|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66419 |
Giải nhất |
02742 |
Giải nhì |
73430 17374 |
Giải ba |
28564 95108 98438 43230 89910 46512 |
Giải tư |
1056 1384 7738 1008 |
Giải năm |
6359 3069 6957 7652 9116 8451 |
Giải sáu |
730 573 004 |
Giải bảy |
20 99 53 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,33,7 | 0 | 4,82 | 5 | 1 | 0,2,6,9 | 1,4,5 | 2 | 0 | 5,7 | 3 | 03,82 | 0,6,7,8 | 4 | 2 | | 5 | 1,2,3,6 7,9 | 1,5 | 6 | 4,9 | 5 | 7 | 0,3,4 | 02,32 | 8 | 4 | 1,5,6,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69203 |
Giải nhất |
37265 |
Giải nhì |
54681 37562 |
Giải ba |
90533 32845 10606 07508 65490 36327 |
Giải tư |
8186 6494 2521 7682 |
Giải năm |
9337 7981 5926 6713 1625 6542 |
Giải sáu |
235 180 518 |
Giải bảy |
55 90 69 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,92 | 0 | 3,6,8 | 22,82 | 1 | 3,8 | 4,6,8 | 2 | 12,5,6,7 | 0,1,3 | 3 | 3,5,7 | 9 | 4 | 2,5 | 2,3,4,5 6 | 5 | 5 | 0,2,8 | 6 | 2,5,9 | 2,3 | 7 | | 0,1 | 8 | 0,12,2,6 | 6 | 9 | 02,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61506 |
Giải nhất |
94612 |
Giải nhì |
75829 53754 |
Giải ba |
40772 03607 16256 88453 85484 75595 |
Giải tư |
3509 1770 5362 1210 |
Giải năm |
0651 9992 1865 6975 4053 0555 |
Giải sáu |
529 845 809 |
Giải bảy |
94 77 25 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 6,7,92 | 5 | 1 | 0,2 | 1,6,7,9 | 2 | 5,92 | 52 | 3 | | 5,8,9 | 4 | 5 | 2,4,5,6 7,9 | 5 | 1,32,4,5 6 | 0,5 | 6 | 2,5 | 0,7 | 7 | 0,2,5,7 | | 8 | 0,4 | 02,22 | 9 | 2,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33092 |
Giải nhất |
81835 |
Giải nhì |
29210 84331 |
Giải ba |
79653 31813 33153 18427 56376 50134 |
Giải tư |
1936 1078 4365 3646 |
Giải năm |
3546 8623 2283 8355 6945 1849 |
Giải sáu |
893 990 453 |
Giải bảy |
52 50 76 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | | 3 | 1 | 0,3 | 5,9 | 2 | 3,7 | 1,2,53,8 9 | 3 | 1,4,5,6 | 3 | 4 | 5,62,9 | 3,4,5,6 | 5 | 0,2,33,5 7 | 3,42,72 | 6 | 5 | 2,5 | 7 | 62,8 | 7 | 8 | 3 | 4 | 9 | 0,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38533 |
Giải nhất |
46268 |
Giải nhì |
17997 65953 |
Giải ba |
72909 58374 28220 93392 66741 72616 |
Giải tư |
5873 8969 7495 2397 |
Giải năm |
1555 3205 7937 1303 6618 9582 |
Giải sáu |
107 482 928 |
Giải bảy |
10 96 73 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 3,5,7,9 | 4 | 1 | 0,6,8 | 82,9 | 2 | 0,8 | 0,3,5,72 | 3 | 3,7 | 7 | 4 | 1,6 | 0,5,9 | 5 | 3,5 | 1,4,9 | 6 | 8,9 | 0,3,92 | 7 | 32,4 | 1,2,6 | 8 | 22 | 0,6 | 9 | 2,5,6,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08757 |
Giải nhất |
47365 |
Giải nhì |
81358 12463 |
Giải ba |
06474 09845 67649 86007 06642 58937 |
Giải tư |
5966 0359 3639 7046 |
Giải năm |
8358 1106 6013 1179 8459 8908 |
Giải sáu |
100 195 811 |
Giải bảy |
79 25 75 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,7,8 | 1 | 1 | 1,3 | 4 | 2 | 5 | 1,6 | 3 | 7,9 | 4,7 | 4 | 2,4,5,6 9 | 2,4,6,7 9 | 5 | 7,82,92 | 0,4,6 | 6 | 3,5,6 | 0,3,5 | 7 | 4,5,92 | 0,52 | 8 | | 3,4,52,72 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52375 |
Giải nhất |
68701 |
Giải nhì |
29457 56820 |
Giải ba |
05080 09057 90245 78285 81173 97548 |
Giải tư |
1618 2161 4860 4530 |
Giải năm |
9366 5550 7611 9790 5540 9264 |
Giải sáu |
622 911 684 |
Giải bảy |
15 87 12 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 6,8,9 | 0 | 1 | 0,12,6 | 1 | 12,2,5,8 | 1,2 | 2 | 0,2 | 7 | 3 | 0 | 62,8 | 4 | 0,5,8 | 1,4,7,8 | 5 | 0,72 | 6 | 6 | 0,1,42,6 | 52,8 | 7 | 3,5 | 1,4 | 8 | 0,4,5,7 | | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|