|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
4HU-14HU-5HU-9HU-10HU-6HU
|
Giải ĐB |
14938 |
Giải nhất |
66613 |
Giải nhì |
59445 87852 |
Giải ba |
93619 55792 12858 77312 45405 94877 |
Giải tư |
0218 2782 4363 7981 |
Giải năm |
1841 2808 1296 7899 9779 2245 |
Giải sáu |
050 787 635 |
Giải bảy |
07 29 99 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,7,8 | 4,5,8 | 1 | 2,3,8,9 | 1,5,8,9 | 2 | 9 | 1,6 | 3 | 5,8 | | 4 | 1,52 | 0,3,42 | 5 | 0,1,2,8 | 9 | 6 | 3 | 0,7,8 | 7 | 7,9 | 0,1,3,5 | 8 | 1,2,7 | 1,2,7,92 | 9 | 2,6,92 |
|
17HT-10HT-14HT-15HT-2HT-8HT-4HT-18HT
|
Giải ĐB |
10765 |
Giải nhất |
61705 |
Giải nhì |
04965 95940 |
Giải ba |
78027 81976 45092 54037 69856 05269 |
Giải tư |
8236 3319 1375 3908 |
Giải năm |
0025 8622 3484 7341 7235 5501 |
Giải sáu |
367 568 645 |
Giải bảy |
15 70 04 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,4,5,8 | 0,4 | 1 | 5,9 | 2,9 | 2 | 2,5,7 | | 3 | 5,6,7 | 0,8 | 4 | 0,1,5 | 0,1,2,3 4,62,7 | 5 | 6 | 3,5,7 | 6 | 52,7,82,9 | 2,3,6 | 7 | 0,5,6 | 0,62 | 8 | 4 | 1,6 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
87728 |
Giải nhất |
88415 |
Giải nhì |
19940 44927 |
Giải ba |
26793 17788 33474 52904 88310 77646 |
Giải tư |
1183 9036 7786 1612 |
Giải năm |
8192 9483 3950 4803 7481 1667 |
Giải sáu |
792 575 369 |
Giải bảy |
71 02 19 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 2,3,4 | 7,8 | 1 | 0,2,5,9 | 0,1,92 | 2 | 7,8 | 0,82,9 | 3 | 6 | 0,7 | 4 | 0,6 | 1,6,7 | 5 | 0 | 3,4,8 | 6 | 5,7,9 | 2,6 | 7 | 1,4,5 | 2,8 | 8 | 1,32,6,8 | 1,6 | 9 | 22,3 |
|
7HR-12HR-11HR-6HR-2HR-9HR
|
Giải ĐB |
17061 |
Giải nhất |
06266 |
Giải nhì |
07805 99731 |
Giải ba |
35197 62447 38742 44270 91965 85395 |
Giải tư |
7408 5283 5353 8189 |
Giải năm |
2833 0651 5006 2480 9391 7041 |
Giải sáu |
810 437 976 |
Giải bảy |
10 21 51 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7,8 | 0 | 5,6,8 | 1,2,3,4 52,6,9 | 1 | 02,1 | 4 | 2 | 1 | 3,5,8 | 3 | 1,3,7 | | 4 | 1,2,7 | 0,6,9 | 5 | 12,3 | 0,6,7 | 6 | 1,5,6 | 3,4,9 | 7 | 0,6 | 0 | 8 | 0,3,9 | 8 | 9 | 1,5,7 |
|
13HQ-15HQ-1HQ-5HQ-4HQ-10HQ
|
Giải ĐB |
29855 |
Giải nhất |
28539 |
Giải nhì |
81656 35270 |
Giải ba |
52786 21877 28766 80636 88321 37142 |
Giải tư |
2287 8360 9211 3355 |
Giải năm |
9497 6858 4094 1111 9263 1312 |
Giải sáu |
945 111 675 |
Giải bảy |
38 80 06 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | 6 | 13,2 | 1 | 13,2 | 1,4 | 2 | 1 | 6 | 3 | 5,6,8,9 | 9 | 4 | 2,5 | 3,4,52,7 | 5 | 52,6,8 | 0,3,5,6 8 | 6 | 0,3,6 | 7,8,9 | 7 | 0,5,7 | 3,5 | 8 | 0,6,7 | 3 | 9 | 4,7 |
|
10HP-15HP-1HP-8HP-2HP-9HP
|
Giải ĐB |
11660 |
Giải nhất |
20874 |
Giải nhì |
09983 75655 |
Giải ba |
59596 90286 10824 22663 11822 60224 |
Giải tư |
7325 0124 3107 1380 |
Giải năm |
7981 7188 1074 9313 4454 6185 |
Giải sáu |
916 546 080 |
Giải bảy |
24 09 27 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,82 | 0 | 7,9 | 8 | 1 | 3,6,9 | 2 | 2 | 2,44,5,7 | 1,6,8 | 3 | | 24,5,72 | 4 | 6 | 2,5,8 | 5 | 4,5 | 1,4,8,9 | 6 | 0,3 | 0,2 | 7 | 42 | 8 | 8 | 02,1,3,5 6,8 | 0,1 | 9 | 6 |
|
11HN-7HN-5HN-1HN-15HN-6HN
|
Giải ĐB |
77764 |
Giải nhất |
46570 |
Giải nhì |
92077 43731 |
Giải ba |
11539 32838 00741 00686 29751 38293 |
Giải tư |
0734 2048 9688 5902 |
Giải năm |
5943 8433 6675 2531 7940 9787 |
Giải sáu |
655 119 853 |
Giải bảy |
27 09 41 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 2,9 | 32,42,5 | 1 | 9 | 0 | 2 | 7 | 3,4,5,9 | 3 | 12,3,4,8 9 | 3,6 | 4 | 0,12,3,8 | 5,7 | 5 | 1,3,5 | 8 | 6 | 4 | 2,7,8 | 7 | 0,5,7 | 3,4,8 | 8 | 6,7,8 | 0,1,3 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|