 54653 88845 |
Giải tư |
0439 7366 0464 1971 |
Giải năm |
1811 4985 1123 8003 0173 1572 |
Giải sáu |
022 988 617 |
Giải bảy |
56 06 23 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,3,5,6 | 1,2,72 | 1 | 1,7 | 2,7 | 2 | 1,2,32 | 0,22,5,7 | 3 | 9 | 6 | 4 | 5,8 | 0,4,8,9 | 5 | 3,6,9 | 0,5,6,8 | 6 | 4,6 | 1 | 7 | 12,2,3 | 4,8 | 8 | 5,6,8 | 3,5 | 9 | 5 |
|
4CE-10CE-6CE-7CE-14CE-2CE
|
Giải ĐB |
62111 |
Giải nhất |
65882 |
Giải nhì |
91035 75523 |
Giải ba |
85149 89326 71871 17117 93037 84404 |
Giải tư |
3603 3588 6843 4166 |
Giải năm |
7521 1955 8223 7024 1399 5665 |
Giải sáu |
583 316 989 |
Giải bảy |
78 58 10 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,4 | 1,2,7 | 1 | 0,1,5,6 7 | 8 | 2 | 1,32,4,6 | 0,22,4,8 | 3 | 5,7 | 0,2 | 4 | 3,9 | 1,3,5,6 | 5 | 5,8 | 1,2,6 | 6 | 5,6 | 1,3 | 7 | 1,8 | 5,7,8 | 8 | 2,3,8,9 | 4,8,9 | 9 | 9 |
|
7CF-12CF-15CF-6CF-11CF-5CF
|
Giải ĐB |
47153 |
Giải nhất |
58840 |
Giải nhì |
46746 06592 |
Giải ba |
55536 69384 11121 74022 32334 51107 |
Giải tư |
0663 4302 2240 1784 |
Giải năm |
4784 5764 8242 0620 9295 3524 |
Giải sáu |
188 854 617 |
Giải bảy |
32 43 04 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42 | 0 | 2,4,7 | 2,7 | 1 | 7 | 0,2,3,4 9 | 2 | 0,1,2,4 | 4,5,6 | 3 | 2,4,6 | 0,2,3,5 6,83 | 4 | 02,2,3,6 | 9 | 5 | 3,4 | 3,4 | 6 | 3,4 | 0,1 | 7 | 1 | 8 | 8 | 43,8 | | 9 | 2,5 |
|
15CG-8CG-11CG-7CG-5CG-9CG
|
Giải ĐB |
03138 |
Giải nhất |
55336 |
Giải nhì |
16287 50610 |
Giải ba |
23213 94611 93054 99001 36062 64565 |
Giải tư |
7738 6383 2433 9941 |
Giải năm |
2750 0335 6575 3757 2714 9100 |
Giải sáu |
469 117 171 |
Giải bảy |
10 09 33 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,5 | 0 | 0,1,2,9 | 0,1,4,7 | 1 | 02,1,3,4 7 | 0,6 | 2 | | 1,32,8 | 3 | 32,5,6,82 | 1,5 | 4 | 1 | 3,6,7 | 5 | 0,4,7 | 3 | 6 | 2,5,9 | 1,5,8 | 7 | 1,5 | 32 | 8 | 3,7 | 0,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|